Ngôn từ có một sức mạnh vô cùng to lớn. Nó không chỉ giúp con người xích lại gần nhau mà còn có thể xoa dịu và chữa lành những vết thương lòng. Trên thế giới, có những từ ngữ tuy ngắn nhưng lại hàm chứa những triết lý, ý nghĩa sâu xa. Hãy cùng BlogAnChoi điểm qua một số từ ngữ đẹp đẽ ấy nhé!

Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Anh

  1. Serendipity: Những điều tốt đẹp, may mắn xuất hiện bất ngờ
  1. Redamancy: Khi bạn yêu người đó và người đó cũng yêu bạn
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Anh (Nguồn: internet)
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Anh (Nguồn: internet)
  1. Pluvionphile: Người yêu những cơn mưa

  2. Coruscate: Rực rỡ, lấp lánh

  3. Moonstruck: Không thể hành động bình thường khi yêu

  4. Amaranthine: Vẻ đẹp của sự bất diệt, vĩnh cửu

  5. Seraphic: Đẹp đẽ và tinh khôi

  6. Euphuistic: Hoa mỹ

  7. Ruminate: Suy nghĩ sâu sắc về một điều gì đó

  8. Elysian: Đẹp đến choáng ngợp

  9. Viridity: Trẻ trung, ngây thơ, thuần khiết

  10. Flotrancia: Tận hưởng sự yên tĩnh khi lắng nghe tiếng sóng biển ríu tít cùng tiếng gió

  11. Monophobia: Nỗi sợ cô đơn, sợ bị bỏ rơi

  12. Gigglemug: Khuôn mặt hay cười

  13. Philocalist: Người yêu cái đẹp, có thể tìm kiếm vẻ đẹp từ những điều đơn giản nhất

  14. Quiescent: Một tâm hồn trầm tĩnh

  15. Orphic: Bí ẩn và hấp dẫn, vượt qua cả những hiểu biết thông thường

  16. Ludic: Tràn ngập niềm vui

  17. Hodophile: Người đam mê xê dịch, nay đây mai đó

  18. Flawsome: Người yêu những khuyết điểm của bản thân

  19. Nephophile: Người yêu mây

Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Anh (Nguồn: internet)
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Anh (Nguồn: internet)
  1. Apricity: Sự ấm áp của Mặt Trời mùa đông
  2. Woolgathering: Trạng thái chìm đắm vào những mộng tưởng

  3. Solitude: Sự yên bình, vui vẻ khi sống một mình

  4. Limerence: Vì một người mà thần hồn điên đảo

Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Anh (Nguồn: Internet)
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Anh (Nguồn: Internet)

Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Pháp

  1. Belle âme: Tâm hồn xinh đẹp
  2. Charme: Sự lôi cuốn, sự quyến rũ, ưa nhìn

  3. Angelie: Vẻ đẹp tuyệt trần

  4. Onirique: Thơ mộng, mơ màng

  5. Caresse: Sự vuốt ve, sự chiều chuộng, lời nói ngọt ngào

  6. Magaly: Viên ngọc sáng

  7. Éternel: Vĩnh cửu, trường tồn

  8. Pluviophile: Người thích những ngày mưa

  9. Espoir: Niềm hy vọng, sự kỳ vọng, trông đợi vào điều gì đó

  10. Éphémère: Thứ phù du, thoáng qua

  11. Fleur bleue: Cô gái yêu một cách ngây thơ, lãng mạn

  12. Retrouvailles: Cảm giác hạnh phúc khi gặp lại ai đó sau một thời gian dài

  13. Bienveillance: Lòng tốt

  14. Gloire: Danh tiếng, thanh danh, sự vinh quang

  15. Obduration: Sự chai cứng, khô héo của trái tim về mặt cảm xúc

  16. Mélancolie: U sầu

  17. Renée: Xinh đẹp, nhân hậu

  18. Nymphe: Tiên nữ

  19. Kalman: Điển trai và mạnh mẽ

  20. Sérendipité: Sự gặp gỡ tình cờ nhưng hạnh phúc

Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Nhật

  1. Koi no yokan: Yêu từ cái nhìn thứ hai

  2. Ukiyo: Cuộc sống không phiền muộn

  3. Yugen: Sự yêu kiều, tinh tế, sâu sắc

  4. Itaidoushin: Sự hòa hợp của hai người khác nhau

  5. Kyoka suigetsu: Một vẻ đẹp không thể diễn tả bằng ngôn từ

  6. Takane no Hana: Đóa hoa trên đỉnh núi

  7. Komorebi: Ánh sáng xuyên qua tán cây

Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Nhật (Nguồn: Internet)
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Nhật (Nguồn: Internet)
  1. Wabi sabi: Sự hoàn hảo đến từ những điều không hoàn hảo
  2. Utakata: Đẹp nhưng ngắn ngủi

  3. Yugen: Vẻ đẹp thuộc đến từ những thứ vô hình

  4. Ichigo ichie: Mỗi lần gặp gỡ đều là duy nhất

Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Nhật (Nguồn: Internet)
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Nhật (Nguồn: Internet)
  1. Munashii: Giữa vạn người vẫn thấy cô đơn
  2. Natsukashii: Cảm giác khi nhớ về những ký ức tốt đẹp khiến bạn mỉm cười

  3. Furusato: Nhà là nơi thuộc về

  4. Mono no Aware: Cảm giác nuối tiếc khi điều gì đó đang đẹp đẽ nhưng bạn biết nó sẽ không tồn tại mãi

  5. Ikigai: Lý do để thức dậy mỗi sáng

Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Đức

  1. Sturmfrei: Trạng thái sung sướng khi được ở nhà một mình

  2. Erlebnisse: Một trải nghiệm, cả tích cực lẫn tiêu cực mà để lại cho mình ấn tượng sâu sắc

  3. Fernweh: Những người yêu du lịch, thích thám hiểm những vùng đất xa lạ

Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Đức (Nguồn: Internet)
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Đức (Nguồn: Internet)
  1. Zweisamkeit: Sự cô độc đến cùng cực ngay cả khi ở trong đám đông
  2. Waldeinsamkeit: Cảm giác khi đi dạo một mình trong rừng, sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên

  3. Hoffnungsschimmer: Hi vọng mỏng manh nhưng không thể buông bỏ

  4. Ohrwurm: Một bài hát cứ lặp đi lặp lại trong đầu

  5. Habseligkeiten: Vô nghĩa với người lớn nhưng lại là báu vật với trẻ con

  6. Augenstern: Những ngôi sao trong mắt người bạn thích

Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Đức (Nguồn: Internet)
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Đức (Nguồn: Internet)
  1. Schwellenangst: Nỗi sợ hãi khi bắt đầu một thứ gì đó quá mới mẻ
  2. Mutterseelenallein: Trạng thái tột cùng của nỗi cô đơn

  3. Luftmensch: Kẻ mộng mơ, sống trên mây gió, không quan tâm đến vật chất

Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Tây Ban Nha

  1. Querencia: Một nơi, một ai đó khiến bạn cảm thấy an toàn, nơi bạn muốn tìm đến mỗi khi mệt mỏi, yếu lòng

  2. Convivencia: Sống bên nhau trọn đời, không cần những ràng buộc vật chất tầm thường

  3. Te Quiero: Hơn cả thích, nhưng chưa phải là yêu

Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Tây Ban Nha (Nguồn: Internet)
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Tây Ban Nha (Nguồn: Internet)
  1. Flechazo: Yêu từ cái nhìn đầu tiên
  2. Sinsoledad: Chợt phát hiện ra hạnh phúc luôn nằm trong tay mình

  3. Torpe: Người không đủ can đảm để đến với những người mình yêu, tuyệt vọng nhìn mà không thể làm gì để tiếp cận hoặc bày tỏ nỗi lòng

  4. Opacarophile: Người yêu hoàng hôn

Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Tây Ban Nha (Nguồn: Internet)
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Tây Ban Nha (Nguồn: Internet)
  1. Sidra: Giống như những vì sao

Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Hi Lạp

  1. Philocaly: Tình yêu dành cho những thứ đẹp đẽ
  2. Thantophobia: Nỗi ám ảnh khi mất người mình yêu

Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Hi Lạp (Nguồn: Internet)
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Hi Lạp (Nguồn: Internet)
  1. Eunoia: Tâm sáng và thuần khiết
  2. Oneirataxia: Không thể phân biệt được giữa lãng mạn và thực tế

  3. Cynophile: Người dành tình yêu đặc biệt cho cún cưng

  4. Ailurophile: Người dành tình yêu đặc biệt cho mèo

  5. Thalassophile: Người dành tình yêu cho biển và đại dương

Những từ ngữ xinh đẹp có thể làm lay động trái tim bạn ảnh hi lạp Nhật Pháp Tây Ban Nha tiếng anh tiếng nhật Tiếng Pháp trái tim từ ngữ hay xinh đẹp
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Hi Lạp (Nguồn: Internet)

Đừng quên theo dõi BlogAnChoi để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích và thú vị bạn nhé!

Bạn có thể xem các bài viết có liên quan tại đây:

Xem thêm

TOP 50 bài thơ hay về cuộc sống ý nghĩa, lạc quan, bình yên nhất bạn nên đọc

Những bài thơ hay về cuộc sống ý nghĩa, lạc quan hay những bài thơ về cuộc sống vô thường, bài thơ hay về cuộc sống bình yên giúp xoa dịu tâm hồn, truyền cảm hứng và động lực cho bạn sau những giờ phút mệt mỏi.
Theo dõi bình luận
Thông báo về
guest
1 Bình luận
Bình chọn nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận