Để thuận tiện trong giao tiếp, rất nhiều bạn trẻ hiện nay có xu hướng đặt thêm tên tiếng Anh và sử dụng nó như tên gọi chính khi gặp gỡ đối tác, bạn bè. Nếu bạn có cũng đang có dự định đặt tên tiếng Anh, hãy tham khảo thử danh sách những tên tiếng Anh hay cho nam mà BlogAnChoi đã tổng hợp dưới đây nhé!

Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa “trí tuệ

1. Aldo: Aldo là tên gọi nam có nguồn gốc từ Ý, nó mang nghĩa là “chín chắn và thông thái“.

2. Alfred: Alfred là một tên tiếng Anh nam tính bắt nguồn từ tên Ælfræd trong ngôn ngữ Anglo-Saxon, được hình thành từ chữ “ælf” nghĩa là “gia tinh” và “ræd” nghĩa là “cố vấn“.

3. Alvis: Đây là một cái tên có nguồn gốc từ Bắc Âu, nó có cách đọc gần giống như “all-wise” (thông thái).

4. Apollo: Tên gọi này bắt nguồn từ tên của thần Apollo trong thần thoại Hi Lạp, là vị thần tượng trưng cho tri thức và nghệ thuật.

5. Boman: Boman là một cái tên xuất phát từ tiếng Ba Tư, có nghĩa là “bộ óc vĩ đại“.

6. Cato: Cato là tên tiếng Anh có nguồn gốc Latin, nó mang nghĩa là “biết tất cả mọi thứ“.

Cato có nghĩa là "biết tất cả mọi thứ" (Ảnh: Internet)
Cato có nghĩa là “biết tất cả mọi thứ” (Ảnh: Internet)

7. Conroy: Conroy là một cái tên có nguồn gốc từ Ireland với ý nghĩa là “người cố vấn khôn ngoan“.

8. Favian: Favian là một biến thể trong tiếng Latin của cái tên Fabian, có nghĩa là “người thông thái“.

9. Farzan: Farzan hay Farzān xuất phát từ tên hoặc họ của người Ba Tư, có nghĩa là “thông minh“, “khôn ngoan“.

10. Frode: Frode là một tên gọi của người Bắc Âu cổ, có nguồn gốc từ chữ “Fróði” với ý nghĩa là “khôn ngoan“.

11. Hudson: Tên Hudson có nguồn gốc từ tiếng Anh với ý nghĩa là “Hugh’s son”, mà “Hugh” trong tiếng Đức cổ có nghĩa là “tâm trí“, “trí tuệ“.

12. Hugo: Hugo là dạng Latin hóa của tên cổ Hugh, có nghĩa là “trí óc“, “trí tuệ“.

13. Kendry: Đây là một tên gọi phổ biến của Madagascar, có nghĩa là “người đàn ông thông thái“. Kendry thường đi kèm với các biệt danh như Ken hoặc Kendy.

Kendry có nghĩa là "người đàn ông thông thái" (Ảnh: Internet)
Kendry có nghĩa là “người đàn ông thông thái” (Ảnh: Internet)

14. Raghnall: Raghnall là một cái tên Latin, có nghĩa là “khôn ngoan và mạnh mẽ“.

15. Raymond: Tên gọi này bắt nguồn từ tên riêng Raimund của người Norman, bao gồm hai yếu tố: ragin có nghĩa là “lời khuyên” và mund có nghĩa là “bảo vệ”. Do đó, tên Raymond thường được hiểu theo nghĩa là “người bảo vệ khôn ngoan” (wise protector).

16. Ronald: Ronald là tên gọi phổ biến ở Bắc Âu, có nghĩa là “cố vấn khôn ngoan”. Đây là một trong những cái tên được ưa chuộng nhất trong giai đoạn những năm 1930 – 1940. Ron là nickname thường được chọn để đi kèm với tên gọi này.

17. Senan: Senan là một tên gọi khá phổ biến ở Ireland, có nghĩa là “thông minh“, “sáng sủa“.

18. Tallis: Đây là tên gọi bắt nguồn từ Ba Tư với ý nghĩa là “trí tuệ“.

19. Vivek: Vivek là một tên nam có nguồn gốc từ Ấn Độ, nghĩa là “trí tuệ“, “kiến thức“.

20. Zeki: Tên Zeki là một tên gọi nam tính có nguồn gốc từ Thổ Nhĩ Kỳ và mang nghĩa là “thông minh“.

Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa “sức mạnh”

1. Armstrong: Armstrong vốn là một họ có nguồn gốc từ biên giới Scotland. Tuy nhiên, theo xu hướng hiện nay, nó cũng được dùng để đặt tên riêng như một số họ phổ biến khác. Armstrong đọc ngược lại chính là “strong arm” (cánh tay khỏe mạnh).

2. Anders: Anders là tên gọi nam có nguồn gốc từ ngôn ngữ Scandinavia với ý nghĩa là “mạnh mẽ“, “nam tính“.

3. Andrew: Andrew thường được gọi tắt thành Andy hoặc Drew, là tên riêng phổ biến ở nhiều quốc gia. Từ này có nguồn gốc từ chữ “Ἀνδρέας” trong tiếng Hi Lạp, được hiểu theo nghĩa là “can đảm“, “mạnh mẽ“.

4. Arsenios: Arsenios có nghĩa là “nam tính“, “mạnh mẽ“, xuất phát từ chữ “arsenikós”/ἀρσενικός và “ársēn”/ἄρσην trong tiếng Hi Lạp cổ đại.

Arsenios có nghĩa là "nam tính", "mạnh mẽ" (Ảnh: Internet)
Arsenios có nghĩa là “nam tính”, “mạnh mẽ” (Ảnh: Internet)

5. Baldric: Trong tiếng Đức, cái tên Baldric được hiểu theo nghĩa là “kẻ thống trị dũng cảm“.

6. Barlas: Barlas là một tên gọi nam tính phổ biến của Thổ Nhĩ Kỳ. Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, “Barlas” có nghĩa là “anh hùng” hoặc “chiến binh“.

7. Chasin: Trong tiếng Do Thái, tên Chasin có nghĩa là “mạnh mẽ“.

8. Egon: Egon bắt nguồn từ tiếng Đức, có nghĩa là “cạnh của một thanh kiếm“.

9. Eric: Eric là một cái tên Bắc Âu cổ có nguồn gốc từ chữ “eirikr” trong tiếng Bắc Âu, có nghĩa là “người cai trị duy nhất” hay “quyền năng vĩnh hằng“.

10. Ethan: Tên Ethan có nguồn gốc từ tiếng Do Thái và thường mang nghĩa là “mạnh mẽ“, “an toàn” và “vững chắc“.

11. Eyal: Eyal là cái tên có nguồn gốc Do Thái với ý nghĩa là “can đảm“, “mạnh mẽ“.

12. Jedrick: Jedrick bắt nguồn từ tên của người Ba Lan. Trong tiếng Ba Lan, Jedrick có nghĩa là “người đàn ông mạnh mẽ“.

13. Leonard: Leonard có nghĩa là “con sư tử dũng mãnh“, là sự kết hợp giữa lion – “sư tử” và hard – “cứng rắn“, “mạnh mẽ“.

Leonard có nghĩa là "con sư tử dũng mãnh" (Ảnh: Internet)
Leonard có nghĩa là “con sư tử dũng mãnh” (Ảnh: Internet)

14. Liam: Liam là một cái tên trong tiếng Ireland có nghĩa là “chiến binh” hoặc “người bảo vệ“.

15. Maska: Maska được phát âm là MAH-ZKaa, đây là tên gọi có có nguồn gốc từ người Mỹ bản địa với ý nghĩa là “mạnh mẽ“.

16. Nero: Nero là tên gọi nam bắt nguồn từ tiếng Latin, có nghĩa là “quyền lực“, “sức mạnh“.

17. Richard: Richard là một tên nam giới bắt nguồn từ ngữ tộc German, hình thành từ hai yếu tố rīk – “người cai trị“, “người lãnh đạo” và hardu- “mạnh mẽ“, “cứng rắn“.

18. Vincent: Vincent có nguồn gốc từ tên La Mã Vincentius, xuất phát từ chữ “vincere” trong tiếng Latin, nghĩa là “chinh phục“.

19. William: Đây là cái tên lâu đời và phổ biến ở Anh. Nó được hiểu theo nghĩa là “chiến binh mạnh mẽ“.

20. Zale: Zale là tên tiếng Anh cho nam có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp và có nghĩa là “sức mạnh của biển cả“.

Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa “cao quý”

1. Albert: Albert là một cái tên có nguồn gốc tiếng Đức, được ghép từ hai yếu tố “adal” (quý phái) và “berht” (sáng sủa, nổi tiếng). Cái tên này vẫn luôn góp mặt trong số những tên gọi được yêu thích nhất trong hơn tám thập kỷ nay. Ngoài ra, Albert còn được biết đến là tên của nhà vật lý thiên tài Albert Einstein.

2. Balder: Balder bắt nguồn từ Baldr trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là “chúa tể“, “hoàng tử” hoặc “anh hùng“. Ngoài ra, Baldr còn được biết đến là tên một vị thần trong thần thoại Bắc Âu, gắn liền với ánh sáng, sắc đẹp, tình yêu và hạnh phúc.

3. Brian: Brian, còn được đánh vần là Bryan, là một tên nam giới có nguồn gốc từ vùng Ireland và Bretagne. Tên gọi này bắt nguồn từ một từ Celt cổ có nghĩa là “cao quý” hoặc “quý tộc“.

4. Edel: Edel là một cái tên không phân biệt giới tính có nguồn gốc từ Đức với ý nghĩa là “cao quý“.

Edel có nghĩa là "cao quý" (Ảnh: Internet)
Edel có nghĩa là “cao quý” (Ảnh: Internet)

5. Leroy: Leroy được phát âm là LEE-roy hoặc le-ROY. Tên gọi này có nguồn gốc từ Pháp và mang nghĩa là “nhà vua“.

6. Reagan: Reagan là một cái tên không phân biệt giới tính có nguồn gốc từ Ireland với ý nghĩa là “ông vua nhỏ“.

7. Rian: Rian cũng giống như tên Ryan trong tiếng Gaelic, có nghĩa là “vua“.

8. Ryan: Ryan bắt nguồn từ tiếng Gaelic, kết hợp giữa hai yếu tố “righ” và “an”, có nghĩa là “vị vua nhỏ“.

9. Sargon: Sargon bắt nguồn từ cái tên Sharru-kinu của người Akkad có nghĩa là “vị vua đích thực”.

10. Steven: Steven là một tên nam có nguồn gốc từ Hi Lạp với ý nghĩa là “vương miện“.

Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa “tự do”

1. Carlos: Carlos là một biến thể tiếng Tây Ban Nha của Charles, có nghĩa là “người tự do“.

2. Charles: Charles có nguồn gốc từ chữ “ceorl” trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là “người tự do”.

3. Charlie: Charlie được phát âm là CHAR-lee, là một tên gọi có nguồn gốc từ Anh với ý nghĩa là “người tự do“, tương tự như Charles.

4. Deror: Deror là một tên gọi tiếng Do Thái tuy không phổ biến lắm nhưng thỉnh thoảng vẫn được sử dụng trong các cộng đồng Do Thái, nó có nghĩa là “chim sẻ” hoặc “tự do“.

5. Ferenc: Ferenc là tên cho nam có nguồn gốc từ Hungary với ý nghĩa là “người tự do“.

Ferenc có nghĩa là "người tự do" (Ảnh: Internet)
Ferenc có nghĩa là “người tự do” (Ảnh: Internet)

6. Frank: Frank là một tên gọi bắt nguồn từ Pháp, nó có nghĩa là “người tự do“.

7. Hernando: Đây là tên gọi có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và mang nghĩa là “nhà thám hiểm” hoặc “người khám phá“.

8. Lefteris: Lefteris bắt nguồn từ Eleftherios, tên gọi xuất phát từ chữ “eleftheria” trong tiếng Hi Lạp cổ có nghĩa là “tự do“.

9. Maverick: Maverick là cái tên không phân biệt giới tính có nguồn gốc từ Mỹ, nghĩa là “một người độc lập“.

10. Wilfred: Wilfred là một cái tên nam tính có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nó có nghĩa là “mong muốn hòa bình“.

Tên tiếng Anh may mắn dành cho nam

1. Asher: Asher có nguồn gốc từ chữ “osher” trong tiếng Do Thái, có nghĩa là “hạnh phúc“.

2. Barack: Barack, còn được đánh vần là Barak hoặc Baraq, là một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập với ý nghĩa là “may mắn“.

3. Barke: Barke là một cái tên nam có nguồn gốc từ châu Phi, nó có nghĩa là “phước lành“.

4. Caius: Caius có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là “vui mừng”.

5. Chance: Đây là một tên gọi nam đồng thời cũng là một từ có nghĩa trong tiếng Anh, đó là “thời cơ“, “cơ hội“.

6. Darko: Darko là một tên gọi truyền thống có nguồn gốc từ ngôn ngữ Slavic, có nghĩa là “món quà“.

7. David: Tên David có nguồn gốc từ tên Dawid trong tiếng Do Thái, bắt nguồn từ chữ “dod” (yêu quý) và mang nghĩa là “được yêu thương“.

David có nghĩa là "được yêu thương" (Ảnh: Internet)
David có nghĩa là “được yêu thương” (Ảnh: Internet)

8. Edmund: Edmund có thể là tên hoặc họ trong tiếng Anh. Nó có nguồn gốc từ nguyên tố ēad trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là “thịnh vượng” hoặc “giàu có“.

9. Edwin: Edwin có nghĩa là “người bạn giàu có“. Nó bắt nguồn từ hai yếu tố trong tiếng Anh cổ: “ead” (giàu có, may mắn) và “ƿine” (bạn bè).

10. Eijaz: Cái tên Eijaz bắt nguồn từ tiếng Ả Rập. Trong tiếng Ả Rập, Eijaz có nghĩa là “phép màu“.

11. Ender: Ender là một tên cho nam khá phổ biến ở Thổ Nhĩ Kỳ, ý nghĩa của tên gọi này là “cực kỳ quý giá“.

12. Felix: Felix là một cái tên nam tính bắt nguồn từ tiếng Latin “felix” [ˈfeːliːks] và có nghĩa là “may mắn“, “hạnh phúc“.

13. Isaac: Tên Isaac có nguồn gốc từ tiếng Do Thái với ý nghĩa là “anh ấy sẽ cười“. Đây được xem là cái tên tượng trưng cho sự vui vẻ, yêu đời.

Isaac là cái tên tượng trưng cho sự vui vẻ, yêu đời (Ảnh: Internet)
Isaac là cái tên tượng trưng cho sự vui vẻ, yêu đời (Ảnh: Internet)

14. Lucius: Lucius là một tên gọi có nguồn gốc từ tiếng Latin và mang nghĩa là “ánh sáng“.

15. Luke: Luke là một dạng tiếng Anh của tên La Mã cổ đại Lucas, bắt nguồn từ chữ “lux” có nghĩa là “ánh sáng” trong tiếng Latin.

16. Matthew: Tên Matthew có nguồn gốc từ cái tên Mattityahu trong tiếng Do Thái, có nghĩa là “món quà của Chúa Trời“.

17. Mirakel: Mirakel là một cái tên unisex có nguồn gốc Latin, nó được sử dụng với ý nghĩa là “phép màu“.

18. Neil: Neil là một tên dành cho nam có nguồn gốc từ Ireland. Đây là tên gọi có thể hiểu theo rất nhiều ý nghĩa tốt đẹp như “đám mây“, “đam mê“, “chiến thắng“, “danh dự” hoặc “nhà vô địch“.

19. Nicholas: Nicholas bắt nguồn từ tên tiếng Hi Lạp Νικόλαος (Nikolaos), là sự kết hợp giữa hai yếu tố: nikē có nghĩa là “chiến thắng” và laos có nghĩa “con người“.

20. Otis: Otis là tên cho nam có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ và tiếng Anh cổ, nó có nghĩa là “sự giàu có“.

21. Ryker: Tên Ryker có nguồn gốc từ Đức và mang nghĩa là “giàu có“.

22. Segen: Segen là một từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “phước lành“.

23. Theo: Theo là tên cho nam bắt nguồn từ Hi Lạp, nó có nghĩa là “món quà của Chúa“.

24. Victor: Victor có thể là tên hoặc họ, nó có nguồn gốc từ tiếng Latin và mang nghĩa là “kẻ chiến thắng“.

25. Vito: Vito là một tên tiếng Ý có nguồn gốc từ chữ Latin “vita”, có nghĩa là “cuộc sống“.

Một số tên tiếng Anh cho nam ý nghĩa khác

1. Aiden: Tên Aiden là một tên nam có nguồn gốc từ Ireland, nó có nghĩa là “ngọn lửa nhỏ“.

2. Arvin: Arvin phát âm là AR-vin, là tên nam có nguồn gốc từ tiếng Anh và tiếng Đức cổ. Nghĩa của Arvin là “bạn của mọi người“.

3. Augustine: Augustine bắt nguồn từ chữ “augere” trong tiếng Latin, có nghĩa là “sự tăng lên“.

4. Beck: Beck là tên con trai xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ, nghĩa là “dòng suối“.

5. Callan: Callan có nguồn gốc từ ngôn ngữ Gaelic, nó có thể hiểu theo hai ý nghĩa là “trận chiến” hoặc “hòn đá“.

Callan có nghĩa là "trận chiến" hoặc "hòn đá" (Ảnh: Internet)
Callan có nghĩa là “trận chiến” hoặc “hòn đá” (Ảnh: Internet)

6. Creed: Creed phát âm là kreed. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Anh và tiếng Latin, nghĩa là “niềm tin“.

7. Cyrus: Cyrus là tên cho nam có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư với ý nghĩa là “mặt trời”.

8. Devin: Devin là một tên tiếng Anh có nhiều nguồn gốc. Có ý kiến cho rằng cái tên này bắt nguồn từ Ireland và có nghĩa là “nhà thơ“.

9. Duke: Duke là tên gọi nam có nguồn gốc từ tiếng Latin, nó có nghĩa là “nhà lãnh đạo“, “người dẫn đầu“.

10. Ford: Ford là tên gọi nam có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa của Ford là “băng qua sông“.

11. Jason: Jason là một cái tên nam tính có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp và tiếng Do Thái. Trong tiếng Hi Lạp, Jason có nghĩa là “người chữa lành”.

12. Jasper: Jasper bắt nguồn từ tiếng Ba Tư, có nghĩa là “người mang kho báu“.

13. Marcel: Marcel là một tên nam có nguồn gốc từ Pháp, được biết đến với ý nghĩa là “chiến binh trẻ tuổi“.

14. Maxwell: Tên gọi Maxwell bắt nguồn từ Scotland và có nghĩa là “dòng suối lớn“.

Maxwell có nghĩa là "dòng suối lớn" (Ảnh: Internet)
Maxwell có nghĩa là “dòng suối lớn” (Ảnh: Internet)

15. Paxton: Paxton được hình thành từ chữ “pax” trong tiếng Latin, nghĩa là “hòa bình“, và chữ “tūn” trong tiếng Anh cổ, nghĩa là “thị trấn“. Do đó, Paxton được dùng với ý nghĩa là “thị trấn hòa bình“.

16. Peter: Peter là một cái tên nam rất thông dụng. Nó có nguồn gốc từ tên “Πέτρος” (Petros) trong tiếng Hi Lạp, nghĩa là “hòn đá“.

17. Silas: Silas là một cái tên có nguồn gốc Latin, nó có nghĩa là “khu rừng“.

18. Taran: Taran là tên cho nam có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, nghĩa của Taran là “sấm sét“.

19. Warren: Tên gọi này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là “người canh gác“, “người bảo vệ“.

20. Wesley: Tên Wesley có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và gắn với ý nghĩa là “đồng cỏ phía tây“.

Bạn thích tên tiếng Anh nào nhất? Hãy chia sẻ ngay với BlogAnChoi và các độc giả khác bằng cách tham gia thảo luận bên dưới nha!

Một số chủ đề liên quan:

Xem thêm

80+ bài thơ tình hay nhất, đong đầy cảm xúc cho những ngày nhớ mong

Những bài thơ tình yêu hay, có thể là lời yêu say đắm ngọt ngào, hay lời thở than của kẻ đơn phương, sự đau đớn của kẻ thất tình, đều khiến trái tim ta thổn thức mỗi khi đọc lên.
Theo dõi bình luận
Thông báo về
guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận