JO1 (ジェイオーワン hay Jeiowan) là nhóm nhạc nam Nhật Bản gồm 11 thành viên trực thuộc Lapone Entertainment. Nhóm được thành lập thông qua show sống còn Produce 101 Nhật Bản và chính thức debut vào 4/3/2020 với đĩa đơn PROTOSTAR. Cùng tìm hiểu thông tin về nhóm nhạc JO1 qua bài viết sau đây nhé.
Khái quát
Tiểu sử:
JO1 (tên tiếng Nhật: ジェイオーワン) là nhóm nhạc nam gồm 11 thành viên: Mamehara Issei, Kawashiri Ren, Kawanishi Takumi, Ohira Shosei, Tsurubo Shion, Shiroiwa Ruki, Sato Keigo, Kimata Syoya, Kono Junki, Kinjo Sukai và Yonashiro Sho. Công ty quản lý của JO1 là Lapone Entertainment – một công ty chung của Yoshimoto Kogyo và CJ ENM.
Nhóm bước ra từ show thực tế sống còn Produce 101 bản Nhật được phát sóng từ 25/9 – 11/12/2019. Không giống như các mô hình nhóm nhạc ngắn hạn khác của Produce 101, JO1 có dự định hoạt động lâu dài.
JO1 ra mắt với single “Protostar” vào 4/3/2020 và tiếp tục phát hành single thứ hai “Stargazer” vào 26/8/2020. Hai đĩa đơn này đều đã đứng đầu BXH Oricon Singles Chart và Billboard Japan Hot 100, cũng như nhận được chứng nhận Bạch kim từ Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản (RIAJ).
Ngày 25/11/2020, JO1 trình làng album phòng thu đầu tiên mang tên “The Star”. Năm 2021 này, nhóm sẽ trở lại với single thứ ba “Challenger” phát hành ngày 28/4.
Ý nghĩa tên nhóm nhạc JO1:
Cái tên JO1 đã được Lapone Entertainment lựa chọn trong số tất cả các đề xuất mà các “nhà sản xuất quốc dân” đưa ra thông qua trang web chính thức của Produce 101 Nhật Bản.
Theo gợi ý ban đầu, chữ “J” trong JO1 tượng trưng cho Japan (Nhật Bản) – nguồn gốc của nhóm, và O1 để chỉ thời kỳ Reiwa (Lệnh Hòa) – thời điểm lập nhóm. Tuy nhiên, ý nghĩa chính thức của cái tên JO1 là “các thực tập sinh đã cùng nhau mơ ước tại Produce 101 Nhật Bản sẽ trở thành một và hướng tới vị trí hàng đầu thế giới”.
Tên fandom chính thức: JAM
Ngày 10/1/2020, JO1 đã công bố tên fanclub trên kênh YouTube chính thức. Theo đó, fandom của JO1 được gọi là “JAM”, viết tắt của “JO1 and Me”, ý chỉ sự gắn kết giữa JO1 và fan của họ.
Tài khoản chính thức của JO1
- Website: jo1.jp
- Instagram: @official_jo1
- Twitter: @official_jo1
- YouTube: JO1
- TikTok: @jo1_gotothetop
MV “INFINITY” – JO1:
Giải thưởng và thành tích nổi bật
- Giải Rising Star tại MTV Video Music Awards Japan 2020
- Giải Nghệ sĩ châu Á mới xuất sắc nhất tại Mnet Asian Music Awards 2020
- Giải Nhân vật xuất sắc nhất tại Shogakukan DIME Trend Awards 2020
- Giải 5 Nghệ sĩ mới xuất sắc nhất Nhật Bản tại Japan Gold Disc Award 2021
Thông tin thành viên nhóm nhạc JO1 – JO1 Profile
Mamehara Issei
Hồ sơ cơ bản:
- Nghệ danh: Mamehara Issei (豆原 一成)
- Nickname: Mame, Mame-chan
- Vị trí: Nhảy chính, Rap dẫn, Hát, Center, Em út
- Ngày sinh: 30/5/2002
- Quê quán: Okayama, Nhật Bản
- Chiều cao: 1m73
- Cân nặng: 69 kg
- Nhóm máu: O
- Cung hoàng đạo: Song Tử
- Màu sắc tiếp ứng: Đỏ
Fact về Mamehara Issei:
- Sở thích: Nhảy, hát, xem quần áo trên Mercari, chơi TikTok.
- Sở trường: Nhảy hip-hop phong cách thập niên 90, chơi bóng chày, bơi lội, mô phỏng Kamen Rider.
- Cậu có một chị gái hơn mình 3 tuổi.
- Cả Mame và Ren đều là giáo viên dạy nhảy trước khi tham gia PD 101.
- Thích nhóm nhạc GENERATIONS from EXILE TRIBE, đặc biệt là thành viên Shirahama Alan.
- Màu sắc yêu thích: Đỏ.
- Món ăn yêu thích: Súp thịt heo mẹ nấu.
- Ghét côn trùng.
- Cho rằng má lúm đồng tiền là điểm thu hút của bản thân (Thử thách trả lời câu hỏi trong 30 giây).
- Điểm của người khác giới khiến cậu chú ý: Cổ.
- Dùng 1 từ để miêu tả tính cách: Chăm chỉ.
- Câu cửa miệng: Chơi trò chơi đi!
- Các stage qua từng vòng: DNA (BTS) – Fire (BTS) – Domino – Grandmaster.
Kawashiri Ren
Hồ sơ cơ bản:
- Nghệ danh: Kawashiri Ren (川尻蓮)
- Nickname: RenRen
- Vị trí: Nhảy chính, Hát dẫn, Rap phụ
- Ngày sinh: 2/3/1997
- Quê quán: Fukuoka, Nhật Bản
- Chiều cao: 1m73
- Cân nặng: 60 kg
- Nhóm máu: O
- Cung hoàng đạo: Song Ngư
- Màu sắc tiếp ứng: Xanh biển
Fact về Kawashiri Ren:
- Sở thích: Chơi game, hoạt động thể chất, xem ảo thuật và hài.
- Sở trường: Nhảy freestyle.
- Cậu có 1 anh trai và 2 em trai.
- Từng là vũ công phụ họa cho SMAP, FT Island, Dreams Come True, Yamashita Tomohisa (YamaPi), Lead, Wanna One và Pentagon.
- Màu sắc yêu thích: Trắng, đen, xanh nước biển.
- Món yêu thích: Chocolate, trái cây.
- Ghét sữa bò, trứng và bí ngô.
- Cho rằng nụ cười là điểm thu hút của bản thân.
- Điểm của người khác giới khiến cậu chú ý: Mái tóc mượt mà.
- Câu cửa miệng: Thật á?
- Các stage qua từng vòng: Highlight (Seventeen) – Raise the Flag (J SOUL BROTHERS from EXILE TRIBE) – Domino – Young.
Kawanishi Takumi
Hồ sơ cơ bản:
- Nghệ danh: Kawanishi Takumi (川西 拓実)
- Nickname: Takkun
- Vị trí: Nhảy dẫn, Hát dẫn
- Ngày sinh: 23/6/1999
- Quê quán: Hyogo, Nhật Bản
- Chiều cao: 1m70
- Cân nặng: 57 kg
- Nhóm máu: B
- Cung hoàng đạo: Cự Giải
- Màu sắc tiếp ứng: Hồng
Fact về Kawanishi Takumi:
- Sở thích: Xem phim.
- Sở trường: Beatbox, nhào lộn.
- Cậu có một anh trai.
- Luôn mơ ước trở thành một thần tượng.
- Cậu còn có biệt danh là “Hime” (công chúa).
- Màu sắc yêu thích: Vàng.
- Món ăn yêu thích: Hamburger.
- Ghét côn trùng.
- Cho rằng hình dáng mắt rõ ràng là điểm thu hút của bản thân (Thử thách trả lời câu hỏi trong 30 giây).
- Điểm của người khác giới khiến cậu chú ý: Mùi hương.
- Dùng 1 từ để miêu tả tính cách: Nghiêm túc.
- Câu cửa miệng: Baka! (Đồ ngốc!)
- Các stage qua từng vòng: DNA (BTS) – Raise the Flag (J SOUL BROTHERS from EXILE TRIBE) – Domino – Grandmaster.
Ohira Shosei
Hồ sơ cơ bản:
- Nghệ danh: Ohira Shosei (大平 祥生)
- Nickname: Shawn, Shose
- Vị trí: Nhảy dẫn, Hát, Rap
- Ngày sinh: 13/4/2000
- Quê quán: Kyoto, Nhật Bản
- Chiều cao: 1m76
- Cân nặng: 63 kg
- Nhóm máu: A
- Cung hoàng đạo: Bạch Dương
- Màu sắc tiếp ứng: Vàng
Fact về Ohira Shosei:
- Sở thích: Chụp ảnh, đi dạo, xem phim, chỉnh sửa video và làm beat.
- Sở trường: Nhảy búng chân, nhảy búng chân 2 lần liên tục, làm ảo thuật bằng tay.
- Cậu có hai chị gái.
- Tốt nghiệp trường vũ đạo EXPG ở Kyoto.
- Từng sống ở Mỹ.
- Nhóm nhạc nam Kanjani8 đã truyền cảm hứng cho cậu trở thành ca sĩ.
- Màu sắc yêu thích: Xanh dương, vàng, cam,… (hầu như tất cả các màu).
- Món ăn yêu thích: Yuzupon (giấm làm từ quả yuzu ở Nhật).
- Ghét ăn natto (tương đậu).
- Cho rằng đôi mắt hai mí là điểm thu hút của bản thân (Thử thách trả lời câu hỏi trong 30 giây).
- Điểm của người khác giới khiến cậu chú ý: Khuôn mặt tươi cười.
- Dùng 1 từ để miêu tả tính cách: Bình tĩnh.
- Câu cửa miệng: Thật á?
- Các stage qua từng vòng: Highlight (Seventeen) – (Re)play (Miura Daichi) – Yancha BOY Yancha GIRL – Young.
Tsurubo Shion
Hồ sơ cơ bản:
- Nghệ danh: Tsurubo Shion (鶴房 汐恩)
- Nickname: Bonbon
- Vị trí: Rap chính
- Ngày sinh: 11/12/2000
- Quê quán: Shiga, Nhật Bản
- Chiều cao: 1m78
- Cân nặng: 64 kg
- Nhóm máu: A
- Cung hoàng đạo: Nhân Mã
- Màu sắc tiếp ứng: Xám
Fact về Tsurubo Shion:
- Sở thích: Hát, nhảy, chơi game, nghe nhạc.
- Sở trường: Nhảy, hát.
- Cậu có một em gái.
- Từng bỏ học cấp 3 để làm thực tập sinh cho FNC Entertainment nhưng rất tiếc lại không thể nằm trong đội hình ra mắt cuối cùng.
- Là bạn của Soul (nhóm P1Harmony) (vì Shion từng là cựu trainee của FNC).
- Có thể nói được tiếng Hàn cơ bản.
- Cậu và Ruki đã tham gia cuộc thi Junon Superboy năm 2015.
- Tập cuối của Produce 101 Nhật Bản lên sóng ngày 11/12/2019, đúng vào sinh nhật của Shion (nên có thể hiểu là sinh nhật của cậu trùng với sinh nhật của JO1).
- Màu sắc yêu thích: Xanh lá và đỏ.
- Món ăn yêu thích: Salad khoai tây.
- Ghét ma quỷ.
- Cho rằng tính cách là điểm thu hút của bản thân (Thử thách trả lời câu hỏi trong 30 giây).
- Điểm của người khác giới khiến cậu chú ý: Chân.
- Câu cửa miệng: Kaiju (Yêu quái).
- Các stage qua từng vòng: DNA (BTS) – Fire (BTS) – Domino – Young.
Shiroiwa Ruki
Hồ sơ cơ bản:
- Nghệ danh: Shiroiwa Ruki (白岩 瑠姫)
- Nickname: Hoàng tử, Hime (công chúa)
- Vị trí: Hát, Rap
- Ngày sinh: 19/11/1997
- Quê quán: Tokyo, Nhật Bản
- Chiều cao: 1m75
- Cân nặng: 55 kg
- Nhóm máu: O
- Cung hoàng đạo: Bọ Cạp
- Màu sắc tiếp ứng: Trắng
Fact về Shiroiwa Ruki:
- Sở thích: Các hoạt động trong ban nhạc (hát, viết nhạc, chơi guitar).
- Sở trường: Chơi guitar, chơi bóng đá.
- Cậu có một anh trai.
- Từng là thành viên của ban nhạc YsR trực thuộc công ty Johnny & Associates.
- Là bạn của Maki (nhóm BLACK IRIS).
- Năm 2015, cậu và Shion đã tham gia cuộc thi Junon Superboy. Năm 2019, cậu lại thử sức một lần nữa, nhưng lần này là tham gia một mình.
- Đầu năm 2017, cậu trở thành thành viên của nhóm nhạc thần tượng seiyuu thế hệ thứ 2 mang tên “Tsukicro”.
- Màu sắc yêu thích: Trắng và đen.
- Món ăn yêu thích: Thịt nướng, hamburger, korokke (bánh khoai tây).
- Ghét côn trùng và ma quỷ.
- Cho rằng đôi mắt là điểm thu hút của bản thân (Thử thách trả lời câu hỏi trong 30 giây).
- Điểm của người khác giới khiến cậu chú ý: mùi hương và mái tóc.
- Dùng 1 từ để miêu tả tính cách: Mâu thuẫn.
- Là thành viên duy nhất không có câu cửa miệng.
- Các stage qua từng vòng: Over the Top (Hey! Say! JUMP) – Why? (TVXQ) – Happy Merry Christmas – Young.
Sato Keigo
Hồ sơ cơ bản:
- Nghệ danh: Sato Keigo (佐藤 景瑚)
- Nickname: K-5
- Vị trí: Nhảy dẫn, Hát dẫn, Rap phụ
- Ngày sinh: 29/7/1998
- Quê quán: Aichi, Nhật Bản
- Chiều cao: 1m81
- Cân nặng: 60 kg
- Nhóm máu: A
- Cung hoàng đạo: Sư Tử
- Màu sắc tiếp ứng: Nâu camel
Fact về Sato Keigo:
- Sở thích: Nhảy, chơi billiard, bowling, bóng đá.
- Sở trường: Nhảy, bóng đá, billiard.
- Cậu có một chị gái.
- Tốt nghiệp trường vũ đạo EXPG ở Nagoya.
- Thích kể chuyện kinh dị.
- Cậu là người đã thiết kế logo cho nhà JO1.
- Màu sắc yêu thích: Bạc.
- Món ăn yêu thích: Lưỡi bò.
- Ghét côn trùng.
- Cho rằng phong cách là điểm thu hút của bản thân (Thử thách trả lời câu hỏi trong 30 giây).
- Điểm của người khác giới khiến cậu chú ý: Mùi hương và cánh tay.
- Dùng 1 từ để miêu tả tính cách: Ngốc nghếch.
- Câu cửa miệng: Muốn về nhà!
- Các stage qua từng vòng: DNA (BTS) – Love Me Right (EXO) – KungChiKiTa – Grandmaster.
Kimata Syoya
Hồ sơ cơ bản:
- Nghệ danh: Kimata Syoya (木全 翔也)
- Nickname: Syoya
- Vị trí: Nhảy dẫn, Rap dẫn, Hát
- Ngày sinh: 5/4/2000
- Quê quán: Aichi, Nhật Bản
- Chiều cao: 1m71
- Cân nặng: 60 kg
- Nhóm máu: A
- Cung hoàng đạo: Bạch Dương
- Màu sắc tiếp ứng: Tím nhạt
Fact về Kimata Syoya:
- Sở thích: Đi xe máy, nhảy, hát, ăn, thời trang, vẽ, xem phim.
- Sở trường: Bơi lội, chơi bóng đá, bắt chước.
- Cậu là con một trong nhà.
- Mũi của cậu rộng 3.5 cm.
- Khả năng đặc biệt: Mặc quần không cần dùng tay.
- Cậu có 2 chú thỏ cưng ở nhà ba mẹ.
- Màu sắc yêu thích: Đen.
- Món ăn yêu thích: Sushi, bít tết, kẹo dẻo.
- Ghét côn trùng.
- Cho rằng nốt ruồi là điểm thu hút của bản thân (Thử thách trả lời câu hỏi trong 30 giây).
- Điểm của người khác giới khiến cậu chú ý: Nụ cười.
- Dùng 1 từ để miêu tả tính cách: Phàm ăn???
- Câu cửa miệng: Xin lỗi.
- Các stage qua từng vòng: Highlight (Seventeen) – Love Me Right (EXO) – KungChiKiTa – Young.
Kono Junki
Hồ sơ cơ bản:
- Nghệ danh: Kono Junki (河野 純喜)
- Nickname: Junki
- Vị trí: Hát chính
- Ngày sinh: 20/1/1998
- Quê quán: Nara, Nhật Bản
- Chiều cao: 1m74
- Cân nặng: 64 kg
- Nhóm máu: O
- Cung hoàng đạo: Bảo Bình
- Màu sắc tiếp ứng: Xanh biển nhạt
Fact về Kono Junki:
- Sở thích: Tập thể hình, du lịch, chạy bộ, chơi cờ shogi.
- Sở trường: Chơi bóng đá, nói tiếng Anh, bắt chước các nhân vật của Disney.
- Cậu có hai anh trai.
- Màu sắc yêu thích: Xanh biển, cam, vàng.
- Món ăn yêu thích: Pasta carbonara.
- Ghét hạt tiêu núi.
- Cho rằng nếp nhăn quanh mắt là điểm thu hút của bản thân (Thử thách trả lời câu hỏi trong 30 giây).
- Điểm của người khác giới khiến cậu chú ý: Làn da.
- Dùng 1 từ để miêu tả tính cách: Thẳng thắn.
- Câu cửa miệng: Thật á?
- Các stage qua từng vòng: Wherever You Are (One Ok Rock) – Fire (BTS) – Domino – Grandmaster.
Kinjo Sukai
Hồ sơ cơ bản:
- Nghệ danh: Kinjo Sukai (金城 碧海)
- Nickname: Sky
- Vị trí: Hát dẫn, Rap
- Ngày sinh: 6/5/2000
- Quê quán: Osaka, Nhật Bản
- Chiều cao: 1m78
- Cân nặng: 60 kg
- Nhóm máu: A
- Cung hoàng đạo: Kim Ngưu
- Màu sắc tiếp ứng: Đen
Fact về Kinjo Sukai:
- Sở thích: Xem phim, nghe nhạc.
- Sở trường: Karate, đóng giả mẹ, đi bộ trên bãi biển, chơi bóng đá.
- Cậu có một em trai và một em gái.
- Cậu có khuôn mặt “không cảm xúc”.
- Màu sắc yêu thích: Đen.
- Món ăn yêu thích: Gyoza bà làm.
- Ghét sữa bò.
- Cho rằng đôi mắt là điểm thu hút của bản thân (Thử thách trả lời câu hỏi trong 30 giây).
- Điểm của người khác giới khiến cậu chú ý: Mùi hương.
- Dùng 1 từ để miêu tả tính cách: Hòa đồng.
- Câu cửa miệng: Huh?
- Các stage qua từng vòng: Tamashii Revolution (Superfly) – Wake Up! (AAA) – Black Out – Grandmaster.
Yonashiro Sho
Hồ sơ cơ bản:
- Nghệ danh: Yonashiro Sho (與那城 奨)
- Nickname: Yonashiro Oppa, Yona
- Vị trí: Nhóm trưởng, Hát chính
- Ngày sinh: 25/10/1995
- Quê quán: Okinawa, Nhật Bản
- Chiều cao: 1m80
- Cân nặng: 70 kg
- Nhóm máu: O
- Cung hoàng đạo: Bọ Cạp
- Màu sắc tiếp ứng: Xanh lá
Fact về Yonashiro Sho:
- Sở thích: Tập thể hình, chơi guitar acoustic, xem phim, nói tiếng Anh.
- Sở trường: Chơi guitar, tập thể hình và trò chuyện bằng tiếng Anh.
- Cậu có một em trai và một em gái.
- Là bạn của Kamiya Kenta (nhóm THE RAMPAGE from EXILE TRIBE) từ hồi tiểu học.
- Không có nhiều kinh nghiệm nhảy.
- Cậu tin rằng JO1 là sự kết hợp giữa Kpop và Jpop.
- Màu sắc yêu thích: Cam.
- Món ăn yêu thích: Táo.
- Ghét những nơi cao.
- Cho rằng đôi bàn tay to là điểm thu hút của bản thân (Thử thách trả lời câu hỏi trong 30 giây).
- Điểm của người khác giới khiến cậu chú ý: Mùi hương.
- Các stage qua từng vòng: Lemon (Yonezu Kenshi) – Why? (TVXQ) – Black Out – Young.
(Thông tin về nhóm nhạc JO1 sẽ còn được cập nhật tại bài viết này, mời các bạn tiếp tục theo dõi)
Một số profile nhóm nhạc khác:
- Hồ sơ ORβIT – Nhóm nhạc ORβIT – Thành viên ORβIT – ORβIT Profile
- Hồ sơ NiziU – Nhóm nhạc NiziU – Thông tin thành viên NiziU – NiziU Profile
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về hồ sơ các nhóm nhạc, đừng quên theo dõi và ủng hộ các bài viết của BlogAnChoi nhé!
chuc nhóm gặt hái được thật nhiều thành công
hi vọng sẽ nổi danhhhh