Ai cũng thích hương vị ngọt ngào mát lạnh của những ly kem, dù là mùa hè hay mùa đông cũng đều thơm ngon không thể cưỡng lại được. Vì thế mà rất nhiều loại kem khác nhau đã được sáng tạo ra trên khắp thế giới. Ngoài những loại kem quen thuộc, hãy cùng khám phá những loại kem cực kỳ độc lạ nổi tiếng trên thế giới dưới đây nhé!
- Nguồn gốc của kem
- Các loại kem độc lạ trên khắp thế giới
- Kem Gelato – Ý
- Kem Mochi – Nhật Bản
- Kem glace – Pháp
- Kem nón Jipangyi – Hàn Quốc
- Kem Dondurma – Thổ Nhĩ Kỳ
- Kem Spaghettieis – Đức
- Kem Halvah – Trung Đông
- Kem Kulfi – Ấn Độ
- Kem Pagoto – Hy Lạp
- Kem I Tim Pad – Thái Lan
- Kem chiên – Trung Quốc
- Kem Sorbetes – Philippines
- Kem Paletas – Mexico
- Kem mềm – New York
- Kem sandwich – San Francisco
- Kem Booza – Đông Địa Trung Hải
Nguồn gốc của kem
Không ai biết chính xác thời điểm cụ thể và người nào đã phát minh ra kem, nhưng có một số câu chuyện kể về Alexander Đại đế, Vua Solomon và Nero Claudius Caesar thưởng thức món ăn đông lạnh này, chứng tỏ kem đã có nguồn gốc từ rất lâu đời.
Tất cả mọi người trên thế giới đều thích ăn kem, từ các quý tộc châu Âu ở thế kỷ 16 cho tới các tổng thống Mỹ ở thế kỷ 20. Nhưng chỉ bắt đầu từ những năm 1800, kem mới trở thành món ăn phổ biến cho người bình dân trong xã hội.
Những tiến bộ của công nghệ sản xuất đã tạo ra nhiều loại kem khác nhau, kết hợp nhiều hương vị từ nhiều nền văn hóa. Trong đó có những loại kem đặc biệt đã trở thành niềm tự hào của các quốc gia.
Các loại kem độc lạ trên khắp thế giới
Kem Gelato – Ý
- Hương vị phổ biến: hạt dẻ cười, hạnh nhân, chanh vàng
Bernardo Buontalenti, một nhà thiết kế sân khấu, đã tạo ra món kem này vào thế kỷ 16. Ông đặt tên nó là gelato, có nghĩa là “đông lạnh” trong tiếng Ý. Nữ hoàng Pháp Catherine De Medici rất ưa chuộng món ăn mới của Buontalenti, giúp cho gelato lan rộng ra khắp châu Âu.
Gelato được làm từ 3 nguyên liệu chính: sữa nguyên chất, đường và kem. Một điểm khác biệt giữa gelato và các loại kem khác là cách bảo quản: hầu hết các cửa hàng bình thường giữ kem ở -28°C hoặc thấp hơn nữa, trong khi đó gelato được bảo quản trong khoảng từ -17 đến -12°C. Máy làm kem khuấy với tốc độ chậm để tránh không khí xâm nhập vào hỗn hợp, giúp cho gelato có hương vị mạnh hơn và kết cấu mịn hơn so với các loại kem khác.
Có hai cách bán gelato, đầu tiên là hình trên: kem được đổ đầy vào khay với nhiều màu sắc khác nhau để khách hàng cảm thấy hấp dẫn hơn. Cách thứ hai là đựng gelato trong khay bọc kín để ngăn vi khuẩn xâm nhập.
Kem Mochi – Nhật Bản
- Hương vị phổ biến: trà xanh, xoài, sôcôla, dâu tây, đậu đỏ
Các loại kem của người Nhật cũng ngon không kém phương Tây. Kem mochi Nhật Bản là sự kết hợp của hai món khác nhau: manju (bánh màn thầu Nhật Bản) và daifuku.
Bà Frances Hashimoto, giám đốc điều hành của công ty đồ ăn Mikawaya tại Mỹ, là người phát minh ra món kem này vào những năm 1980. Ý tưởng xuất hiện khi chồng của bà ăn những miếng kem nhỏ bằng cách gói chúng trong bánh mochi. Sau đó Hashimoto đã điều chỉnh thành phần của mochi và kem để kết hợp với nhau, rồi sản xuất hàng loạt.
Mikawaya ra mắt kem mochi tại Mỹ vào năm 1993. Nó đã trở nên phổ biến ở Hawaii và tạo ra một làn sóng vào năm 1994. Gần đây kem mochi đã nổi tiếng trở lại vào năm 2021 khi một video viral trên TikTok nói về món này đã thu được 300 triệu lượt xem.
Kem Mochi có vị như sữa của mochi, và đủ mềm để nhai được thoải mái. Kem của Mikawaya hiện có các vị trà xanh, matcha, mè đen, đậu đỏ, mận, dâu tây, xoài, vani, sôcôla, bạc hà, bánh quy và cà phê. Ngoài ra có các thương hiệu khác như Tesco và My Mochi cũng sản xuất loại kem này với các hương vị khác nhau.
Kem glace – Pháp
- Hương vị phổ biến: vani Pháp, sôcôla, caramel
Người Pháp gọi glace là “kem cổ điển”, nó được làm từ kem trứng, kem, gelatin, đường và sữa. Vì nó chứa một lượng lớn kem nên kết cấu nặng hơn và đặc hơn so với các công thức làm kem khác. Glace cũng sử dụng trứng tạo ra kết cấu kem trứng dày. Món này có thể ăn trong cốc, gói trong giấy bạc, hoặc bỏ vào ốc quế.
Công thức làm glace đầu tiên được viết ra vào năm 1674 bởi Nicholas Lemery. Có 4 loại kem glace chính với phương pháp nghiêm ngặt để làm ra mỗi loại. Đầu tiên là creme glacee, cần dùng kem tươi mới được làm ra. Glace fermiere là một loại khác phải do những người nông dân làm ra một cách đặc biệt. Loại thứ ba là glace craftanale được làm thủ công và không sử dụng các sản phẩm công nghiệp được làm sẵn. Cuối cùng là glace vegetale dành cho những người ăn thuần chay vì nó chỉ sử dụng chất béo và sữa có nguồn gốc thực vật.
Kem nón Jipangyi – Hàn Quốc
- Hương vị phổ biến: sôcôla, vani, dâu, cam
Người Hàn Quốc đã sáng tạo ra loại kem có hình dạng kỳ lạ được gọi là kem hình nón Jipangyi. Món này có nguồn gốc từ Insadong, Hàn Quốc, được lấy cảm hứng từ jipangyi nguyên bản là một món ăn nhẹ truyền thống làm từ bắp của Hàn Quốc.
Hình dạng rất độc đáo, nhưng cách ăn thì như thế nào? Jay Ong, người phát minh ra món ăn này, đã làm ra nó bằng cách bơm kem mềm vào bên trong lớp vỏ bằng bắp và phủ kem lên hai đầu, như vậy có thể ăn từ đầu nào trước cũng được.
Kem nón jipangyi có vị nhạt và giòn. Ngày nay nó đã được sản xuất ở nhiều nơi trên thế giới. Ryan Bang, một nghệ sĩ Hàn Quốc nổi tiếng ở Philippines, đã giới thiệu món jipangyi đến người dân nước này vào năm 2014.
Kem Dondurma – Thổ Nhĩ Kỳ
- Hương vị phổ biến: vị trơn, hạt dẻ cười, ca cao
Dondurma còn được gọi là “kem Maras” vì được tạo ra đầu tiên ở thành phố Maras ở Thổ Nhĩ Kỳ. Thành phần gồm có kem, đường, mastic và salep.
Mastic là một thành phần độc đáo của dondurma, được làm từ cây mastic có nguồn gốc từ đảo Chios. Salep cũng là một thành phần đặc biệt được làm từ rễ của cây phong lan, nhưng điều này cũng làm ảnh hưởng tới các loài lan quý hiếm trong tự nhiên, do đó kem dondurma đích thực hiếm khi xuất hiện ở các nước khác.
Những người đã ăn kem dondurma nói rằng nó có vị giống như nhựa thông do mùi thơm nồng. Mastic tạo ra hương vị ngọt ngào khi tan chảy hòa vào kem và cũng giúp tạo ra kết cấu đặc. Kem dondurma chậm tan nhờ salep kết hợp với mastic giữ lại độ ẩm của nó.
Có rất nhiều người bán hàng rong và cửa hàng bán kem dondurma ở Thổ Nhĩ Kỳ, rất dễ nhận ra vì họ thường mặc quần áo truyền thống. Những người bán kem cũng nổi tiếng với việc trêu chọc khách hàng của mình như giả vờ đưa cây kem cho khách nhưng sau đó rút lại bằng những động tác điêu luyện.
Kem Spaghettieis – Đức
- Hương vị phổ biến: vani, dâu, sôcôla
Spaghettieis là một loại kem có nguồn gốc từ Mannheim, Đức, do một người tên là Dario Fontanella làm ra vào những năm 1960 với ý tưởng ban đầu là giống như một đĩa mì Ý.
Suốt nhiều năm, kem spaghettieis chỉ có ở nước Đức, chỉ được dùng trong những dịp đặc biệt và chỉ có một vài tiệm kem làm nó. Nhưng gần đây nó đã trở nên nổi tiếng trên mạng xã hội. Năm 2014, thành phố Mannheim đã trao tặng cho Fontanella danh hiệu công dân cao quý nhất là “Bloomaulorden” vì đã phát minh ra món kem này.
Để làm spaghettieis phải có máy ép Spatzle hoặc máy nghiền khoai tây để tạo ra kem trông như sợi mì. Công thức truyền thống sử dụng kem vani để làm “sợi mì” và xi-rô dâu tây để bắt chước sốt cà chua. Hạnh nhân bào, sôcôla trắng hoặc dừa bào được rắc lên trên kem để thay cho pho mát parmesan trong mì Ý.
Ngày nay, spaghettieis có thể được ăn với sôcôla và dâu tây như mì. Các cửa hàng khác nhau cũng có nhiều loại siro khác nhau.
Kem Halvah – Trung Đông
- Hương vị phổ biến: mè, hướng dương, silan (xi-rô chà là)
Halvah là một loại kem nổi tiếng ở Trung Đông được làm từ trứng, đường, kem, halvah, và phủ lên trên là các loại hạt. Chỉ cần cho halvah lên phần đế kem vani để tạo thành món kem halvah. Bạn có thể tìm thấy kem halvah đúng chuẩn ở Israel, Lebanon, Iran, Thổ Nhĩ Kỳ và Ấn Độ.
Người Do Thái đã dùng kem halvah suốt khoảng 2000 năm nay do cuộc sống tha phương khiến họ phải thích nghi với các nền ẩm thực khác nhau. Các thương nhân Ấn Độ sau đó đã làm lại halvah theo công thức của riêng mình, từ đó tạo ra 5 loại halvah chính.
Loại đầu tiên là halvah với các loại hạt, phổ biến ở Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ. Loại thứ hai được làm từ hạt vừng phổ biến ở Balkan, Trung Đông và Ba Lan. Đây cũng là loại halvah được ưa chuộng để làm kem. Halvah hướng dương dùng nhiều hạt hướng dương để thay cho hạt vừng. Người Argentina tạo ra loại halvah của riêng mình bằng đậu phộng, còn người Thổ Nhĩ Kỳ sáng tạo ra “halvah xỉa răng” được làm từ các sợi nhỏ của halvah.
Kem Kulfi – Ấn Độ
- Hương vị phổ biến: hoa hồng, hạt dẻ cười, saffron
Sự khác biệt giữa kulfi và các loại kem khác là cách làm. Hầu hết cách làm kem đều đông lạnh các thành phần với nhau hoàn toàn, nhưng với kulfi thì phải đun sôi các thành phần rồi sau đó đông lạnh chúng. Kulfi cũng được cho là tốt cho sức khỏe hơn kem thông thường vì không sử dụng chất bảo quản và trứng. Quá trình làm cũng không cần phải trộn không khí vào kem.
Từ kulfi bắt nguồn từ từ qulfi trong tiếng Ba Tư có nghĩa là “chiếc cốc có nắp”. Các nhà nghiên cứu cho rằng nó có nguồn gốc từ Đế chế Mughal ở Nam Á. Có một món khác có tên gần giống là kulfa, thành phần tương tự nhưng được ăn trên đĩa chứ không phải que. Thành phố Rawalpindi ở Pakistan nổi tiếng với món kem kulfi.
Có thể làm kulfi với sữa đun sôi, đường demerara, muối, nghệ tây và hạt dẻ cười. Nó được coi là một công thức không cần nấu nướng, rất đơn giản và nhanh chóng. Có rất nhiều loại hương vị kulfi khác nhau, đáng chú ý nhất là hạt dẻ cười, nghệ tây, bạch đậu khấu, hạnh nhân và hạt điều. Ngoài ra còn có các hương vị độc đáo hơn như quả vải, xoài và paan (lá trầu).
Kem Pagoto – Hy Lạp
- Hương vị phổ biến: chuối nutella với dâu tây, pavlova gelato, sốt chanh dây với meringue
Người Hy Lạp đã phát minh ra kem pagoto cùng khoảng thời gian mà món kem bắt đầu xuất hiện ở châu Âu vào thế kỷ 20. Người Hy Lạp cổ đại từ xưa đã thích các món ăn vặt đông lạnh, có lẽ là cơ sở để tạo ra món kem này.
Kem pagoto thể hiện sự ảnh hưởng của Thổ Nhĩ Kỳ đối với người Hy Lạp, thậm chí pagoto từng được gọi là dudurmas. Pagoto sử dụng dầu ô liu, quả sung, ca cao, bột filo và mavrodaphne (một loại rượu của Hy Lạp) để tạo ra hương vị độc đáo. Có thể ăn kèm các loại topping như hạt dẻ cười và quả anh đào chua, ngoài ra còn có mứt và xi-rô của người Hy Lạp để tăng thêm vị ngọt.
Pagoto hiện có khoảng 200 hương vị khác nhau, chủ yếu là vị ngọt. Baklava, diples và kataifi là những món ngọt truyền thống của Hy Lạp có hương vị pagoto, ngoài ra cũng có các hương vị pagoto hiện đại như bánh quy và kem, sôcôla và dâu tây.
Kem I Tim Pad – Thái Lan
- Hương vị phổ biến: vani, matcha, dâu
I Tim Pad có xuất xứ từ Thái Lan là một trong những loại kem được yêu thích nhất, được làm bằng cách trộn kỹ kem trên một tấm nước đá để kết hợp không khí vào kem, sau đó cuộn lại và đặt vào một chiếc cốc, các cuộn kem được xếp theo chiều dọc cạnh nhau rất đẹp mắt. Đây cũng là lý do I Tim Pad còn được gọi là kem cuộn hay kem xào.
Người Thái đã phát minh ra I Tim Pad vào năm 2009. Năm 2015, trào lưu kem cuộn bắt đầu phổ biến ở phương Tây. Bạn có thể tạo ra I Tim Pad bằng hỗn hợp sữa với các hương vị và trái cây tùy thích. Thông thường người bán sẽ cho thêm topping lên trên kem cuộn trong cốc.
Kem chiên – Trung Quốc
- Hương vị phổ biến: trà xanh, vani, khoai môn
Kem chiên có nguồn gốc từ Trung Quốc vào khoảng 3000 năm trước Công nguyên và được giới thiệu đến phương Tây tại Hội chợ Thế giới Chicago năm 1893. Có người cho rằng kem chiên đã được người Nhật giới thiệu trước đó, với thành phần bột tempura. Rất khó biết được thời điểm chính xác kem chiên hiện đại được phát minh.
Bạn có thể tự làm kem chiên dễ dàng tại nhà, chỉ cần lấy một muỗng kem lạnh, lăn hoặc nhúng vào bột để tạo lớp vỏ bên ngoài, rồi chiên giòn thật nhanh. Kết quả là một lớp vỏ giòn nhưng mềm bao quanh phần kem bên trong. Kem chiên có nhiều hương vị khác nhau tùy theo loại bột bên ngoài, phổ biến nhất là vani. Bạn có thể phủ bằng xi-rô sôcôla, dâu tây hoặc caramel, có thể ăn kèm trái cây tươi hoặc các loại topping khác.
Theo Food Network, món kem chiên ngon nhất thế giới được tìm thấy ở Frach’s Fried Ice Cream, một cửa hàng kem ở Los Angeles. Thành phần của nó là bột tempura, xi-rô caramel, các loại bánh quy và bánh ngô.
Kem Sorbetes – Philippines
- Hương vị phổ biến: phô mai, bánh quy và kem, xoài, sôcôla
Người Philippines phát minh ra kem sorbetes trong thời kỳ bị Mỹ chiếm đóng. Có 2 điều độc đáo về sorbetes, đó là cách bày bán và loại sữa được sử dụng để làm ra nó.
Những người bán kem được gọi là sorbeteros, họ sử dụng xe kem di động có chuông và đi khắp các đường phố để mời chào khách. Các sorbeteros cũng trang trí cho xe nhiều màu sắc với 3 hoặc 4 hương vị kem khác nhau. Vào những ngày nắng, xe có gắn một chiếc ô để che cho cả người bán và người mua. Kem sorbetes được bán với nhiều kích cỡ khác nhau ở dạng ốc quế, bánh kẹp hoặc cốc nhựa nhỏ với thìa gỗ.
Sữa được được dùng trong sorbetes không phải là sữa bò truyền thống mà là sữa trâu hoặc nước cốt dừa để thay thế. Kem có vị ngọt hơn, đặc hơn và tan nhanh hơn so với các loại kem khác, có các hương vị phổ biến như ube, queso, xoài và sôcôla. Một số hương vị độc đáo khác là bơ, dưa và mít.
Kem Paletas – Mexico
- Hương vị phổ biến: dứa, dừa, chanh dây
Từ paletas trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “que nhỏ”. Kem paletas hiện đại được làm từ các loại trái cây như xoài và dâu tây, nhưng cũng có thể là hạt dẻ cười hoặc sôcôla. Nhiều người mô tả nó có mùi thơm với các miếng trái cây bên trong. Paletas truyền thống có xoài, dưa leo, nước cốt chanh và me hòa quyện với nhau.
Cách làm rất đơn giản, chỉ cần cho tất cả các nguyên liệu vào trộn đều với nhau và cho vào khuôn để đông cứng. Nhưng điều quan trọng là nguyên liệu phải hoàn toàn tự nhiên và tươi ngon. So với kem que công nghiệp, kem paletas tốt cho sức khỏe hơn và hương vị phong phú hơn.
Kem mềm – New York
- Hương vị phổ biến: anh đào đen, kem earl grey, vani Pháp
Có thể nói đây là loại kem phổ biến nhất trên thế giới. Nó thường được cho vào ốc quế hình nón khi ăn. Một người tên là Charles Taylor đã được cấp bằng sáng chế cho máy làm kem mềm vào năm 1926. Nhưng một người khác tên Tom Carvel mới là người hoàn thiện công thức làm kem.
JF McCullough và con trai Alex là những người sáng lập công ty Dairy Queen, đã phát minh ra công thức làm kem của riêng mình vào năm 1938. Kể từ khi phát minh ra máy làm kem, món ăn này đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới.
Kem sandwich – San Francisco
- Hương vị phổ biến: neapolitan, vani, vụn chocolate
San Francisco là nơi khai sinh ra It’s It Ice Cream, một cửa hàng kem có tuổi đời hàng thế kỷ. Điều đặc biệt của họ là đã tạo ra món sandwich kem được yêu thích trên toàn thế giới. Năm 1928, nhà cung cấp kem George Whitney ở San Francisco đã thử đặt hai chiếc bánh quy yến mạch vào giữa một muỗng kem và nhúng nó vào sôcôla đen.
Một số quốc gia đã sáng tạo cách làm riêng cho món này. Người Philippines sử dụng pandesal, một loại bánh mì mềm để kẹp. Người Iran dùng nghệ tây và kem hoa hồng đặt vào giữa các tấm bánh quế và phủ lên trên bằng hạt dẻ cười.
Kem Booza – Đông Địa Trung Hải
- Hương vị phổ biến: caramen muối, ashta, hạt phỉ
Kem booza đến từ các nền văn hóa miền Đông Địa Trung Hải, còn được gọi là kem co giãn của Syria. Thành phần có salep và mastic làm cho nó tương tự như dondurma, nhưng sự khác biệt là cách làm. Để làm kem booza, người ta sử dụng thùng đông lạnh nhỏ gọn để ngăn không khí trộn vào kem, đồng thời kéo căng và giã kem.
Có hai nơi nổi tiếng về kem booza trên thế giới. Một là ở Úc, hai anh em Jilbert El-Zmetr và Tedy Altree-Williams đã phát minh ra kem booza đóng gói đầu tiên cho người Úc và thành lập công ty vào năm 2011. Nơi thứ hai là ở Williamson, Brooklyn (Mỹ), có một cửa hàng của Tamer Rabbani và Michael Sadler được đặt tên là “Cộng hòa Booza”.
Booza thường được dùng với topping là các loại hạt như hạt dẻ cười, nhưng cũng có thể không cần topping.
Trên đây là những loại kem độc lạ trên thế giới và loại nào cũng thơm ngon khó cưỡng. Bạn thích nhất loại kem nào? Hãy để lại ý kiến dưới phần bình luận nhé!
Mời bạn xem thêm các bài viết liên quan:
- 7 loài hoa quý hiếm độc lạ trên thế giới sẽ khiến bạn thích thú ngỡ ngàng ngơ ngác
- 10 sự thật kì lạ và thú vị của tự nhiên khiến chúng ta phải kinh ngạc
Hãy theo dõi BlogAnChoi để cập nhật nhiều thông tin bổ ích nhé!