Lịch sử ngành công nghiệp di động không chỉ là những con số và biểu đồ khô khan, mà còn là câu chuyện về những cuộc cách mạng, những bước ngoặt mang tính đột phá. Nổi bật trong đó là hành trình của những chiếc điện thoại “huyền thoại”, từng là “ông hoàng”, “bà chúa” thống trị thị trường, góp phần định hình nên thói quen sử dụng của người dùng toàn cầu. Hãy cùng “lật lại trang sử” để khám phá hành trình đầy biến động của những chiếc smartphone mang tính biểu tượng toàn cầu và ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng người yêu công nghệ.

1. Iphone (2007)

iPhone - kỷ nguyên mới trong ngành công nghiệp di động (Nguồn: Internet)
iPhone – kỷ nguyên mới trong ngành công nghiệp di động (Nguồn: Internet)

IPhone ra mắt vào năm 2007 là một sự kiện quan trọng trong lịch sử công nghệ, đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong ngành công nghiệp di động. Dưới đây là những điểm nổi bật về chiếc điện thoại này:

Thiết kế đột phá

  • Màn hình cảm ứng đa điểm: iPhone là một trong những thiết bị đầu tiên sử dụng màn hình cảm ứng điện dung đa điểm, cho phép người dùng thao tác bằng ngón tay thay vì bút cảm ứng.
  • Loại bỏ bàn phím vật lý: Khác với hầu hết các điện thoại thời đó, iPhone không có bàn phím vật lý, thay vào đó là một bàn phím ảo trên màn hình, tạo nên một thiết kế tối giản và tinh tế.

Giao diện người dùng và hệ điều hành

  • iOS: Apple giới thiệu hệ điều hành iOS, với giao diện người dùng trực quan, dễ sử dụng. Đây là nền tảng cho các ứng dụng và dịch vụ số mà người dùng có thể tải về từ App Store.
  • Trình duyệt Safari: iPhone cung cấp trải nghiệm lướt web đầy đủ với trình duyệt Safari, đem lại cảm giác giống như sử dụng máy tính.

Tính năng tích hợp

  • Điện thoại + iPod + Internet communicator: Steve Jobs mô tả iPhone là sự kết hợp của ba thiết bị – một chiếc điện thoại, một máy nghe nhạc iPod và một thiết bị giao tiếp Internet – trong một sản phẩm duy nhất.
  • Ứng dụng gốc: Các ứng dụng như Mail, Photos, Maps và Weather được tích hợp sẵn, mang lại trải nghiệm toàn diện ngay từ khi mở hộp.

Hiệu suất và công nghệ

  • Chip ARM 1176JZ(F)-S: iPhone sử dụng vi xử lý ARM 1176JZ(F)-S 620 MHz, mang lại hiệu suất ổn định và mượt mà cho các tác vụ hàng ngày.
  • Bộ nhớ: Ban đầu có các tùy chọn dung lượng bộ nhớ 4GB và 8GB, cho phép người dùng lưu trữ nhiều nhạc, ảnh và ứng dụng.

Tác động và ảnh hưởng

  • Thay đổi cách thiết kế điện thoại: iPhone đã đặt ra tiêu chuẩn mới cho thiết kế điện thoại di động, ảnh hưởng đến nhiều nhà sản xuất khác phải thay đổi chiến lược và sản phẩm của mình.
  • Phát triển hệ sinh thái ứng dụng: App Store ra mắt vào năm 2008 đã mở ra một thị trường ứng dụng khổng lồ, khuyến khích các nhà phát triển tạo ra hàng triệu ứng dụng phục vụ mọi nhu cầu của người dùng.
  • Cách mạng hóa ngành công nghệ: iPhone không chỉ là một sản phẩm công nghệ mà còn thay đổi cách chúng ta sống và làm việc, từ việc truy cập thông tin, giải trí đến kết nối và giao tiếp.

Với sự đột phá về công nghệ và thiết kế, iPhone 2007 không chỉ là một chiếc điện thoại mà còn là biểu tượng của sự đổi mới và sáng tạo, mở ra một kỷ nguyên mới trong thế giới công nghệ di động.

2. Nokia 3310 (2000)

Nokia 3310 - tính biểu tượng nhất trong lịch sử (Nguồn: Internet)
Nokia 3310 – tính biểu tượng nhất trong lịch sử (Nguồn: Internet)

Nokia 3310, ra mắt vào năm 2000, là một trong những chiếc điện thoại di động phổ biến và mang tính biểu tượng nhất trong lịch sử. Đây là một sản phẩm đã tạo nên làn sóng lớn và có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trên thị trường điện thoại di động toàn cầu. Dưới đây là những điểm nổi bật về Nokia 3310:

Thiết kế và độ bền

  • Thiết kế cổ điển: Nokia 3310 có thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả với vỏ máy bằng nhựa, bàn phím vật lý lớn và dễ sử dụng.
  • Độ bền cao: Một trong những điểm mạnh nổi bật nhất của Nokia 3310 là độ bền. Chiếc điện thoại này có thể chịu được va đập mạnh mà không bị hỏng, trở thành biểu tượng của sự bền bỉ và đáng tin cậy.Thời lượng pin
  • Pin lâu dài: Nokia 3310 nổi tiếng với thời lượng pin xuất sắc. Với dung lượng pin 900mAh, chiếc điện thoại này có thể hoạt động liên tục trong nhiều ngày, thậm chí vài tuần mà không cần sạc lại.

Trò chơi và ứng dụng

  • Trò chơi Snake II: Trò chơi Snake II được tích hợp sẵn trên Nokia 3310 đã trở thành một phần không thể thiếu trong trải nghiệm của người dùng. Đây là một trong những trò chơi di động đầu tiên và phổ biến nhất mọi thời đại.
  • Các tính năng cơ bản: Nokia 3310 cung cấp các tính năng cơ bản như nhắn tin SMS, ghi chú, đồng hồ báo thức, máy tính và lịch.

Tính năng giao tiếp

  • Tin nhắn SMS: Nokia 3310 hỗ trợ tin nhắn SMS với khả năng gửi tin nhắn dài lên đến 459 ký tự, chia thành ba phần tin nhắn riêng biệt, đây là một cải tiến so với các điện thoại trước đó.
  • Giao tiếp đơn giản: Với giao diện người dùng đơn giản và trực quan, Nokia 3310 rất dễ sử dụng cho mọi đối tượng người dùng.

Ảnh hưởng và di sản

  • Phổ biến rộng rãi: Nokia 3310 đã bán được hơn 126 triệu chiếc trên toàn cầu, trở thành một trong những chiếc điện thoại bán chạy nhất mọi thời đại.
  • Ảnh hưởng văn hóa: Với độ bền cao và tính năng dễ sử dụng, Nokia 3310 đã trở thành một biểu tượng văn hóa, được nhắc đến và tôn vinh trong nhiều bộ phim, chương trình truyền hình và các tác phẩm nghệ thuật.
  • Phiên bản tái xuất: Năm 2017, Nokia đã tái xuất phiên bản cải tiến của Nokia 3310, kết hợp các yếu tố thiết kế cổ điển với một số cải tiến hiện đại như màn hình màu và camera, mang lại cảm giác hoài niệm cho người dùng.

Nokia 3310 không chỉ là một sản phẩm công nghệ mà còn là một phần của lịch sử và ký ức của rất nhiều người. Sự đơn giản, độ bền và tính năng cơ bản nhưng hữu ích của nó đã khiến Nokia 3310 trở thành một trong những chiếc điện thoại di động được yêu thích và nhớ đến nhiều nhất.

3. Motorola RAZR (2004)

Motorola RAZR V3 - biểu tượng trong ngành công nghiệp điện thoại di động (Nguồn: Internet)
Motorola RAZR V3 – biểu tượng trong ngành công nghiệp điện thoại di động (Nguồn: Internet)

Motorola RAZR V3, ra mắt vào năm 2004, là một biểu tượng trong ngành công nghiệp điện thoại di động, gây tiếng vang lớn và tạo nên một chuẩn mực mới về thiết kế và công nghệ. Dưới đây là những điểm nổi bật làm nên sự thành công của Motorola RAZR V3:

Thiết kế đột phá

  • Siêu mỏng: Motorola RAZR V3 được biết đến với thiết kế siêu mỏng, chỉ 13.9 mm khi gập lại. Điều này khiến nó trở thành một trong những chiếc điện thoại mỏng nhất và quyến rũ nhất thời bấy giờ.
  • Vỏ kim loại cao cấp: Sử dụng chất liệu nhôm và hợp kim magiê, RAZR V3 không chỉ nhẹ mà còn rất bền, mang lại cảm giác sang trọng và cao cấp, vượt xa những thiết kế bằng nhựa phổ biến vào thời điểm đó.
  • Bàn phím phẳng độc đáo: Bàn phím phẳng với các phím bấm được khắc laser, tạo nên một diện mạo hiện đại và tinh tế, khác biệt hoàn toàn so với các điện thoại khác trên thị trường.

Màn hình và hiển thị

  • Màn hình chính sắc nét: Màn hình TFT chính có kích thước 2.2 inch với độ phân giải 176 x 220 pixel, cho hình ảnh rực rỡ và sắc nét, mang đến trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời cho người dùng.
  • Màn hình phụ tiện lợi: Màn hình ngoài nhỏ hơn, cho phép người dùng xem nhanh các thông tin như thời gian, cuộc gọi đến và tin nhắn mà không cần mở nắp điện thoại, tăng tính tiện dụng.

Tính năng và hiệu suất

  • Camera VGA: Camera VGA 0.3 MP tuy không phải là mạnh nhất nhưng đủ để chụp các bức ảnh cơ bản, ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ.
  • Bộ nhớ: Bộ nhớ trong 5.5 MB, đủ để lưu trữ một số lượng nhỏ các bức ảnh và tin nhắn, phục vụ nhu cầu sử dụng cơ bản.
  • Kết nối Bluetooth: Hỗ trợ kết nối Bluetooth, cho phép người dùng chia sẻ dữ liệu không dây với các thiết bị khác, tiện lợi và nhanh chóng.

Giao diện và sử dụng

  • Hệ điều hành dễ sử dụng: Motorola RAZR V3 sử dụng giao diện người dùng riêng của Motorola, dễ sử dụng và trực quan, phù hợp với mọi đối tượng người dùng.
  • Tính năng nhắn tin và gọi điện: Hỗ trợ tin nhắn SMS, MMS và khả năng thực hiện cuộc gọi chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ nhu cầu liên lạc của người dùng.

Tác động và ảnh hưởng

  • Biểu tượng thời trang: Với thiết kế mỏng và sang trọng, Motorola RAZR V3 không chỉ là một thiết bị công nghệ mà còn là một biểu tượng thời trang, được nhiều người nổi tiếng và những người yêu thích công nghệ ưa chuộng.
  • Doanh số ấn tượng: Bán được hơn 130 triệu chiếc trên toàn cầu, RAZR V3 trở thành một trong những chiếc điện thoại bán chạy nhất mọi thời đại, khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường.
  • Ảnh hưởng dài lâu: Motorola RAZR V3 đã đặt ra tiêu chuẩn mới cho thiết kế điện thoại di động, ảnh hưởng đến các sản phẩm công nghệ sau này và tiếp tục được nhớ đến như một biểu tượng của sự đổi mới.

Phiên bản tái xuất

  • Motorola RAZR (2019): Motorola đã hồi sinh dòng sản phẩm RAZR vào năm 2019 với một phiên bản hiện đại hóa. Thiết kế gập đặc trưng kết hợp với màn hình cảm ứng OLED và hệ điều hành Android, mang lại cảm giác hoài niệm nhưng cũng đầy đủ tính năng của một smartphone hiện đại.

Motorola RAZR V3 không chỉ là một thành công về mặt thương mại mà còn là một biểu tượng trong lịch sử điện thoại di động, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thời trang và công nghệ tiên tiến.

4. Samsung Galaxy S (2010)

Samsung Galaxy S - chiếc điện thoại thông minh quan trọng nhất trong lịch sử của Samsung (Nguồn: Internet)
Samsung Galaxy S – chiếc điện thoại thông minh quan trọng nhất trong lịch sử của Samsung (Nguồn: Internet)

Samsung Galaxy S, ra mắt vào năm 2010, là một trong những chiếc điện thoại thông minh quan trọng nhất trong lịch sử của Samsung, đánh dấu sự khởi đầu của dòng sản phẩm Galaxy S thành công rực rỡ. Dưới đây là những điểm nổi bật làm nên sự thành công của Samsung Galaxy S:

Thiết kế và màn hình

  • Thiết kế thanh lịch: Galaxy S sở hữu thiết kế thanh mảnh với các đường cong mềm mại, mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái và chắc chắn.
  • Màn hình Super AMOLED: Galaxy S được trang bị màn hình Super AMOLED 4 inch với độ phân giải 480 x 800 pixel, mang đến màu sắc rực rỡ, độ tương phản cao và tiết kiệm năng lượng hơn so với các công nghệ màn hình khác.

Hiệu suất và phần cứng

  • Bộ vi xử lý mạnh mẽ: Sử dụng chip Hummingbird 1 GHz (Samsung Exynos 3), Galaxy S cung cấp hiệu suất mạnh mẽ, mượt mà trong các tác vụ đa nhiệm và xử lý đồ họa.
  • Bộ nhớ trong và RAM: Thiết bị có các tùy chọn bộ nhớ trong 8GB và 16GB, có thể mở rộng bằng thẻ nhớ microSD lên đến 32GB, cùng với RAM 512MB, đủ để chạy các ứng dụng và trò chơi phổ biến.

Hệ điều hành và giao diện

  • Android 2.1 Eclair: Galaxy S chạy hệ điều hành Android 2.1 Eclair khi ra mắt, sau đó được nâng cấp lên các phiên bản mới hơn, mang lại trải nghiệm người dùng hiện đại và nhiều tính năng hữu ích.
  • Giao diện TouchWiz: Samsung tích hợp giao diện TouchWiz của riêng mình, cung cấp nhiều tùy chỉnh và cải tiến so với giao diện gốc của Android, giúp người dùng có trải nghiệm mượt mà và thân thiện hơn.

Camera và đa phương tiện

  • Camera chính 5MP: Camera sau 5MP với khả năng quay video HD 720p, mang lại chất lượng hình ảnh và video tốt cho các nhu cầu chụp ảnh cơ bản.
  • Camera trước: Dù không phải là mạnh nhất, camera trước vẫn đáp ứng nhu cầu chụp ảnh tự sướng và gọi video của người dùng.
  • Khả năng phát lại đa phương tiện: Galaxy S hỗ trợ nhiều định dạng âm thanh và video, cùng với tính năng phát lại video độ nét cao, đem lại trải nghiệm giải trí tuyệt vời.

Kết nối và pin

  • Kết nối đa dạng: Hỗ trợ Wi-Fi, Bluetooth 3.0, GPS, và 3G, Galaxy S giúp người dùng kết nối dễ dàng và nhanh chóng.
  • Thời lượng pin tốt: Với pin 1500mAh, Galaxy S cung cấp thời lượng sử dụng đủ cho một ngày làm việc với các tác vụ thông thường.

Tác động và ảnh hưởng

  • Đối thủ cạnh tranh của iPhone: Galaxy S nhanh chóng trở thành đối thủ lớn của iPhone, đánh dấu sự khởi đầu của cuộc cạnh tranh giữa Samsung và Apple trong thị trường điện thoại thông minh.
  • Đặt nền tảng cho dòng Galaxy S: Thành công của Galaxy S đã đặt nền tảng vững chắc cho dòng sản phẩm Galaxy S, giúp Samsung trở thành một trong những nhà sản xuất điện thoại hàng đầu thế giới.
  • Ảnh hưởng đến ngành công nghiệp di động: Galaxy S đã thiết lập tiêu chuẩn mới về thiết kế, hiệu suất và trải nghiệm người dùng, ảnh hưởng đến cách các nhà sản xuất khác phát triển điện thoại thông minh.

Samsung Galaxy S không chỉ là một sản phẩm công nghệ đột phá mà còn là biểu tượng của sự đổi mới và thành công, góp phần quan trọng vào việc đưa Samsung lên vị trí dẫn đầu trong ngành công nghiệp điện thoại di động.

5. BlackBerry (2003)

BlackBerry- bước ngoặt lớn trong ngành công nghiệp điện thoại di động (Nguồn: Internet)
BlackBerry- bước ngoặt lớn trong ngành công nghiệp điện thoại di động (Nguồn: Internet)

BlackBerry, đặc biệt là dòng điện thoại ra mắt vào năm 2003, đã tạo ra một bước ngoặt lớn trong ngành công nghiệp điện thoại di động, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh và truyền thông di động. Đây là một sản phẩm đã làm thay đổi cách chúng ta giao tiếp và quản lý công việc. Dưới đây là những điểm nổi bật làm nên sự thành công của BlackBerry:

Thiết kế và bàn phím QWERTY

  • Thiết kế đặc trưng: BlackBerry có thiết kế chắc chắn với bàn phím QWERTY đầy đủ, cho phép người dùng gõ nhanh và chính xác, đặc biệt hữu ích cho việc soạn thảo email và tin nhắn.
  • Trackball và Trackpad: Nhiều mẫu BlackBerry tích hợp trackball hoặc trackpad, giúp việc điều hướng dễ dàng và trực quan.

Email và kết nối doanh nghiệp

  • Email tức thì: BlackBerry nổi tiếng với khả năng đẩy email (push email) tức thì, cho phép người dùng nhận và gửi email gần như ngay lập tức, một tính năng đột phá đối với doanh nhân và người làm việc chuyên nghiệp.
  • Tích hợp tốt với các hệ thống doanh nghiệp: BlackBerry Enterprise Server (BES) cho phép kết nối an toàn và quản lý thiết bị từ xa, tích hợp sâu với hệ thống email của doanh nghiệp như Microsoft Exchange, Lotus Domino và Novell GroupWise.

Bảo mật cao

  • Mã hóa mạnh mẽ: BlackBerry sử dụng mã hóa mạnh mẽ cho email và dữ liệu, đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm được bảo vệ an toàn.
  • Chính sách bảo mật nghiêm ngặt: Với khả năng quản lý thiết bị và bảo mật vượt trội, BlackBerry được các tổ chức chính phủ và doanh nghiệp tin dùng.

Tính năng và ứng dụng

  • Ứng dụng tích hợp: Các mẫu BlackBerry có các ứng dụng tích hợp sẵn như lịch, danh bạ, ghi chú và ứng dụng quản lý công việc, giúp người dùng quản lý thời gian và công việc hiệu quả.
  • BlackBerry Messenger (BBM): Dịch vụ nhắn tin tức thời độc quyền của BlackBerry, BBM, đã trở thành một hiện tượng với khả năng gửi tin nhắn nhanh chóng và bảo mật cao, tạo ra một cộng đồng người dùng trung thành.

Thị trường và đối tượng người dùng

  • Phổ biến trong giới doanh nhân: Với tính năng email tức thì và bàn phím QWERTY, BlackBerry nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu cho giới doanh nhân và các chuyên gia.
  • Độ tin cậy cao: BlackBerry được biết đến với độ tin cậy và hiệu suất ổn định, phù hợp với nhu cầu sử dụng liên tục của người dùng chuyên nghiệp.

Tác động và ảnh hưởng

  • Định hình lại cách giao tiếp công việc: BlackBerry đã thay đổi cách các doanh nhân và chuyên gia giao tiếp, làm việc và quản lý công việc từ xa, tạo nên một cuộc cách mạng trong lĩnh vực truyền thông di động.
  • Vị thế trong ngành công nghiệp: Trong nhiều năm, BlackBerry là biểu tượng của sự chuyên nghiệp và hiệu quả, giữ vững vị trí dẫn đầu trong thị trường điện thoại thông minh dành cho doanh nghiệp.

Suy giảm và di sản

  • Sự xuất hiện của smartphone cảm ứng: Sự trỗi dậy của iPhone và các điện thoại thông minh cảm ứng đã làm giảm thị phần của BlackBerry. Tuy nhiên, di sản của BlackBerry vẫn được ghi nhớ qua những đổi mới và ảnh hưởng của nó trong lĩnh vực bảo mật và truyền thông di động.
  • Hồi sinh với các thiết bị mới: BlackBerry đã nỗ lực trở lại với các thiết bị chạy hệ điều hành Android, kết hợp các yếu tố bảo mật truyền thống với công nghệ hiện đại, mang đến trải nghiệm mới cho người dùng.

BlackBerry không chỉ là một sản phẩm công nghệ mà còn là một biểu tượng của sự đổi mới và chuyên nghiệp trong lĩnh vực truyền thông di động, ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử điện thoại thông minh.

6. Google Nexus (2010)

Google Nexus - biểu tượng của sự tinh khiết và hiệu suất trong hệ sinh thái Android (Nguồn: Internet)
Google Nexus – biểu tượng của sự tinh khiết và hiệu suất trong hệ sinh thái Android (Nguồn: Internet)

Google Nexus, ra mắt lần đầu vào năm 2010, là một dòng sản phẩm điện thoại thông minh được Google hợp tác sản xuất với các nhà sản xuất phần cứng hàng đầu. Nexus đã tạo ra một tiêu chuẩn mới về trải nghiệm Android gốc và đã có một ảnh hưởng sâu sắc đến cách thiết kế và phát triển điện thoại thông minh. Dưới đây là những điểm nổi bật làm nên sự thành công của Google Nexus:

Trải nghiệm Android gốc

  • Android thuần khiết: Điện thoại Nexus cung cấp trải nghiệm Android gốc mà không có bất kỳ tùy biến hay bloatware nào từ nhà sản xuất, mang đến cho người dùng giao diện sạch sẽ và hiệu suất mượt mà.
  • Cập nhật nhanh chóng: Một trong những điểm mạnh lớn nhất của dòng Nexus là được ưu tiên cập nhật phần mềm trực tiếp từ Google, đảm bảo người dùng luôn nhận được các bản vá bảo mật và phiên bản Android mới nhất sớm nhất.

Thiết kế và phần cứng

  • Thiết kế hợp tác: Mỗi phiên bản Nexus được hợp tác sản xuất với các nhà sản xuất khác nhau như HTC, Samsung, LG và Huawei, kết hợp những công nghệ tiên tiến nhất và thiết kế tối ưu nhất từ các hãng này.
  • Chất lượng phần cứng: Các thiết bị Nexus luôn được trang bị những phần cứng mạnh mẽ nhất tại thời điểm ra mắt, đảm bảo hiệu suất tốt và tuổi thọ sản phẩm lâu dài.

Nexus One (2010)

  • Thiết bị tiên phong: Nexus One, ra mắt vào tháng 1 năm 2010, là thiết bị đầu tiên trong dòng Nexus, được sản xuất bởi HTC. Nó có màn hình AMOLED 3.7 inch, vi xử lý Snapdragon 1 GHz và camera 5MP.
  • Thiết kế đột phá: Với vỏ kim loại cao cấp và thiết kế mỏng, Nexus One được đánh giá cao về ngoại hình và cảm giác cầm nắm.

Các tính năng và hiệu suất

  • Hiệu suất mạnh mẽ: Nhờ vào phần cứng mạnh mẽ và tối ưu hóa phần mềm từ Google, các thiết bị Nexus luôn mang lại hiệu suất mượt mà, phù hợp với các ứng dụng và trò chơi nặng.
  • Tích hợp sâu với dịch vụ Google: Nexus được tích hợp sâu với các dịch vụ của Google như Google Now, Google Assistant, và các ứng dụng Google khác, mang lại trải nghiệm liền mạch và tiện lợi cho người dùng.

Tác động và ảnh hưởng

  • Đặt tiêu chuẩn cho điện thoại Android: Nexus đã đặt ra tiêu chuẩn mới cho các thiết bị Android về mặt phần mềm và phần cứng, thúc đẩy các nhà sản xuất khác nâng cao chất lượng sản phẩm của mình.
  • Thúc đẩy hệ sinh thái Android: Dòng Nexus giúp thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái Android, tạo điều kiện cho các nhà phát triển ứng dụng có nền tảng ổn định và nhất quán để phát triển.

Di sản và tiếp nối

  • Tiếp nối bởi dòng Pixel: Sau dòng Nexus, Google đã tiếp tục phát triển dòng sản phẩm Pixel, tiếp tục mang đến trải nghiệm Android thuần khiết và những cải tiến mới về công nghệ và phần cứng.
  • Ảnh hưởng lâu dài: Dù không còn sản xuất, dòng Nexus vẫn để lại ảnh hưởng sâu đậm trong cộng đồng người dùng và các nhà phát triển, là biểu tượng của sự đổi mới và tinh tế trong thiết kế và phát triển điện thoại thông minh.

Google Nexus không chỉ là một dòng sản phẩm điện thoại thông minh mà còn là biểu tượng của sự tinh khiết và hiệu suất trong hệ sinh thái Android, đánh dấu một kỷ nguyên mới trong cách chúng ta trải nghiệm và sử dụng công nghệ di động.

Xem thêm

Google sẽ xóa các tài khoản cũ không hoạt động: Phải làm gì để giữ lại tài khoản?

Google sắp thực hiện một đợt “thanh lọc” trên diện rộng, và những tài khoản Google đã tạo từ lâu nhưng không hoạt động có thể bị đưa vào danh sách loại bỏ. Vậy người dùng phải làm gì để giữ lại tài khoản của mình? Hãy cùng xem nhé.
Theo dõi bình luận
Thông báo về
guest
1 Bình luận
Bình chọn nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận