Tại Nhật Bản, mỗi đứa trẻ khi được sinh ra đều được các bậc cha mẹ lựa chọn những cái tên sao cho hay và ý nghĩa. Nếu bạn đang tìm kiếm ý nghĩa đằng sau những cái tên được đặt cho các bé trai thì hãy cùng BlogAnChoi điểm qua ý nghĩa 20 tên phổ biến dành cho bé trai ở Nhật Bản.
Dưới đây là bài viết về ý nghĩa top 20 tên phổ biến dành cho bé trai ở Nhật Bản. Nếu bạn là người Việt Nam thì cũng có thể tham khảo rồi dùng chúng để đặt biệt danh cho các bé trai ở nhà.
Tên một ký tự
1. 蓮 – Ren

Được xếp hạng trong top 20 trong cuộc thăm dò tên trẻ em phổ biến của Meiji Yasuda kể từ năm 1999, 蓮(Ren) có nghĩa là “hoa sen”.
Vì hoa sen nở đẹp mặc dù mọc trong bùn, nên cái tên Ren tượng trưng cho ý nghĩa vươn lên trong khó khăn. Hơn nữa, bản thân hoa sen đã tượng trưng cho sự thuần khiết trong ngôn ngữ loài hoa, nên tên gọi nâng thêm một tầng hàm ý tích cực nữa.
Bởi vì hoa sen thường nở vào tháng 7 và tháng 8, nên Ren là một cái tên lý tưởng cho những đứa trẻ sinh ra vào mùa hè ở Nhật Bản.
2. 湊 – Minato

湊 (Minato) có nghĩa là “bến tàu”. Vì bến tàu là nơi con người và tàu thuyền tụ họp nên Minato mang ý nghĩa hòa đồng và có khả năng gắn kết mọi người lại với nhau.
Bến tàu cũng là nơi du khách nghỉ ngơi để lấy lại năng lượng. Vì vậy, cha mẹ đặt tên cho con mình là “Minato” với hy vọng rằng đứa trẻ có thể là nơi chữa bệnh cho những người khác.
3. 蒼 – Sou

Trong tiếng Nhật, 蒼 (Sou) dùng để chỉ màu xanh lá cây đậm với một chút xanh lam. Chữ kanji được sử dụng trong các từ “bầu trời xanh” (蒼天: souten) và “biển” (蒼海: soukai ) – đây là những yếu tố của sự mở rộng. Từ đó, người ta có thể liên hệ tên “Sou” với một đứa trẻ lớn lên sẽ có hoài bão lớn hoặc có trái tim lớn. Vì màu sắc giống với màu của đất nên cái tên cũng mang ý nghĩa của sự bám trụ.
4. 颯 – Sou / Hayate

颯(Sou) là từ liên quan đến cơn gió mạnh. Do đó, cái tên tạo ấn tượng về một người làm mọi việc với sự thông minh. Hơn thế nữa, cái tên này cũng có thể có nghĩa là “bảnh bao” vì chữ kanji được sử dụng trong “颯爽” (sassou: bảnh bao).
Một thành ngữ phổ biến khác có chữ 颯 là “英姿颯爽” (eishisassou), dùng để chỉ vẻ ngoài trang nghiêm của một người đàn ông.
5. 樹 – Itsuki

樹 (Itsuki) có nghĩa là “cây”, vì vậy cái tên “Itsuki” gắn liền với thiên nhiên.
Bạn sẽ tìm thấy chữ kanji này trong từ “樹立”(jyuritsu: thiết lập), thường được sử dụng trong ngữ cảnh “thiết lập mục tiêu”. Vì vậy, tên này có hàm ý tích cực của một người luôn đặt mục tiêu cho bản thân mình.
Tên gồm hai ký tự
1. 陽 翔 – Haruto

“陽” chỉ “mặt trời”, trong khi “翔” có nghĩa là “bay lên”. Kết hợp hai từ, sẽ ra được một từ rất có ý nghĩa là “bay lên phía mặt trời”. Điều này có thể mang nghĩa là dũng cảm vươn tới mục tiêu hoặc có một tương lai tươi sáng.
Từ “mặt trời” trong tên của một người mang nhiều ý nghĩa tích cực, bao gồm cả việc mang lại cuộc sống và năng lượng cho những người xung quanh họ.
2. 悠 真 – Yuuma
“悠” (đọc là “yuu ”) đề cập đến sự dễ tính và vô tư. Đây là những phẩm chất đang thiếu giữa một xã hội ngày càng căng thẳng.
Trong khi đó, ý thức về lẽ phải và sống thực luôn luôn có giá trị khi thế giới ngày càng trở nên phức tạp hơn. “真” (đọc là “ma”) bao gồm những phẩm chất như vậy.
3. 大 翔 – Hiroto

Được xếp hạng là tên các bé trai Nhật Bản hàng đầu trong danh sách Meiji Yasuda vào năm 2015 và 2016 , “Hiroto” là một cái tên gắn liền với khát vọng.
“大” có nghĩa là “lớn”, trong khi “翔” là “bay lên”. Điều này tạo ấn tượng về một cậu bé có thể dang rộng đôi cánh của mình để khám phá thế giới.
4. 大 和 – Yamato

Được hình thành từ hai chữ kanji dễ viết, cái tên “大 和” mang một vẻ đẹp đơn giản. Nhưng hơn thế nữa, cái tên có thể mang nghĩa là “hòa bình và hài hòa”.
Tại Nhật Bản cũng có địa điểm với tên gọi là Yamato. Ngày nay nó được gọi là Thành phố Sakurai, Nara.
5. 湊 斗 – Minato

Tên gọi này có nhiều tranh cãi. Một số phụ huynh quan tâm đến chữ kanji “斗” vì nó có nghĩa là “chiến đấu”. Nó làm cho cái tên nghe có vẻ tinh nghịch.
Để giảm bớt ý nghĩa tiêu cực, bạn có thể thêm 1 từ như “斗” (北斗七星: Hokuto Shichisei) – hay còn được gọi là chòm sao Bắc Đẩu. Điều này gợi nhớ đến hình ảnh của ngôi sao, bản thân nó rất đẹp.
6. 奏 太 – Souta

“奏” được sử dụng trong động từ “奏 で る” (kanaderu), có nghĩa là “chơi nhạc”. Vì vậy cái tên này phù hợp với những bậc cha mẹ muốn con mình lớn lên có thiên hướng âm nhạc và có khí chất của một nhạc sĩ.
Trong khi đó, “太” là một ký tự mà nhiều bậc cha mẹ thích sử dụng làm từ cuối cùng trong tên của con trai vì nó được coi là nam tính.
Vì âm nhạc mang lại hòa bình cho nhân loại, nên cái tên “Souta” cũng có thể ám chỉ một người có khả năng mang lại hòa bình cho thế giới.
7. 大 輝 – Daiki

“大 輝” có nghĩa là “tỏa sáng rực rỡ”. “輝”, có nghĩa là “tỏa sáng”, bắt đầu xuất hiện thường xuyên hơn trong các tên gọi sau trận động đất Tohoku năm 2011. Điều này là do cha mẹ muốn tên của con họ phản ánh hy vọng và sự lạc quan sau thảm kịch.
8. 翔 太 – Shouta

Nếu theo dõi những người nổi tiếng Nhật Bản, bạn có thể đã biết đến Aoi Shouta (蒼 井 翔 太). Giống như cái tên “翔 太” của anh ấy, dùng để chỉ một người bay bổng, ngôi sao Nhật Bản đã trở nên nổi tiếng nhờ vào sự chăm chỉ của mình.
Mở rộng từ ý tưởng “bay lên”, người ta cũng có thể liên tưởng tên “Shouta” với hình ảnh những con chim bay vút trên bầu trời. Vì vậy, “Shouta” cũng có thể được kết nối với ý nghĩa về sự tự do.
9. 陽 向 – Hinata

Nghĩa đen là “đối diện với mặt trời”, “陽 向” là một lựa chọn phù hợp nếu bạn muốn con mình rạng rỡ và tràn đầy năng lượng.
Cái tên “Hinata” cũng phù hợp với những đứa trẻ sinh ra ở tỉnh Miyazaki vì nó được mệnh danh là “Thủ đô ánh dương của Nhật Bản”.
10. 健 太 – Kenta

Nhiều vận động viên Nhật Bản cùng có tên “Kenta” – ví dụ như đô vật chuyên nghiệp Kenta Kobayashi và vận động viên bóng chày Kenta Maeda. Chữ này là “健” có nghĩa đen là “vừa vặn” hoặc “mạnh mẽ”.
Nhưng không phải tất cả các bậc cha mẹ đặt tên con mình là “Kenta” đều muốn chúng trở thành vận động viên chuyên nghiệp. Cái tên chỉ có thể là mong muốn đứa trẻ được khỏe mạnh và không bị thương hay bệnh tật.
11. 大 輔 – Daisuke

“輔” là một bộ phận của bánh xe trong các mẫu xe đạp cũ. Ký tự kanji cũng có thể được dịch thành “hỗ trợ”.
Trong cả hai trường hợp, tên “Daisuke” được liên tưởng với một người hay giúp đỡ, đáng tin cậy và luôn hướng tới đồng đội.
12. 拓 也 – Takuya
“Takuya” là một cái tên phù hợp cho người làm việc sáng tạo vì “拓” được dùng phổ biến trong “開拓” (kaitaku), có nghĩa là “đi tiên phong trong việc gì đó”. Điều này được liên kết với sự sáng tạo và đổi mới. Nó cũng có thể được liên tưởng với việc đủ mạnh dạn để đi theo một con đường mới trong cuộc sống. “也” chỉ là một ký tự biểu thị âm thanh “ya”.
13. 太 一 – Tai Chi

Vì vị trí của Sao Bắc Cực không bao giờ thay đổi trên bầu trời, nên cái tên “Thái Cực” có thể có nghĩa là người luôn kiên định trong bất cứ việc gì mình làm.
Sao Bắc Cực giúp chỉ đường cho các thủy thủ thời xưa, vì vậy tên này cũng được gắn với một người có tố chất lãnh đạo tốt – một người có thể dẫn dắt người khác.
Tên ba ký tự
1. 虎 太郎 – Koutaro

虎 (ko: hổ) là một chữ kanji phổ biến để đặt tên do ảnh hưởng của Hanshin Tigers (阪神 タ イ ガ ー ス). Hanshin Tigers là câu lạc bộ bóng chày chuyên nghiệp có ảnh hưởng nhất và lâu đời nhất của Nhật Bản vẫn còn hoạt động cho đến ngày nay. Ví dụ về các tên khác có “虎” bao gồm 優 虎 (Yuuki), 丈 虎 (Takera) và 隼 虎 (Hayato).
Trong khi đó, “太郎” (taro) là tên thường được đặt cho con trai cả trong gia đình. Nó cũng có nghĩa rộng hơn là trở thành một “người tốt”. Có nhiều tên gồm ba ký tự khác kết thúc bằng taro, chẳng hạn như “Rintaro” và “Kentaro”.
2. 龍之介 – Ryuunosuke

Tên “龍之介” liên quan đến một con vật huyền thoại – con rồng. Do đó nó là một cái tên tượng trưng cho sức mạnh của loài rồng.
“之” chỉ là một chữ kanji để chỉ sự sở hữu, giống như chữ “của”. Trong khi đó, “介” chỉ “con trai”. Vì vậy, “Ryuunosuke” có thể hiểu theo nghĩa đen là “Con của Rồng”. Ý nghĩa khác của “介” là “giúp đỡ người khác”, cũng là một ý nghĩa tích cực không kém.
“Cha đẻ của truyện ngắn Nhật Bản” nổi tiếng, Akutagawa Ryuunosuke (芥 川 龍之介), có chung cái tên này.
Trên đây là những tên tiếng Nhật ý nghĩa dành cho con trai. Bạn thích nhất tên nào trong số này? Hãy để lại ý kiến dưới phần bình luận nhé!
Mời bạn xem thêm các bài viết liên quan:
- 100+ tên tiếng Nhật hay cho nam, ý nghĩa và cực kỳ phong cách
- 100+ tên tiếng Nhật hay cho nữ và bật mí ý nghĩa đằng sau chúng
Hãy theo dõi BlogAnChoi để cập nhật nhiều thông tin bổ ích nhé!