Hầu hết các từ tiếng Anh cho các màu cơ bản như đỏ, vàng và xanh là một trong những từ lâu đời nhất được ghi chép lại và có thể được truy nguyên ngay từ thời kỳ tiếng Anh Cổ. Ngược lại, màu da cam không xuất hiện ngay từ đầu mà chỉ có sau khi quả cam được nhập khẩu vào Anh từ Châu Âu vào thời Trung cổ. Trước đó, nếu muốn mô tả màu cam thì từ được sử dụng lại là đỏ, vàng hoặc đỏ-vàng. Theo thời gian, một vốn từ vựng khổng lồ đã được phát minh, vay mượn và tích lũy qua nhiều thế kỷ để mô tả hầu hết mọi màu sắc và sắc thái có thể tưởng tượng được. Hãy cùng BlogAnChoi điểm qua 39 màu sắc kì lạ bạn chưa từng biết đến nhé.
11. Sang-de-boeuf
Sang-de-boeuf – hay còn gọi là màu máu bò – là tên của một sắc đỏ đậm đặc trưng của một loại men gốm màu máu được làm bằng đồng. Mặc dù cái tên sang-de-boeuf chỉ xuất hiện từ cuối thế kỷ 19, nhưng kỹ thuật được sử dụng để sản xuất men máu bò có thể ngược dòng tới tận những năm 1200 ở Trung Quốc.
12. Sinoper
Sinoper hay sinople là một loại màu rất phổ biến trong giới nghệ sĩ thời Phục hưng. Loại màu này được tạo nên từ thứ bột màu có chứa các hạt hematit, một khoáng chất giàu sắt tạo cho nó màu đỏ gỉ sắt đặc trưng. Cái tên sinoper bắt nguồn từ thị trấn Sinop trên bờ Biển Đen của Thổ Nhĩ Kỳ, nơi lần đầu tiên màu đỏ này du nhập vào châu Âu cuối thời Trung Cổ.
13. Verditer
Verditer vừa là cái tên cổ điển của màu xanh lục đến từ rỉ sét của đồng và đồng thau, vừa là tên của một sắc tố xanh lục có từ những năm 1500. Tên của nó bắt nguồn từ tiếng Pháp verte-de-terre, hay “màu xanh của trái đất”, ngày nay được sử dụng để cho một loài chim biết hót màu ngọc lam sáng có nguồn gốc từ dãy Himalaya.
14. Watchet
Watchet là màu xanh rất nhạt. Theo từ nguyên dân gian, tên của màu sắc này vốn là tên của thị trấn Watchet trên bờ biển Somerset ở phía tây nam nước Anh, những vách đá xung quanh thị trấn có màu xanh lam nhạt vì chúng rất giàu alabaster. Một câu chuyện khác cho rằng cái tên watchet bắt nguồn từ waiss – một từ Bỉ-Pháp cổ có nghĩa là màu xanh hoàng gia.
15. Zaffre
Zaffre là tên của một màu xanh đã xuất hiện từ thời cổ đại, được sản xuất bằng cách đốt quặng coban. Tên của nó được mượn từ từ “zaffera” của Ý vào thế kỷ 17 – vốn bắt nguồn từ từ tiếng Latinh có nghĩa là “sapphire”.
16. Puke
Vào những năm 1500, puke là một loại vải len cao cấp thường được sử dụng để may áo choàng và tất chân. Từ này được sử dụng để mô tả màu sắc mà những món đồ đó được nhuộm, mặc dù không có một sự thống nhất chung nào khi mô tả màu sắc đó.
Vào những năm 1530, học giả Thomas Elyot đã khẳng định rằng nó là sự pha trộn giữa màu nâu đỏ và màu đen. Vài thập kỷ sau, nhà ngôn ngữ học John Florio đã đề cập đến màu tím đậm nên chắc chắn là nó khá tối. Sự không nhất quán này đến từ việc thiếu kiểm soát chất lượng trong ngành sản xuất thuốc nhuộm thế kỷ 16.
17. Incarnadine
Ban đầu, từ này thực ra được dùng để miêu tả một màu sắc tương tự như màu da người, cụ thể là màu hồng nhạt của da người da trắng – na ná màu hoa cẩm chướng. Sau vở kịch Macbeth của William Shakespeare, incarnadine lại được gắn với sắc đỏ như máu.
18. Filemot
Màu nâu xỉn hoặc nâu vàng của một chiếc lá héo được gọi là “filemot” – bắt nguồn từ cụm “feuille morte, có nghĩa là “chiếc lá chết” trong tiếng Pháp.
19. Coquelicot
Coquelicot có nghĩa là “anh túc” trong tiếng Pháp, nó được dùng để mô tả màu đỏ cam rực rỡ của hoa anh túc.
20. Eau-de-Nil
Một màu sắc có sức ảnh hưởng đặc biệt đối với thời trang và trang trí phương Tây từ đầu đến giữa thế kỷ 20 là eau-de-Nil, có nghĩa là “nước sông Nile” trong tiếng Pháp. Đó là một màu khó có thể xác định chính xác, có màu xanh lục nhạt, đậm hơn màu men ngọc, ít xám hơn màu lá xô thơm và hơi lạnh.
Bạn có thể đọc thêm:
- 10 cách chống lão hóa kì lạ nhất thế kỉ 20 (Phần 1)
- 16 điều bạn chưa biết về kiệt tác hội họa Mona Lisa (Phần 1)
- Tranh cãi hôn nhân thời trung cổ sẽ được giải quyết bằng… đấu tay đôi!
Hãy để lại ý kiến của bạn để chúng ta cùng thảo luận và trao đổi nhé!