Những caption tiếng Anh hay với ý nghĩa sâu sắc vừa giúp bạn học thêm ngoại ngữ vừa khiến bạn phải suy ngẫm về giá trị của cuộc sống.

Cuộc sống là một món quà, đó là lý do “hiện tại” được gọi là “present”. Khi bạn đã đến với thế giới này, hãy sống một cuộc đời thật ý nghĩa. Chúng ta nên đánh giá cao những điều tốt đẹp trong cuộc sống và thể hiện lòng biết ơn của chúng ta đối với chúng. hãy hiểu rằng rằng cuộc sống là một cuộc hành trình chứ không phải một điểm đến, vì điểm đến cuối cùng của tất cả mọi người đều là “cái chết” mà thôi. Điều này có nghĩa là chúng ta cần tận hưởng từng khoảnh khắc một cách chậm rãi, bình lặng và tận dụng nó thay vì vội vã lướt qua.

Ở đây trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy những caption tiếng Anh hay, ý nghĩa về cuộc sống, cũng như những câu nói hay truyền động lực cho bạn.

Caption tiếng Anh hay về cuộc sống (Captions about Life)

Caption tiếng Anh hay, truyền cảm hứng. (Ảnh: Internet)
Caption tiếng Anh hay, truyền cảm hứng. (Ảnh: Internet)
  1. Love the life you live. Live the life you love. (Yêu cuộc đời mà bạn đang sống. Sống cuộc đời mà bạn muốn yêu)
  2. Today is a good day to have a good day (Hôm nay là một ngày tuyệt vời để có được một ngày tuyệt vời)
  3. Do more than simply exist. (Hãy làm nhiều hơn việc tồn tại)
  4. Life is like ice cream, enjoy it before it melts. (Cuộc sống giống như cây kem, tận hưởng ngay trước khi nó tan chảy)
  5. Die with memories, not dreams. (Hãy rời khỏi cuộc đời này với những kỷ niệm chứ không phải những ước mơ viển vông)
  6. Whether you think you can or you think you can’t, you’re right. –Henry Ford (Bất kể bạn nghĩ bạn làm được hay không làm được, bạn đều đúng)
  7. The two most important days in your life are the day you are born and the day you find out why – Mark Twain (2 ngày quan trọng nhất cuộc đời là khi bạn sinh ra và khi bạn tìm ra lý do mình có mặt trên đời)
  8. I didn’t fail the test. I just found 100 ways to do it wrong. –Benjamin Franklin (Tôi không thất bại, tôi chỉ tìm ra 100 cách làm sai)
  9. There are far better things ahead than any we leave behind. (Có nhiều điều tuyệt vời ở phía trước hơn tất cả những thứ chúng ta bỏ lỡ phía sau)
  10. What we know is a drop, what we don’t know is an ocean. (Những gì chúng ta biết chỉ là giọt nước, ngoài kia còn cả một đại dương)
  11. Fill your life with adventures, not things. Have stories to tell, not stuff to show. (Lấp đầy cuộc sống bằng những trải nghiệm, không phải đồ đạc. Hãy kể những câu chuyện thú vị, không phải những món đồ để khoe)
  12. Always classy, never trashy, and a little bit sassy. (Luôn sang trọng, không xuồng sã và đôi lúc thêm chút ngổ ngáo)
  13. Tough times never last but tough people do. (Thời gian khó khăn không kéo dài, nhưng những kẻ khó chịu sẽ còn mãi)
  14. Every day may not be good, but there’s something good in every day. (Không phải ngày nào cũng là ngày tốt, nhưng luôn có điều tốt đẹp trong mọi ngày)
  15. If you can’t find the light, be the light. (Nếu không thể tìm thấy ánh sáng, hãy trở thành ánh sáng)
  16. If you’re going to be weird, be confident about it. (Nếu bạn muốn mình kỳ quặc, hãy tự tin làm điều đó)
  17. Money and success don’t change people; they merely amplify what is already there — Will Smith (Tiền và thành công không thay đổi con người, nó thể hiện bản chất của con người)
  18. Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving.” — Albert Einstein (Cuộc sống giống như đi một chiếc xe đạp. Để giữ thăng bằng, bạn phải tiếp tục di chuyển)
  19. Don’t think outside the box. Think like there is no box. (Đừng suy nghĩ vượt ra ngoài chiếc hộp, hãy suy nghĩ như thể không hề có chiếc hộp nào)
  20. “Success” all depends on the second letter. (Thành công – tất cả đều phụ thuộc vào chữ cái thứ 2 – “U” tức là “YOU”)
  21. Respect is for those who deserve it, not for those who demand it. (Sự tôn trọng dành cho người xứng đáng chứ không dành cho người đòi hỏi nó)
  22. Dreams don’t work unless you do. (Giấc mơ không bao giờ thành thực nếu bạn không thức dậy là thực hiện nó)
  23. Life is an art of drawing without an eraser. (Cuộc sống là một bức tranh được vẽ lên mà không có cục tẩy)
  24. Run for your life – there are stupid people everywhere. (Chạy ngay đi trước khi những kẻ ngu ngốc bao vây bạn)
  25. I got less but I got the best! (Tôi có ít nhưng tôi có được thứ tốt nhất)
  26. When life gives me lemons, I make lemonade then sell it. (Khi cuộc đời ném vào mặt bạn quả chanh, hãy pha nước chanh thay vì chê nó chua quá)
  27. Life is simple if we are simple. (Cuộc sống sẽ đơn giản nếu chúng ta suy nghĩ giản đơn)
  28. Life is better when you’re laughing. (Cười lên đi cho đời bớt khổ, khóc lóc nhiều béo bổ gì đâu)
  29. For life is the best thing we have in this existence. (Sống là điều tuyệt vời nhất chúng ta có được trên thế giới này)
  30. Sometimes The Wrong Person Teach Us The Right Lessons In Life. (Đôi lúc chọn sai người sẽ dạy chúng ta những bài học đúng đắn về cuộc sống)
  31. You Were Given This Life Because You’Re Strong Enough To Live It. (Bạn được trao cuộc sống này vì bạn đủ mạnh mẽ để sống)
  32. Talent wins games, but teamwork and intelligence win championships — Michael Jordan (Tài năng sẽ thắng trò chơi nhưng hợp tác và trí tuệ sẽ giành chức vô địch)
  33. Don’t worry about those who talk behind your back, they’re behind you for a reason. (Đừng bận tâm đến kẻ nói xấu sau lưng bạn, họ ở sau lưng bạn là có lý do)
  34. I would rather die on my feet than live on my knees. (Thà chết vinh còn hơn sống nhục)
  35. Don’t be careful. You could hurt yourself. (Đừng quá cẩn thận, bạn có thể làm bản thân bị thương đấy)
  36. A man without a vision for his future always returns to his past.. (Một người không có tầm nhìn tương lai sẽ luôn sống mãi trong quá khứ)
  37. Always forgive your enemies; nothing annoys them so much —Oscar Wilde (Hãy tha thứ cho kẻ thù của bạn, đó là cách trả thù tốt nhất)
  38. If you set your goals ridiculously high and it’s a failure, you will fail above everyone else’s success – James Cameron (Nếu bạn đặt mục tiêu của mình cao chót vót và thất bại, thì cũng là thất bại trên mức thành công của người khác
  39. Don’t judge each day by the harvest you reap but by the seeds that you plant. (Đừng đánh giá mỗi ngày bằng số lương thực bạn thu hoạch, mà bằng số hạt giống bạn đã gieo)
  40. Anybody who tells you money can’t buy happiness never had any —Samuel L. Jackson (Kẻ bảo tiền không mua được hạnh phúc là kẻ không có tiền)
  41. People say money is not the key to happiness, but if you have enough money, you can have a key made —Joan Rivers (Người ta nói tiền không phải chìa khóa của hạnh phúc, nhưng nếu có đủ tiền bạn có thể làm ra chìa khóa)
  42. A King need kingdom to be a king, not a queen, remember that (Một vị vua cần một quốc gia để trở thành vua, chứ không phải cưới một hoàng hậu)

Caption ngắn tiếng Anh đầy ý nghĩa

Caption tiếng Anh hay, truyền cảm hứng. (Ảnh: Internet)
Caption tiếng Anh hay, truyền cảm hứng. (Ảnh: Internet)
  1. No pressure, no diamonds (Không có áp lực, không có kim cương)
  2. Take the risk or lose the chance. (Liều ăn nhiều)
  3. Whatever you are, be a good one – Abraham Lincoln (Dù bạn là cái gì, hãy là cái tốt nhất)
  4. Life has no Ctrl + Z (Cuộc sống là không có nút “quay lại”)
  5. Be a voice, not an echo. (Hãy là tiếng nói, đừng là tiếng vọng)
  6. Make peace with your broken piece.
  7. Only dead fish go with the flow. (Chỉ những con cá chết mới trôi xuôi dòng)
  8. You do not find the happy life. You make it (Bạn không thể tìm thấy hạnh phúc, bạn tạo ra chúng)
  9. Happiness is not by chance, but by choice (Hạnh phúc không phải cơ hội, nó là sự lựa chọn)
  10. You learn more from failure than from success (Bạn học được từ thất bại nhiều hơn thành công)
  11. You become what you believe. –Oprah Winfrey (Bạn sẽ trở thành thứ bạn tin mình sẽ trở thành)
  12. The best revenge is massive success – Frank Sinatra (Cách trả thù tốt nhất là thành công rực rỡ)
  13. Fall seven times and stand up eight – Japanese Proverb (Ngã 7 lần và đứng lên 8 lần)
  14. Love For All, Hatred For None – Khalifatul Masih III (Yêu tất cả, không ghét ai cả)
  15. Turn your wounds into wisdom – Oprah Winfrey (Biến tổn thương thành trí tuệ)
  16. If you can dream it, you can do it — Walt Disney (Nếu bạn có ước mơ, bạn có thể thực hiện nó)
  17. Start where you are. Use what you have. Do what you can!
  18. If opportunity doesn’t knock, build a door — Milton Berle (Nếu cơ hội không gõ cửa, hãy xây một cái cửa)
  19. Burn the past, turn the page and move on!
  20. I’m humble but know all the qualities of a devil (Tôi khiêm tốn nhưng biết tất cả những phẩm chất của một ác quỷ)
  21. Forgive But Never Forgot (Tha thứ nhưng không bao giờ quên)
  22. Born to express, not to impress. (Sinh ra để thể hiện, không phải để giữ thể diện)
  23. Talk to me, Not about me. (Nói với tôi, đừng nói sau lưng tôi)
  24. Don’t stress, do your best, forget the rest.
  25. You can be a player or a toy, life is a game (Bạn có thể là người chơi hoặc bị chơi, vì cuộc sống là một trò chơi)
  26. The smarter you get, The less you speak! (Biết càng nhiều nói càng ít)

Caption tiếng Anh ngầu (Savage captions)

Caption tiếng Anh hay, truyền cảm hứng. (Ảnh: Internet)
Caption tiếng Anh hay, truyền cảm hứng. (Ảnh: Internet)
  1. Savage, not Average (Thà bất thường chứ không tầm thường)
  2. I am not weird. I’m limited edition. (Tôi không dị biệt, tôi đặc biệt)
  3. It’s not your job to like me. It’s mine. (Thích tôi không phải việc của bạn, đó là việc của tôi)
  4. Treat me like a joke and I’ll leave you like it’s funny. (Dối xử với tôi như một trò đùa và tôi sẽ rời bỏ bạn như thể đó là điều rất hề hước)
  5. If you hate me – Log on to KISS-MY-ASS.com
  6. I don’t treat people badly, I treat them accordingly! (Tôi không đối xử tệ với mọi người, tôi đối xử phù hợp với họ)
  7. If I was you, I’d wanna be me, too — Meghan Trainor (Nếu tôi là bạn, tôi cũng muốn trở thành tôi bây giờ)
  8. Life doesn’t have any hands, but it can sure give you a slap sometimes. (Cuộc đời không có tay, nhưng đôi khi vẫn có thể vả cho bạn một cái đấy)
  9. If I ever let my head down, it’s just to admire my shoes. (Nếu tôi có cúi đầu, chắc chắn là để chiêm ngưỡng đôi giày của mình)
  10. Your attitude may hurt me, But mine can kill you! (Thái độ của bạn có thể khiến tôi buồn, nhưng thái độ của tôi có thể hạ gục bạn)
  11. I’m everything you want but can’t have. (Tôi là tất cả những thứ bạn muốn nhưng không có được)
  12. Did you fall from heaven? Because so did Satan. (Bạn rơi xuống từ thiên đường. Ồ, quỷ satan cũng vậy đấy)
  13. I’m a good person. But don’t give me a reason to show you my evil side. (Tôi là người tốt, nếu tôi không tốt với bạn, đó là do bạn)
  14. I’m not a backup plan, and definitely not a second choice! (Tôi không phải lốp dự phòng, càng không phải sự lựa chọn thứ 2)
  15. Before you judge me make sure that you’re perfect. (Trước khi phán xét tôi, hãy chắc chắn bạn là người hoàn hảo)
  16. Sweet as sugar. Cold as ice. Hurt me once, I’ll break you twice. (Ngọt như đường, lạnh như đá. Bạn tổn thương tôi một, tôi bẻ bạn làm hai)
  17. My life, My choices, My mistakes, My lessons, Not your business.
  18. It’s okay if you don’t like me. Not everyone has good taste. (Không sao nếu bạn không ưa tôi. Đâu phải tất cả mọi người đều có khả năng thưởng thức tốt)
  19. I don’t have an Attitude, I’ve got a Personality you can’t handle. (Tôi không có thái độ lồi lõm mà tôi có một tính cách ngầu lòi bạn không thể chống đỡ)
  20. I would tell you to go to hell but I don’t want to meet you there.
  21. Why cry for someone when you can laugh next to someone else? (Sao phải khóc vì một kẻ không xứng trong khi bạn có thể cười với người yêu thương mình)
  22. When someone hates you for no reason… just give them one. (Khi ai đó ghét bạn vô lý, hãy cho họ 1 lý do)
  23. I define my own life. I don’t let people write my script. (Tôi định nghĩa cuộc đời mình, đừng để ai viết kịch bản cho cuộc đời bạn)
  24. Remember one thing, you might be a PLAYER. But I am the GAME. (Hãy nhớ bạn có thể là game thủ, nhưng tôi chính là trò chơi)
  25. You are not gonna tell me who I am. I am gonna tell you who I am.
  26. Quality better than Quantity. (chất lượng hơn số lượng)
  27. People With Status Don’t Need Status. (Người có địa vị không cần địa vị)
  28. I work for money. For loyalty, please hire a dog. (Tôi làm việc vì tiền. Muốn sự trung thành, hãy thuê một con chó)
  29. Being single is just a status, not destiny. (Độc thân là một trạng thái, không phải số phận của bạn)
  30. It’s good to be different than to be in a world that is full of copy. (Thà làm một độc bản dị biệt, còn hơn là sống trong một thế giới đầy bản sao.)
  31. My attitude is based on how you treat me. (Thái độ của tôi phụ thuộc vào cách bạn đối xử với tôi)
  32. If you think I am BAD than you’re wrong, I am the worst. (Nếu bạn nghĩ tôi XẤU XA, vậy bạn sai rồi, tôi là kẻ xấu xa NHẤT)
  33. Nothing is sexier than a girl who knows how to take control. (Không gì quyến rũ hơn một cô gái độc lập và biết kiểm soát bản thân)
  34. Darling, I’m a nightmare, dressed like a daydream. (Cưng à, tôi là một cơn ác mộng trong hình hài giấc mơ ngọt ngào)
  35. Be the badass with sexy ass.
  36. What others think of me is none of my business. (Người khác nghĩ gì về tôi? Không phải việc của tôi)
  37. Just like the alphabet, I come before U. (Giống như bảng chữ cái, Tôi (I) đến trước U)
  38. Why chase you when I’m the catch? (Sao phải theo đuổi kẻ khác khi bản thân tôi có sức hút khó cưỡng?)
  39. Don’t mistake my kindness for weakness. (Đừng nhầm lẫn sự tử tế của tôi là yếu đuối)
  40. I refuse to be put in a box. — Jennifer Lopez
  41. I’m one of those people who doesn’t follow trends. I set them.— Zendaya (Tôi không theo đuổi các trào lưu, tôi tạo ra chúng)
  42. I’ve always been famous, it’s just no one knew it yet. — Lady Gaga (Tôi luôn luôn nổi tiếng, chỉ là trước đây không ai biết thôi)
  43. If you obey all the rules, you miss all the fun. — Katharine Hepburn (Nếu bạn làm theo những luật lệ, bạn sẽ bỏ lỡ những cuộc vui)
  44. Don’t get bitter, get better. — Alyssa Edwards (Đừng trở nên cay đắng, hãy trở nên tốt đẹp hơn)
  45. If I’m going to be a mess – might as well be a hot mess (Nếu bản thân trở thành một mớ hỗn độn, thì phải là một mớ hỗn độn quyến rũ)
  46. Sometimes I wish I could be you, so I could be friends with me (Đôi lúc tôi ước mình là bạn, để có thể kết bạn với chính tôi)
  47. You can’t make people love you, but you can make them fear you. (Bạn không thể khiến tất cả mọi người yêu bạn, nhưng bạn có thể khiến họ sợ hãi bạn)
  48. No pen or paper, but I still draw attention (Không bút không giấy nhưng tôi vẫn vẽ được hào quang tỏa sáng quanh mình)
  49. You can’t spell awesome without ME – Taylor Swift
  50. Don’t check on me, unless you got a check for me (Đừng tán tỉnh tôi, trừ khi bạn có séc cho tôi)
  51. Losing you was my biggest win.
  52. Brains are an awesome tool. I wish you had one. (Não là một công cụ tuyệt vời, tôi ước gì bạn có một cái)
  53. I love the sound you make when you shut up. (Tôi thích âm thanh khi bạn câm miệng)
  54. Make me angry and I’ll register your death certificate. (Chọc giận tôi và tôi sẽ ký giấy báo tử cho bạn)
  55. I believe in karma very much but if karma does not hit you, I will. (Tôi tin vào quả báo, nhưng nếu quả báo không quật bạn, để tôi)
  56. My heels are higher than most people’s standards. (Gót giày tôi cao hơn mức tiêu chuẩn của hầu hết mọi người)
  57. A sass a day keeps the basics away (Chút sang chảnh khiến một ngày bớt nhàm chán)

Caption tiếng Anh hay về tình yêu

Caption tiếng Anh hay, truyền cảm hứng. (Ảnh: Internet)
Caption tiếng Anh hay, truyền cảm hứng. (Ảnh: Internet)
  1. Come live in my heart and pay no rent. (Hãy dọn vào sống trong trái tim anh, nó miễn phí)
  2. Love is so short, forgetting is so long (Yêu thì ngắn mà quên thì lâu)
  3. Take me as I am, or watch me as I go.
  4. Life is the flower for which love is the honey – Victor Hugo (Cuộc sống là những đóa hoa thì tình yêu chính là mật ngọt)
  5. The love we give away is the only love we keep – Elbert Hubbard (Tình yêu chúng ta cho đi là tình yêu duy nhất chúng ta có thể giữ được)
  6. Tell me whom you love and I will tell you who you are – Houssaye (Nói cho tôi biết bạn yêu ai, tôi sẽ nói cho bạn biết bạn là ai)
  7. Age does not protect you from love, but love to some extent protects you from age (Tuổi tác không ngăn cản được tình yêu, nhưng tình yêu có thể giúp bạn ngăn được tuổi tác)
  8. Being deeply loved by someone gives you strength, while loving someone deeply gives you courage – Lão Tử (Có người yêu bạn sẽ cho bạn sức mạnh, bạn yêu họ sẽ cho bạn sự dũng cảm)
  9. Love is like Pi – natural, irrational, and very important (Tình yêu giống như số Pi: Tự nhiên, phi lý trí và rất quan trọng)
  10. Love is like Heaven, but it can hurt like Hell (Tình yêu là thiên đường nhưng cũng có thể đau như địa ngục)
  11. You treated me like an option, so I left you like a choice (Anh coi tôi là một sự lựa chọn, vậy tôi lựa chọn từ bỏ anh)
  12. Gravitation is not responsible for people falling in love (Trọng lực không chịu trách nhiệm cho những người ngã vào tình yêu)
  13. We accept the love we think we deserve – Stephen Chbosky (Chúng ta chấp nhận thứ tình yêu chúng ta nghĩ mình xứng đáng)
  14. Better to have loved and lost, than to have never loved at all – St. Augustine (Thà yêu rồi thất tình còn hơn mãi mãi không biết yêu là gì)
  15. Love is an untamed force. When we try to control it, it destroys us. When we try to imprison it, it enslaves us. When we try to understand it, it leaves us feeling lost and confused. – Paulo Coelho (Tình yêu là một sức mạnh chưa được thuần hóa. Khi chúng ta cố gắng kiểm soát nó, nó sẽ phá hủy chúng ta. Khi chúng ta cố gắng giam cầm nó, nó sẽ bắt chúng ta làm nô lệ. Khi chúng tôi cố gắng hiểu nó, nó khiến chúng tôi cảm thấy lạc lối và bối rối)
  16. My mascara is too expensive to cry over stupid boys like you. (Mascara của tôi quá đắt để khóc vì một kẻ không xứng như anh)
  17. Love is like the wind, you can’t see it but you can feel it – Nicholas Sparks (Tình yêu như cơn gió, không thể nhìn thấy nhưng có thể cảm nhận rõ ràng)
  18. Pleasure of love lasts but a moment. Pain of love lasts a lifetime. (Niềm vui của tình yêu chỉ trong khoảnh khắc, còn nỗi đau thất tình có thể là cả đời)
  19. You know you’re in love when you can’t fall asleep because reality is finally better than your dreams. (Bạn biết mình đã yêu khi bạn không thể ngủ vì biết rằng hiện thực còn tuyệt vời hơn giấc mơ)
  20. I let you in my world, then you became it. (Em tiến vào thế giới của tôi, và rồi em trở thành thế giới của tôi)
  21. Suddenly all the love songs were about you. (Đột nhiên mọi bản tình ca đều viết về em)
  22. A flower cannot blossom without sunshine, and people cannot live without love. – Max Muller (Hoa không thể nở nếu thiếu nắng, loài người không thể sống nếu thiếu tình yêu)
  23. If you can’t handle me at my worst, you don’t deserve me at my best.
  24. What’s a queen without her king? Well, historically speaking, more powerful. (Sẽ ra sao nếu nữ hoàng thiếu đi nhà vua? Lịch sử chứng minh, nữ hoàng càng thêm quyền lực)
  25. My lips are the gun. Smile is the trigger. My kisses are the bullets. Label me a killer. (Môi em là nòng súng, nụ cười là cò súng, nụ hôn là viên đạn, em chính là sát nhân)
  26. Beauty attracts the eye, but personality captures the heart. (Sự xinh đẹp thu hút mắt nhìn nhưng tính cách mới nắm giữ được trái tim)
  27. My phone battery lasts longer than your relationships. (Pin điện thoại của tôi còn bền hơn tình cảm của bạn)
  28. Why fall in love when you can fall asleep?
  29. I love you with all my butt. I would say heart, but my butt is bigger.
  30. Love is blind, and then marriage opens your eyes. (Tình yêu là mù quáng và hôn nhân sẽ khiến bạn sáng mắt ra)
  31. Make sure you tell your partner how much you love them every day, for you’ll never know when you’ll find somebody better. (Hãy nói lời yêu với người yêu bạn hàng ngày, vì không biết lúc nào bạn sẽ thay người yêu mới đâu)
  32. Don’t be a woman who needs a man to live, but a woman a man needs. (Đừng trở thành người phụ nữ cần đàn ông để sống, hãy là người phụ nữ đàn ông cần để sống)
  33. I want to be your sweet good morning, your lovely good night, and your most painful goodbye. (Em muốn trở thành lời chào buổi sáng ngọt ngào, lời chúc ngủ ngon đáng yêu và lời chia tay đau khổ nhất của anh)
  34. Women need a reason to have sex, while men only need a place to do the deed.
  35. Marry someone older than you. So when your beauty fades, does his eyesight. (Cưới một người lớn hơn bạn, để khi nhan sắc bạn tàn phai thì mắt anh ta cũng mù dở rồi)
  36. If someone says you are lovely, cute, or pretty, always remember that love is blind. (Nếu ai đó khen bạn dễ thương, đáng yêu, xinh đẹp thì hãy nhớ tình yêu là mù quáng)
  37. What’s the best way to get your husband to remember your anniversary? Get married on his birthday (Cách để chồng bạn nhớ ngày kỷ niệm? Kết hôn vào đúng sinh nhật anh ta)
  38. Love is like war: easy to begin but very hard to stop – H. L. Mencken (Tình yêu giống chiến tranh, dễ dàng bắt đầu nhưng rất khó để kết thúc)
  39. Love is the seventh sense, which destroys all the other six senses. (Tình yêu là giác quan thứ 7, là thứ hủy diệt cả 6 giác quan còn lại)
  40. Don’t fall in love. Fall off a bridge, it hurts less. (Đừng ngã vào tình yêu, nhảy cầu còn đỡ đau hơn đấy)
  41. As a man in a relationship, you have a choice: You can be right or you can be happy – Ralphie May (Là một người đàn ông đang yêu, bạn có 2 lựa chọn: Bạn là người đúng hoặc bạn là người hạnh phúc)
  42. Relationships are like a walk in the park. Jurassic Park (Yêu đương dễ dàng như đi dạo công viên, nhưng là Công Viên Khủng Long)
  43. Arguing with a woman is like getting arrested. Everything you say can and will be used against you. (Cãi nhau với phụ nữ giống như bị bắt giữ. Mọi điều bạn nói đều có thể và sẽ được sử dụng để chống lại bạn.)
  44. Behind every angry woman stands a man who has absolutely no idea what he did wrong. (Đằng sau 1 người phụ nữ tức giận là 1 người đàn ông không biết mình đã sai cái gì)
  45. As long as you’re in a relationship with your girlfriend, it’s not an iPhone, it’s a wePhone.
  46. Love me and I’ll move mountains to make you happy. Hurt me and I’ll drop those mountains on your head. (Yêu anh đi và anh sẽ dời non lấp biển vì em. Làm anh tổn thương và anh sẽ dời non để lấp lên đầu em)
  47. “You can’t live without love”? Well, oxygen don’t think so (Bạn không thể sống thiếu tình yêu? Ồ, oxi không nghĩ vậy đâu)

Caption tiếng Anh hài hước (Funny captions)

Caption tiếng Anh hay, truyền cảm hứng. (Ảnh: Internet)
Caption tiếng Anh hay, truyền cảm hứng. (Ảnh: Internet)
  1. After Tuesday, even the calendar goes WTF. (Sau thứ 3, ngay cả cuốn lịch cũng phải nói “what the fuck”)
  2. I’m smart. I just do stupid things. (Tôi thông minh, tôi chỉ làm những điều ngu ngốc mà thôi)
  3. An apple a day keeps everyone away if you throw it hard enough. (Một quả táo mỗi ngày giúp mọi người tránh xa nếu bạn ném chúng đủ mạnh)
  4. Vodka may not be the answer but it’s worth a shot. (Vodka có thể không phải là câu trả lời, nhưng nó đáng để thử)
  5. Friday, my second favorite F-word.
  6. I need six months of vacation, twice a year. (Tôi cần kỳ nghỉ 6 tháng, 2 lần mỗi năm)
  7. Your secret is safe with me. I wasn’t even listening. (Bí mật của bạn luôn an toàn với tôi, vì tôi còn chẳng thèm nghe bạn kể)
  8. Have you ever eaten a clock? It’s so time-consuming. (Bạn đã ăn cái đồng hồ à, vì ở bên cạnh bạn thật mất thời gian)
  9. I’m not lazy, just on energy-saving mode. (Tôi không lười, chỉ là ở trạng thái tiết kiệm năng lượng)
  10. Good food = good mood.
  11. Confidence level: Selfie with no filter (Đỉnh cao của sự tự tin: Chụp ảnh không filter)
  12. Half coffee, half human. (Nửa cà phê nửa người)
  13. Always wear cute pajamas to bed; you never know who you’ll meet in your dreams. (Luôn mặc bộ đồ ngủ thật dễ thương, vì bạn không biết mình sẽ gặp ai trong mơ)
  14. I never make the same mistake twice. I make it like five or six times, you know, just to be sure. (Tôi không bao giờ mắc sai lầm lần 2. Tôi thường sai 5,6 lần, để cho chắc chắn là mình sai)
  15. The bags under my eyes are Gucci.
  16. Life is short. Smile while you still have teeth. (Cuộc sống ngắn ngủi, hãy cười khi bạn còn răng)
  17. I know that looks aren’t everything, but I have them just in case. (Tôi biết nhan sắc không phải là tất cả, nhưng có còn hơn không)
  18. They call it a ‘selfie’ because ‘narcissistic’ is too hard to spell.
  19. I don’t care what people think of me. Mosquitoes find me attractive! (Tôi không quan tâm người khác nghĩ gì về mình. Muỗi luôn thấy tôi rất thu hút chúng)
  20. When nothing goes right, go left.
  21. Follow your heart, but take your brain with you. (Nghe theo con tim nhưng nhớ mang theo não đi cùng)
  22. I don’t want to go to heaven. None of my friends will end up there. (Tôi không muốn lên thiên đàng vì bạn bè tôi không ai ở đó cả)
  23. Before you judge me, try walking a mile in my shoes so you can see how little I care and how good it feels to be a mile away from you. (Trước khi bạn phán xét tôi, hãy cố gắng xỏ vào đôi giày của tôi và đi xa vài dặm để hiểu rằng tôi chẳng hề quan tâm đến bạn và nó thoải mái thế nào khi có thể tránh xa bạn)
  24. If you find me offensive, then I suggest you quit finding me. (Nếu bạn thấy tôi làm phiền bạn, tôi đề nghị bạn đừng nhìn thấy tôi nữa)
  25. The more you weight, the harder you are to kidnap. (Bạn càng nặng thì càng khó bị bắt cóc. Hãy cứ ăn khi bạn có thể!)

Một số câu nói hay, captions ý nghĩa khác có thể bạn quan tâm:

Xem thêm

15 truyện đam mỹ ngược trước ngọt sau cho hội hủ yếu tim nhưng thích ngược

Truyện đam mỹ ngược kết HE là thể loại được tìm kiếm rất nhiều nhờ plot twist hay, nội dung bi hài vừa đủ. Dưới đây là danh sách những bộ truyện đam mỹ ngược trước sủng sau hay nhất mà các bạn có thể tham khảo, cùng BlogAnChoi tìm hiểu nhé!
Theo dõi bình luận
Thông báo về
guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận