Trong cuộc sống, chúng ta thường vô thức tìm kiếm mối liên hệ giữa các sự kiện, ngay cả khi chúng không hề có sự liên quan thực tế. Đây là một hiện tượng tâm lý phổ biến gọi là Illusory Correlation (Mối tương quan ảo). Hiểu được Illusory Correlation là gì sẽ giúp chúng ta nhận ra những sai lầm trong đánh giá hàng ngày, tránh đưa ra quyết định dựa trên niềm tin thiếu cơ sở. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về khái niệm, nguyên nhân, ví dụ thực tế, tác hại và cách khắc phục hiện tượng này.

Illusory Correlation là gì?

Illusory Correlation (Mối tương quan ảo) là hiện tượng tâm lý khi con người nhận thức sai lầm về mối quan hệ giữa hai biến cố, sự kiện hoặc hành vi không có liên hệ thực tế.

Ví dụ:

  • Một người tin rằng “mỗi lần mặc áo đỏ là họ gặp may mắn”, mặc dù không có bằng chứng thống kê nào chứng minh điều này.
  • Người ta thường nghĩ “ăn khuya gây ác mộng”, dù không có nghiên cứu khoa học nào khẳng định mối liên hệ này.

Thuật ngữ Illusory Correlation được nghiên cứu rộng rãi trong tâm lý học nhận thức, đặc biệt bởi các nhà tâm lý Chapman & Chapman (1967) khi họ phát hiện con người thường liên tưởng sai lệch giữa các yếu tố không liên quan.

Illusory Correlation
Illusory Correlation là hiện tượng tâm lý khi con người nhận thức sai lầm về mối quan hệ giữa hai biến cố, sự kiện hoặc hành vi không có liên hệ thực tế (Nguồn: Internet)

Cơ chế tâm lý đằng sau Illusory Correlation

Não bộ con người có xu hướng:

  • Tìm kiếm mẫu hình (Pattern Seeking): Luôn muốn tìm ra quy luật để dự đoán sự việc.
  • Chú ý đến thông tin nổi bật (Salience Bias): Ghi nhớ những sự kiện hiếm gặp hoặc gây ấn tượng mạnh hơn.
  • Xác nhận thiên kiến (Confirmation Bias): Chỉ chú ý đến thông tin phù hợp với niềm tin sẵn có và bỏ qua bằng chứng trái ngược.

Ví dụ: Nếu bạn tin rằng “ngày thứ 6 ngày 13 là xui xẻo”, bạn sẽ dễ nhớ những lần gặp rủi ro vào ngày này hơn là những lần mọi việc diễn ra bình thường.

Nguyên nhân của Illusory Correlation

Hiện tượng mối tương quan ảo xuất phát từ những thiên kiến nhận thức (cognitive biases) phổ biến trong tư duy con người. Dưới đây là 3 nguyên nhân chính:

Nhận thức chọn lọc (Selective Attention)

Não bộ có xu hướng chú ý đến những sự kiện nổi bật hoặc bất thường, trong khi bỏ qua những trường hợp bình thường.

Ví dụ: Nếu bạn nghe tin một người bị tai nạn sau khi gặp mèo đen, bạn sẽ dễ nhớ sự kiện này hơn hàng trăm người gặp mèo đen mà không gặp xui.

Ký ức sai lệch (Memory Bias)

Con người thường ghi nhớ những sự kiện phù hợp với niềm tin sẵn có và quên đi những trường hợp trái ngược.

Ví dụ: Một người tin rằng “trăng tròn khiến con người hành động kỳ lạ” sẽ chỉ nhớ những lần họ thấy ai đó cư xử khác thường vào đêm trăng tròn mà bỏ qua những đêm khác cũng có hành vi tương tự.

Sự trùng hợp ngẫu nhiên (Random Coincidence)

Hai sự kiện xảy ra cùng lúc một cách ngẫu nhiên, nhưng não bộ lại gán ghép chúng thành mối quan hệ nhân-quả.

Ví dụ: Bạn ăn một món mới và ngay hôm sau bị đau bụng → Bạn kết luận món đó “độc”, dù thực tế có thể do nguyên nhân khác.

Illusory Correlation
Illusory Correlation xuất phát từ những thiên kiến nhận thức (cognitive biases) phổ biến trong tư duy con người (Nguồn: Internet)

Ví dụ thực tế về Illusory Correlation

Trong đời sống hàng ngày

Mê tín dị đoan

  • “Gặp mèo đen là xui xẻo” → Thực tế mèo đen không liên quan đến vận may.
  • “Số 13 là con số đen đủi” → Không có bằng chứng thống kê nào chứng minh.

Niềm tin về sức khỏe

  • “Uống nước lạnh gây viêm họng” → Thực chất viêm họng do virus, không phải do nhiệt độ nước.
  • “Ăn chocolate gây mụn” → Nghiên cứu cho thấy mụn do hormone, không phải chocolate.

Trong xã hội & định kiến

Định kiến về nhóm người

  • “Người thuộc tôn giáo/nhóm dân tộc nào đó thường xấu tính” → Đây là stereotype (định kiến) vô căn cứ.
  • “Phụ nữ lái xe kém hơn đàn ông” → Thống kê tai nạn giao thông không ủng hộ quan điểm này.

Trong đầu tư & kinh doanh

  • “Cổ phiếu tăng vào thứ Hai” → Nhà đầu tư thường tìm mẫu hình, nhưng thực tế thị trường không theo quy luật cố định.
  • “Công ty nào có logo màu xanh thì uy tín hơn” → Màu sắc không ảnh hưởng đến chất lượng doanh nghiệp.

Nghiên cứu khoa học

Thí nghiệm của Chapman & Chapman (1967):

  • Họ cho người tham gia xem các cặp hình ảnh và từ ngẫu nhiên.
  • Kết quả: Nhiều người vẫn tin rằng có mối liên hệ giữa một số hình ảnh và từ, dù chúng được ghép hoàn toàn ngẫu nhiên.

Tác hại nguy hiểm của Illusory Correlation

Hình thành định kiến và kỳ thị xã hội

Dẫn đến những niềm tin sai lệch về các nhóm người, tôn giáo hoặc nền văn hóa.

Ví dụ: Tin rằng “người thuộc tôn giáo X thường cực đoan” dù không có bằng chứng.

Gây ra sự phân biệt đối xử trong công việc, giáo dục và các mối quan hệ xã hội.

Ra quyết định sai lầm trong đời sống và công việc

Trong y tế: Tin vào mối liên hệ giả giữa phương pháp điều trị và hiệu quả.

Trong đầu tư: Đưa ra quyết định dựa trên mẫu hình không tồn tại.

Trong quản lý: Đánh giá nhân viên qua những đặc điểm không liên quan đến năng lực.

Củng cố niềm tin sai lệch

Tạo ra vòng lặp nhận thức: Càng tin → càng tìm kiếm bằng chứng xác nhận → càng tin chắc hơn.

Khó thay đổi quan điểm ngay cả khi có bằng chứng phản bác.

Ảnh hưởng đến khả năng tư duy phản biện và tiếp nhận thông tin mới.

Illusory Correlation
Illusory Correlation gây ra nhiều tác hại (Nguồn: Internet)

Cách tránh mắc phải Illusory Correlation

Phát triển tư duy phản biện

  • Luôn đặt câu hỏi: “Mối liên hệ này có thực sự tồn tại không?”
  • Tìm kiếm bằng chứng phản bác thay vì chỉ tập trung vào xác nhận.

Dựa vào dữ liệu và thống kê

  • Yêu cầu bằng chứng định lượng thay vì chỉ dựa vào trải nghiệm cá nhân.
  • Kiểm tra các nghiên cứu khoa học có hệ thống.

Nhận diện các thiên kiến nhận thức

Tự kiểm tra xem có đang rơi vào bẫy:

  • Confirmation bias (Thiên kiến xác nhận)
  • Availability heuristic (Xu hướng dựa vào thông tin dễ nhớ)
  • Hindsight bias (Thiên kiến sau khi sự việc xảy ra)

Thực Hành Quan Sát Khách Quan

  • Ghi chép lại các sự kiện một cách hệ thống.
  • Phân tích tần suất xuất hiện thực tế của các hiện tượng.
  • So sánh với các trường hợp ngẫu nhiên.

Tài liệu tham khảo

Nguồn học thuật

  1. Chapman, L. J., & Chapman, J. P. (1967). “Genesis of popular but erroneous psychodiagnostic observations”. Journal of Abnormal Psychology, 72(3), 193-204.

  2. Hamilton, D. L. (1981). “Illusory correlation as a basis for stereotyping”. In D. L. Hamilton (Ed.), Cognitive processes in stereotyping and intergroup behavior (pp. 115-144). Erlbaum.

  3. Fiedler, K. (1991). “The tricky nature of skewed frequency tables: An information loss account of distinctiveness-based illusory correlations”. Journal of Personality and Social Psychology, 60(1), 24-36.

Sách tham khảo

  1. Kahneman, D. (2011). “Thinking, Fast and Slow”. Farrar, Straus and Giroux.

  2. Gilovich, T. (1991). “How We Know What Isn’t So: The Fallibility of Human Reason in Everyday Life”. Free Press.

  3. Nisbett, R. E., & Ross, L. (1980). “Human inference: Strategies and shortcomings of social judgment”. Prentice-Hall.

Kết luận

Illusory Correlation là một trong những thiên kiến nhận thức nguy hiểm nhất, ảnh hưởng đến cách chúng ta đưa ra quyết định và nhìn nhận thế giới. Bằng cách phát triển tư duy phản biện, dựa vào dữ liệu và nhận diện các thiên kiến, chúng ta có thể hạn chế đáng kể những sai lầm trong nhận thức.

Bạn đã bao giờ nhận ra mình rơi vào bẫy Illusory Correlation chưa? Hãy bình luận cùng chia sẻ bên dưới nhé!

Bạn có thể quan tâm:

Xem thêm

Tảo cầu là gì mà ngày càng nhiều người yêu thích và mang về làm thú cưng

Dạo gần đây chắc hẳn mọi người cũng đã bắt gặp nhiều lọ thủy tinh chứa những viên tảo tròn bé bé, đáng yêu và cực kì đẹp mắt. Vậy tảo cầu là gì mà được nhiều người yêu thích và thậm chí còn xem nó như thú cưng của mình thế? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết ...
Theo dõi bình luận
Thông báo về
guest
1 Bình luận
Bình chọn nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận