Bạn đang muốn tìm một câu nói tiếng Anh hay, ngắn gọn và ý nghĩa để đăng Facebook, Instagram? Tham khảo 100 stt tiếng Anh hay dưới đây để thể hiện trình độ ngoại ngữ sành điệu mà không sợ “lố” nhé.

Câu châm ngôn tiếng Anh hay

  1. You look at a star for two reasons, because it is luminous, and because it is impenetrable.

(Người ta thường ngắm sao bởi 2 lý do, một là vì nó lấp lánh, và hai là bởi vì nó không thể chạm tới được)

  1. Like flowers, every girl has her season to blossom.

(Giống như những đóa hoa, mọi cô gái đều có thời điểm của riêng mình để tỏa sáng)

Câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống. (Ảnh: Internet)
Câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống. (Ảnh: Internet)
  1. I tried to disappear and no one asked.

(Tôi từng thử biến mất, để rồi nhận ra chẳng ai hay)

  1. When life throws a rock at you, throw back a brick

(Khi cuộc đời ném đá vào bạn, hãy ném lại nó hòn gạch đã nung)

  1. I may not be the best, but I know that I’m not like rest

(Tôi không phải tốt nhất, nhưng tôi biết mình đặc biệt nhất)

  1. How to solve the worry, only rich.

(Muốn xóa bỏ mọi muộn phiền, chỉ có cách là giàu có)

  1. Better to light one candle than to curse the darkness.

(Nguyền rủa bóng đêm chi bằng tự mình thắp lên một ngọn nến.)

  1. Be a pineapple. Stand tall, wear a crown, be sweet on the inside.

(Sống ở đời hãy như trái dứa: Dáng đứng hiên ngang, đầu đội vương miện, bên ngoài gai góc bên trong ngọt ngào)

  1. Nobody is stupid. It’s just that sometimes, we choose to be stupid for us to feel a little bit of what they call happiness.

(Không ai là ngốc nghếch cả. Có chăng đôi khi ta gỉ vờ khờ khạo để cảm nhận chút tư vị gọi là hạnh phúc)

  1. When one door of happiness closes, another opens; but often we look so long at the closed door that we do not see the one which has been opened for us.

(Khi một cánh cửa hạnh phúc đóng lại, thì cánh cửa khác sẽ mở ra; nhưng chúng ta thường nhìn quá lâu vào cánh cửa đã đóng mà chúng ta không thấy cái đã mở cho chúng ta)

  1. In the story of your life, don’t let anybody else hold the pen.

(Trong câu chuyện của cuộc đời bạn, đừng để ai nắm giữ chiếc bút viết)

  1. If you shed for stears when you miss the sun, you also miss the stars.

(Nếu mải nuối tiếng ánh nắng mặt trời, em sẽ bỏ lỡ vẻ đẹp của các vì sao)

Câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống. (Ảnh: Internet)
Câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống. (Ảnh: Internet)
  1. There is a crack in everything,that’s how the light gets in.

(Vạn vật đều có vết nứt, đó là nơi ánh sáng chiếu vào.)

  1. There’s a difference between “love” and “like”. If you like a flower you will pick it, but if you love a flower, you will water it every day.

(Luôn có sự khác biệt giữa “yêu” và “thích”. Nếu thích một đóa hồng, bạn sẽ thẳng tay hái nó, nhưng nếu yêu, bạn sẽ tưới nước hằng ngày.)

  1. Women’s tears are useless, but you make a woman cry, it is useless!

(Nước mắt phụ nữ vốn vô dụng, nhưng làm họ khóc, thì bạn chính là đồ vô dụng!)

  1. Nothing makes a woman more beautiful than the belief that she is beautiful

(Phụ nữ không bao giờ xấu, nếu họ tin rằng mình đẹp)

  1. I wish I were what I was when I wished I were what I am.

(Tôi ước gì có thể trở lại như ban đầu, mà ở thời điểm đó tôi đã ước được trở thành tôi của hiện tại.)

  1. A girl should be like a butterfly. Pretty to see, hard to catch

(Con gái nên giống bươm bướm, xinh đẹp để ngắm nhìn nhưng khó khăn để nắm giữ)

  1. Like flowers, every girl has her season to blossom.
  2. I was born to make mistakes, not to fake perfection.

(Cứ sai đi vì cuộc đời cho phép 🙂

  1. Be happy, it drives people crazy.

(Cách trả thù tốt nhất là hãy thật hạnh phúc)

Câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống. (Ảnh: Internet)
Câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống. (Ảnh: Internet)
  1. Clothing is cherishable when new, but relationship when old

(Quần áo mới được thích, còn tình yêu lâu bền được trân trọng)

  1. Aim for the moon. If you miss, you may hit a star

(Đặt mục tiêu lên mặt trăng. Nếu trượt, ít nhất bạn cũng đến được các vì sao)

  1. If you pretend to be good, the world takes you very seriously. If you pretend to be bad, it doesn’t.”

(Nếu bạn giả vờ giỏi giang, thế giới sẽ nghi ngờ bạn. Còn nếu bạn giả vờ ngu ngốc, chẳng ai nghi ngờ.)

  1. Speak less than you know; have more than you show

(Nói ít hơn những gì bạn biết và phải biết hơn nhiều những gì bạn thể hiện ra)

  1. You never know how strong you are… until being strong is the only choice you have.

(Bạn không thể biết mình mạnh mẽ cỡ nào, cho đến khi mạnh mẽ là sự lựa chọn duy nhất bạn còn.)

  1. Nobody can hurt me without my permission.

(Không ai có thể hạ thấp tôi khi không được tôi cho phép)

  1. To live is the rarest thing in the world. Most people exist, that is all

(Sống là điều hiếm thấy trên thế giới này, hầu hết mọi người đều chỉ tồn tại mà thôi)

  1. It is better to be hated for what you are than to be loved for what you are not.

(Thà rằng bị ghét vì là chính bản thân mình, còn hơn được yêu quý vì giả trang thành kẻ khác)

  1. Life is not measured by the number of breaths we take, but by the moments that take our breath away.

(Cuộc sống không đong đếm bằng số lần ta hít thở, mà bằng những khoảnh khắc khiến ta ngừng thở)

  1. Whatever you do, be different. If you’re different, you will stand out.

(Bất cứ điều gì bạn làm, hãy làm thật khác biệt. Khi bạn khác biệt, bạn sẽ nổi bật hơn người)

  1. If you are going to be weird be confident about it.

(Nếu bạn muốn trở lên kỳ quặc, hãy tự tin làm điều đó)

Câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống. (Ảnh: Internet)
Câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống. (Ảnh: Internet)
  1. A lot of people are afraid to say what they want. That’s why they don’t get what they want.

(Những người sợ phải nói điều mình muốn sẽ không bao giờ có được thứ mình muốn.)

  1. Fake people have an image to maintain. Real people just don’t care.

(Kẻ giả dối mới cần phải duy trì hình tượng, còn người chân thật thì chẳng cần quan tâm)

  1. When a flower doesn’t bloom, you fix the environment in which it grows, not the flower.

(Khi một đóa hoa không nở, hãy thay đổi môi trường của nó chứ không phải thay hoa)

  1. It’s not the world that’s cruel. It’s the people in it

(Thế giới không tàn nhẫn, con người sống trong thế giới ấy mới tàn nhẫn)

  1. Beautiful people are not always good but good people are always beautiful.

(Người xinh đẹp không phải ai cũng tốt, nhưng người tốt thì luôn xinh đẹp)

  1. You cannot have a positive life with a negative mind.

(Bạn không thể có một cuộc sống lạc quan với một tâm trí u ám)

  1. Love the life you live. Live the life you love.

(Yêu cuộc sống của bạn. Sống theo cách bạn yêu)

  1. Life is a dream for the wise, a game for the fool, a comedy for the rich, a tragedy for the poor.

(Cuộc sống là một giấc mơ cho người khôn ngoan, một trò chơi cho kẻ ngốc, một vở hài kịch cho người giàu và là tấn bi kịch cho người nghèo.)

  1. You couldn’t heal if you kept pretending you wasn’t hurt.

(Bạn không thể vượt qua nỗi đau nếu cứ giả vờ mình không hề tổn thương)

  1. There are two reason we don’t trust people. First – we don’t know them, second – we know them.

(Có 2 lý do chúng ta không thể tin tưởng con người. Thứ nhất, ta không biết họ, thứ 2 – ta hiểu rõ họ)

  1. If you want the rainbow, you gotta put up with the rain.

(Nếu muốn ngắm cầu vồng phải chịu ướt dưới cơn mưa)

100+ câu nói tiếng Anh hay, thả thính bằng tiếng Anh để bạn tha hồ sống ảo cap tiếng anh hay cap tiếng anh ngắn câu nói câu nói tiếng Anh câu nói tiếng Anh hay châm ngôn châm ngôn tiếng anh sống ảo stt tiếng anh thả thính thả thính bằng tiếng anh tiếng anh tình yêu
Câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống. (Ảnh: Internet)
  1. Every flower must grow through dirt

(Bông hoa nào cũng mọc lên từ bùn đất)

  1. Everything you say should be true, but not everything true should be said.

(Mọi thứ bạn nói đều lên là sự thật, nhưng không phải sự thật nào cũng nên nói ra)

  1. Never stop being a good person because of bad people.

(Đừng vì gặp những kẻ xấu mà ngừng việc làm người tốt)

  1. Be a good person, but don’t waste time to prove it.

(Hãy là một người tốt nhưng đừng phí thời gian để chứng minh điều đó)

Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

  1. I lost you. But I found me. So I win

(Em đánh mất anh nhưng tìm lại được chính mình. Nên em thắng rồi)

  1. Love isn’t soft, love has teeth which bite and the wounds never close.

(Tình yêu không hề dịu dàng, nó có răng nanh và những vết cắn sẽ không bao giờ lành lại)

  1. Love looks not with the eyes, but with the mind. And therefore is winged Cupid painted blind.

(Tình yêu không phải nhìn bằng mắt, mà nhìn bằng tâm hồn. Đó là lý do vì sao thần Cupid lại bị mù)

  1. Tell me the story about how the sun loved the moon so much he died every night to let her breathe.

(Hãy kể tôi nghe về tình yêu của mặt trời đối với mặt trăng. Nó nhiều đến mức mặt trời chết đi mỗi tối để mặt trăng được hồi sinh)

  1. The moon reminds me of you. So beautiful, so bright and so far away

(Mặt trăng kia luôn gợi nhớ đến em. Thật đẹp, thật rực rỡ và cũng thật xa xôi)

Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu. (Ảnh: Internet)
Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu. (Ảnh: Internet)
  1. Love is giving someone the power to destroy you but trusting them not to.

(Yêu là khi bạn trao cho ai đó quyền làm mình tổn thương và tin tưởng rằng họ sẽ không làm thế)

  1. Real happiness is when you marry a man for love and find out later, he has lots of money.

(Hạnh phúc đích thực là khi bạn cưới người bạn yêu, sau đó phát hiện anh ấy thật giàu có)

  1. Falling in love with you is the second-best thing in the world. Finding you is the first.

(Yêu em là điều tuyệt vời thứ 2 trên thế giới, điều tuyệt vời nhất là gặp được em.)

  1. Only time can heal your broken heart, just as only time can heal his broken arms and legs.

(Chỉ thời gian mới có thể chữa lành trái tim tan vỡ của bạn, cũng như cái tay và chân bị đánh gãy của anh ta.)

  1. You left in peace , and left me in pieces.

(Người nhẹ nhàng cất bước, ta tan vỡ vạn ngàn)

Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu. (Ảnh: Internet)
Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu. (Ảnh: Internet)
  1. The secret of a good relationship is that you don’t have to be serious, but you have to be serious!

(Bí mật để giữ gìn một mối quan hệ là bạn không cần quá nghiêm chỉnh, nhưng bạn nhất định phải nghiêm túc)

  1. Why fall in love when you can fall asleep?

(Sao phải rơi vào tình yêu trong khi bạn có thể rơi vào giấc mộng đẹp?)

  1. Falling in love is when she falls asleep in your arms and wakes up in your dreams.

(Tình yêu là khi cô ấy ngủ say trong vòng tay bạn và tỉnh dậy trong giấc mơ của bạn)

  1. First best is falling in love. Second best is being in love. Least best is falling out of love. But any of it is better than never having been in love.

(Điều tuyệt vời nhất là biết yêu, điều tuyệt vời thứ 2 là được yêu và điều đau lòng nhất là hết yêu. Nhưng tất cả đều tốt hơn chưa từng yêu bao giờ.)

  1. Love is the joy of the good, the wonder of the wise, the amazement of the gods.

(Tình yêu là niềm vui của những người hạnh phúc, sự nghi ngờ đối với người khôn ngoan và sự kinh ngạc đối với các vị thần.)

  1. You don’t need to promise me the moon and the stars, just promise me you will stand under them with me forever.

(Anh không cần hứa cho em ngàn vạn trăng sao, chỉ cần hứa sẽ luôn bên cạnh em mỗi lần ngắm sao trong cả kiếp này)

  1. Never love anyone who treats you like you’re ordinary.

(Đừng yêu người mà chỉ đối xử với bạn như một người bình thường)

  1. Being deeply loved by someone gives you strength while loving someone deeply gives you courage.

(Khi được ai đó yêu chân thành sẽ cho bạn sức mạnh, còn khi bạn yêu ai đó sâu đậm, bạn sẽ có sự dũng cảm)

  1. You don’t marry someone you can live with – you marry the person who you cannot live without.

(Bạn không cưới một người mình có thể chung sống, mà bạn cưới một người bạn không thể sống thiếu họ.)

  1. True love does not have a happy ending, because true love doesn’t end.

(Tình yêu đích thực sẽ không có kết thúc tốt đẹp, vì tình yêu đích thực không bao giờ kết thúc.)

Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu. (Ảnh: Internet)
Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu. (Ảnh: Internet)
  1. What’s the best way to have your husband remember your anniversary? Get married on his birthday.

(Cách tốt nhất để chồng bạn nhớ kỷ niệm ngày cưới? Hãy cưới vào ngày sinh nhật của anh ấy.)

  1. What does being in love and being drunk have in common? You will lose all control over what you do.

(Say rượu và yêu đương có gì giống nhau? Đó là bạn hoàn toàn mất kiểm soát với những gì mình làm.)

  1. Love is blind but marriage is a real eye-opener.

(Tình yêu là mù quáng và hôn nhân sẽ khiến bạn sáng mắt ra)

  1. A man in love is not complete until he is married. Then he is finished.

(Tình yêu của người đàn ông sẽ không thể trọn vẹn cho đến khi anh ta kết hôn. Và đó là khi anh ta “kết thúc”)

  1. Marry a man your own age; as your beauty fades, so will his eyesight.

(Kết hôn với một người đàn ông bằng tuổi bạn; khi vẻ đẹp của bạn mất dần, thị lực của anh ấy cũng vậy.)

  1. We come to love not by finding a perfect person but by learning to see an imperfect person perfectly.

(Chúng ta yêu không phải là tìm một người hoàn hảo để yêu, mà là học cách yêu những điều không hoàn hảo của họ.)

  1. Love when you’re ready, not when you are alone.

(Yêu khi bạn sẵn sàng, đừng yêu khi bạn cô đơn)

Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu. (Ảnh: Internet)
Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu. (Ảnh: Internet)
  1. If you don’t love me at my worst, then you don’t deserve me at my best.

(Nếu bạn không yêu tôi ở thời điểm tệ nhất thì bạn không xứng đáng với tôi lúc tốt nhất)

  1. I want a relationship where we talk like best friends, play like kids, argue like husband and wife, and protect each other like siblings.

(Em muốn một tình yêu mà chúng ta nói chuyện như bạn thân, chơi đùa như trẻ nhỏ, cãi nhau như vợ chồng và bảo vệ nhau như anh em ruột.)

  1. Being alone may scare you, but being in a bad relationship will damage you.

(Cô đơn có thể khiến bạn sợ hãi. Nhưng một tình yêu độc hại có thể hủy hoại bạn)

Thả thính bằng tiếng Anh

  1. I let you in my world, then you became it

(Anh tiến vào thế giới của em, rồi anh trở thành nó)

  1. Suddenly all the love songs were about you.

(Đột nhiên, mọi bản tình ca dường như đều hát về anh)

Thả thính bằng tiếng Anh. (Ảnh: Internet)
Thả thính bằng tiếng Anh. (Ảnh: Internet)
  1. I know I’m a handful, but that’s why you’ve got two hands.

(Em biết em khá khó chiều, nhưng đó là lý do anh có 2 tay)

  1. The world is dark, and then you come, with the stars and the moon.

(Thế giới này vốn tăm tối, cho đến khi người xuất hiện, mang đến trăng cùng sao.)

  1. If I had to choose between loving you and breathing. I would use my last breath to say I love you.

(Nếu phải chọn giữa hít thở và yêu, anh sẽ dùng hơi thở cuối cùng để nói anh yêu em)

  1. I’ve been looking for the spring of my life, you just smile.

(Khi tôi đi tìm kiếm mùa xuân của mình, tôi thấy em mỉm cười)

  1. Love is just a word, but you bring it definition

(Tình yêu chỉ là một danh từ, chính em đã mang lại định nghĩa rõ ràng cho nó)

  1. Will you lend me a kiss? I promise to give it back

(Anh có thể cho em mượn một nụ hôn? Em hứa sẽ trả lại)

  1. I don’t want to be your number one, I want to be your only one.

(Em không muốn là số 1 của anh, em muốn là duy nhất của anh.)

  1. You are the last rose in my barren land.

(Em là đóa hoa hồng cuối cùng trên mảnh tim tôi khô cằn)

Thả thính bằng tiếng Anh. (Ảnh: Internet)
Thả thính bằng tiếng Anh. (Ảnh: Internet)
  1. I am not the whiskey you want, I am the water you need

(Em không phải ly rượu vang anh thích, em là cốc nước mát anh cần)

  1. It’s said that nothing lasts forever. Will you be my nothing?

(Người ta nói không có gì là mãi mãi. Em có muốn trở thành “không có gì” của anh không?”

  1. Come live in my heart. It’s rent free

(Hãy dọn đến ở trong trái tim anh, nó hoàn toàn miễn phí)

  1. You wanna know who’s amazing and has the cutest smile ever? Read the first word again

(Em có biết ai là người tuyệt vời với nụ cười xinh đẹp nhất thế giới không? Đọc lại từ đầu tiên nhé!)

  1. Let’s flip a coin. Heads I’m yours. Tails you’re mine

(Chơi tung đồng xu nhé, ngửa thì anh là của em còn xấp thì em là của anh)

  1. If you were a bullet I would shoot myself to have you in me

(Nếu em là một viên đạn, anh sẵn sàng tự bắn mình để có được em)

  1. All I really want is to hold you tight, treat you right, be with you day and night.

(Tất cả những gì anh muốn là ôm lấy em, yêu em và bên em mãi mãi)

  1. I guess your name is Google. Because you have everything that I am searching for.

(Anh đoán tên em là Google, bởi vì em có tất cả mọi thứ mà anh đang tìm kiếm)

  1. How strange to dream of you, even when I’m wide awake

(Thật kỳ lạ khi anh luôn mơ về em ngay cả khi đang thức)

  1. I always wake up smiling, I think it’s your fault

(Em luôn mỉm cười khi tỉnh giấc, em nghĩ đó là lỗi của anh)

Thả thính bằng tiếng Anh. (Ảnh: Internet)
Thả thính bằng tiếng Anh. (Ảnh: Internet)
  1. If you were a tear, I would never cry in fear of losing you

(Nếu em là nước mắt, anh sẽ không bao giờ khóc bởi vì sợ mất em)

  1. Do you happen to have a Band-Aid? ‘Cause I scraped my knees falling for you

(Em có băng cá nhân không? Bởi vì anh bị xước đầu gối khi gục ngã vì em)

  1. I was wondering if you could tell me: If you’re here, who’s running Heaven?

(Anh có một thắc mắc: Nếu em đang ở đây thì ai là người điều hành Thiên đường và các thiên thần?)

  1. Do you have a map? I just got lost in your eyes.

(Anh có bản đồ chỉ đường không, vì em bị lạc trong đôi mắt anh rồi)

  1. Are you a magician? It’s the strangest thing, but every time I look at you, everyone else disappears.

(Em là phù thủy à? Bởi vì thật kỳ lạ, bất cứ khi nào anh nhìn em, mọi thứ xung quanh đều biến mất như bị hóa phép)

Một số chủ đề thú vị khác có thể bạn quan tâm:

Xem thêm

250+ câu thơ thả thính hay, "cưa đổ" ngay mọi crush khó tính!

Mỗi ngày một câu thơ thả thính, đảm bảo hạ gục mọi crush khó tính nhất. Bạn không tin ư? Lưu ngay những câu thơ thả thính hay nhất, chất nhất của BlogAnChoi về làm thử xem năm sau có người yêu không nào?
Theo dõi bình luận
Thông báo về
guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận