Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao cùng một thông tin nhưng cách trình bày khác nhau lại khiến chúng ta đưa ra những quyết định hoàn toàn trái ngược? Hãy thử tưởng tượng bạn đang đứng trước hai cánh cửa. Cánh cửa thứ nhất có dòng chữ “Phía sau cánh cửa này có thể có một món quà giá trị”. Cánh cửa thứ hai có dòng chữ “Phía sau cánh cửa này có thể không có gì”. Bạn sẽ chọn cánh cửa nào? Đó chính là ví dụ điển hình cho hiệu ứng khung (framing effect), một hiện tượng tâm lý thú vị mà chúng ta sẽ cùng khám phá trong bài viết này. Hiệu ứng khung (framing effect) là một hiện tượng tâm lý trong đó cách thức trình bày một vấn đề có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta đánh giá và đưa ra quyết định về vấn đề đó.

Sponsor

Định nghĩa Framing Effect

Hiệu ứng khung (framing effect) là một hiện tượng tâm lý thú vị, trong đó cách thức chúng ta đặt câu hỏi hoặc trình bày một vấn đề có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách chúng ta suy nghĩ và đưa ra quyết định. Tưởng tượng bạn đang đứng trước hai tách cà phê. Tách thứ nhất được mô tả là “90% là cà phê nguyên chất”, trong khi tách thứ hai được mô tả là “chỉ có 10% là sữa và các chất phụ gia”. Dù về cơ bản, hai tách cà phê này là như nhau, nhưng cách trình bày khác nhau đã khiến bạn cảm thấy tách cà phê thứ nhất hấp dẫn hơn.

Framing Effect
Framing Effect là một hiện tượng tâm lý thú vị (Ảnh: Internet)

Tại sao lại như vậy? Đó là bởi vì não bộ chúng ta có xu hướng đánh giá cao những gì được nhấn mạnh và e ngại những gì được đặt trong một khung tiêu cực. Trong ví dụ trên, việc nhấn mạnh vào tỷ lệ cà phê nguyên chất đã tạo ra một ấn tượng tích cực hơn so với việc nhấn mạnh vào tỷ lệ các chất phụ gia.

Các loại Framing Effect và ví dụ minh họa

Framing tích cực (Positive Framing)

Định nghĩa: Nhấn mạnh vào lợi ích, kết quả tốt đẹp và những khía cạnh tích cực của một vấn đề hoặc quyết định.

Ví dụ:

  • Trong quảng cáo: “Sản phẩm này giúp bạn trẻ trung hơn” thay vì “Sản phẩm này làm giảm nếp nhăn”.
  • Trong chính trị: “Đề xuất này sẽ tạo ra nhiều việc làm mới” thay vì “Đề xuất này sẽ tăng chi tiêu ngân sách”.

Tác động: Tạo cảm giác lạc quan, khuyến khích hành động và tăng khả năng chấp nhận của người nghe.

Framing tiêu cực (Negative Framing)

Định nghĩa: Nhấn mạnh vào rủi ro, hậu quả tiêu cực và những khía cạnh bất lợi của một vấn đề hoặc quyết định.

Ví dụ:

  • Trong y tế: “Nếu không tiêm phòng, bạn có thể mắc bệnh nguy hiểm” thay vì “Tiêm phòng giúp bảo vệ sức khỏe của bạn”.
  • Trong môi trường: “Nếu không giảm thiểu rác thải, môi trường sẽ bị ô nhiễm nghiêm trọng” thay vì “Tái chế giúp bảo vệ môi trường”.

Tác động: Tạo cảm giác sợ hãi, thúc đẩy hành động phòng ngừa và ngăn chặn hành vi tiêu cực.

Framing tập trung vào thuộc tính (Attribute Framing)

Định nghĩa: Nhấn mạnh vào một thuộc tính cụ thể của một đối tượng hoặc sự kiện.

Ví dụ:

  • Trong thực phẩm: “Thịt bò này giàu protein” (nhấn mạnh vào dinh dưỡng) hoặc “Thịt bò này được nuôi theo phương pháp tự nhiên” (nhấn mạnh vào chất lượng).

Tác động: Ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng bằng cách tập trung vào những thuộc tính quan trọng nhất đối với họ.

Framing lựa chọn (Choice Framing)

Định nghĩa: Trình bày một quyết định dưới dạng lựa chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn khác nhau.

Ví dụ:

  • Trong y tế: “Bạn muốn phẫu thuật có tỷ lệ thành công 90% hay tỷ lệ thất bại 10%?”
  • Trong kinh doanh: “Bạn muốn đăng ký gói dịch vụ A với nhiều tính năng hay gói dịch vụ B với giá rẻ hơn?”

Tác động: Ảnh hưởng đến quyết định của người dùng bằng cách so sánh các tùy chọn và làm nổi bật ưu điểm của một tùy chọn cụ thể.

Framing mục tiêu (Goal Framing)

Định nghĩa: Nhấn mạnh vào mục tiêu mà người ta muốn đạt được hoặc tránh.

Ví dụ:

  • Trong sức khỏe: “Tập thể dục thường xuyên giúp bạn sống lâu hơn” (mục tiêu đạt được) hoặc “Không tập thể dục có thể dẫn đến các bệnh về tim mạch” (mục tiêu tránh).

Tác động: Thúc đẩy hành động bằng cách liên kết hành động đó với một mục tiêu cá nhân.

Framing Effect được chia thành nhiều loại (Ảnh: Internet)
Framing Effect được chia thành nhiều loại (Ảnh: Internet)

Vì sao Framing Effect lại xảy ra?

Tâm lý sợ hãi mất mát (Loss aversion)

Con người thường cảm thấy đau khổ khi mất đi một thứ gì đó nhiều hơn niềm vui khi đạt được thứ tương tự. Đây là một xu hướng tâm lý sâu sắc, được thể hiện rõ trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.

Ví dụ cụ thể:

  • Trong kinh doanh: Khi một công ty thông báo cắt giảm 10% nhân viên, người ta thường phản ứng mạnh mẽ hơn so với khi công ty thông báo tăng 10% nhân viên, mặc dù về số lượng nhân viên thay đổi là như nhau.
  • Trong đầu tư: Người ta thường giữ cổ phiếu lỗ lâu hơn là bán chúng vì họ không muốn thừa nhận thất bại và hy vọng giá cổ phiếu sẽ tăng trở lại.

Điều này có thể giải thích bởi việc mất mát liên quan đến những tổn thất thực tế trong khi việc đạt được thường được coi là một khoản lợi nhuận tiềm năng. Não bộ của chúng ta đánh giá cao những gì chúng ta đã có hơn những gì chúng ta có thể có được.

Hiệu ứng neo (Anchoring effect)

Khi đưa ra quyết định, con người thường dựa vào một điểm tham chiếu ban đầu (neo) để so sánh và đánh giá các thông tin khác. Điểm tham chiếu này có thể là một con số, một ý tưởng hoặc một kinh nghiệm trước đó.

Sponsor

Ví dụ cụ thể:

  • Trong đàm phán: Nếu người bán đưa ra một mức giá cao ban đầu, người mua sẽ có xu hướng đưa ra một mức giá thấp hơn nhưng vẫn cao hơn so với giá trị thực tế của sản phẩm.

Hiệu ứng neo xảy ra vì khi con người tiếp nhận một thông tin đầu tiên, nó sẽ tạo ra một khung tham chiếu trong tâm trí, và các thông tin tiếp theo sẽ được so sánh và điều chỉnh dựa trên khung tham chiếu đó.

Các yếu tố khác ảnh hưởng đến framing effect:

  • Tính cách cá nhân: Người lạc quan và người bi quan có thể phản ứng khác nhau đối với cùng một thông tin được framing khác nhau.
  • Kiến thức nền: Kiến thức sâu rộng về một vấn đề có thể giúp giảm thiểu ảnh hưởng của framing.
  • Môi trường xã hội: Áp lực từ xã hội, văn hóa, và các nhóm tham khảo có thể tác động đến cách chúng ta đánh giá thông tin.
  • Cảm xúc: Cảm xúc như sợ hãi, tức giận, hoặc hạnh phúc có thể làm tăng hoặc giảm ảnh hưởng của framing.

Ứng dụng của Framing Effect trong cuộc sống

Marketing

  • Tạo ra sự khác biệt: Các công ty thường sử dụng framing effect để làm cho sản phẩm của mình trở nên độc đáo và hấp dẫn hơn so với đối thủ cạnh tranh. Ví dụ, một sản phẩm làm đẹp có thể được quảng cáo là “giúp bạn tự tin hơn” thay vì chỉ đơn giản là “làm sáng da”.
  • Thay đổi nhận thức: Framing effect có thể thay đổi cách người tiêu dùng nhìn nhận về một sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ, một chiếc xe hơi có thể được mô tả là “thể thao và mạnh mẽ” hoặc “an toàn và tiết kiệm nhiên liệu”, tùy thuộc vào đối tượng khách hàng mà công ty muốn hướng tới.
  • Tạo ra nhu cầu: Framing effect có thể tạo ra nhu cầu cho những sản phẩm mà người tiêu dùng chưa từng nghĩ đến. Ví dụ, một công ty nước giải khát có thể tạo ra nhu cầu cho sản phẩm của mình bằng cách nhấn mạnh vào các lợi ích sức khỏe như “cung cấp năng lượng tự nhiên” hoặc “giúp cải thiện hệ tiêu hóa”.
Framing Effect được ứng dụng nhiều trong cuộc sống
Framing Effect được ứng dụng nhiều trong cuộc sống (Ảnh: Internet)

Chính trị

  • Ảnh hưởng đến dư luận: Các chính trị gia thường sử dụng framing effect để định hình cách người dân nhìn nhận về các vấn đề xã hội, kinh tế và chính trị. Ví dụ, một chính sách thuế mới có thể được mô tả là “giảm gánh nặng thuế cho người dân” hoặc “làm giảm ngân sách cho các dịch vụ công”.
  • Tạo ra sự đồng thuận: Framing effect có thể được sử dụng để tạo ra sự đồng thuận cho một quan điểm hoặc chính sách cụ thể. Ví dụ, một chính trị gia có thể sử dụng framing effect để thuyết phục cử tri rằng một cuộc chiến tranh là cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia.
  • Tấn công đối thủ: Framing effect cũng có thể được sử dụng để tấn công đối thủ chính trị bằng cách trình bày các thông tin theo cách tiêu cực. Ví dụ, một chính trị gia có thể cáo buộc đối thủ của mình là “không đủ năng lực” hoặc “thiếu trung thực”.

Truyền thông

  • Đặt tiêu đề gây sốc: Các phương tiện truyền thông thường sử dụng những tiêu đề gây sốc hoặc cảm xúc để thu hút sự chú ý của người đọc. Ví dụ, một bài báo về biến đổi khí hậu có thể có tiêu đề “Trái đất đang chết” hoặc “Chúng ta chỉ còn 10 năm để cứu hành tinh”.
  • Chọn từ ngữ mang tính định hướng: Cách lựa chọn từ ngữ có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách người đọc hiểu một bài báo. Ví dụ, một cuộc biểu tình có thể được mô tả là “một cuộc biểu tình hòa bình” hoặc “một cuộc bạo loạn”.
  • Tạo ra khung hình: Các phương tiện truyền thông có thể tạo ra một khung hình nhất định cho một câu chuyện, khiến người đọc có xu hướng nhìn nhận sự việc theo một góc độ cụ thể. Ví dụ, một bài báo về một vụ tai nạn giao thông có thể tập trung vào lỗi của người lái xe hoặc vào những hậu quả xã hội của vụ tai nạn.

Tác động của Framing Effect

Quyết định cá nhân

  • Mua sắm: Framing effect ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của chúng ta bằng cách nhấn mạnh vào các lợi ích khác nhau của một sản phẩm.
  • Chọn lựa nghề nghiệp: Cách trình bày thông tin về một nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến quyết định chọn nghề của chúng ta.
  • Đầu tư: Framing effect có thể khiến chúng ta đầu tư vào những tài sản rủi ro hoặc an toàn hơn, tùy thuộc vào cách thông tin được trình bày.

Xã hội

  • Xung đột: Framing effect có thể làm trầm trọng thêm các xung đột bằng cách tạo ra sự chia rẽ và hiểu lầm giữa các nhóm người.
  • Chính trị: Framing effect có thể ảnh hưởng đến kết quả của các cuộc bầu cử và định hình chính sách công.
  • Văn hóa: Framing effect có thể định hình cách chúng ta nhìn nhận về các vấn đề văn hóa và xã hội.

Để hiểu rõ hơn về framing effect, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong cuộc sống hàng ngày.

Cách phòng tránh Framing Effect

Hiệu ứng khung (framing effect) có thể ảnh hưởng đến quyết định của chúng ta một cách đáng kể. Tuy nhiên, có một số cách để giảm thiểu tác động của nó và đưa ra những quyết định sáng suốt hơn. Dưới đây là một số gợi ý:

Tìm kiếm nhiều nguồn thông tin khác nhau

  • Đa dạng hóa nguồn tin: Đừng chỉ dựa vào một nguồn tin duy nhất. Hãy tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để có cái nhìn toàn diện hơn về một vấn đề.
  • So sánh và đối chiếu: So sánh thông tin từ các nguồn khác nhau để xác định những điểm chung và khác biệt. Điều này giúp bạn nhận ra những thông tin bị thiên lệch hoặc không chính xác.

Đặt câu hỏi về cách thông tin được trình bày

  • Xác định mục đích của người truyền đạt: Hãy tự hỏi xem người đang truyền đạt thông tin muốn bạn nghĩ gì hoặc làm gì.
  • Nhận biết các từ ngữ mang tính định hướng: Hãy chú ý đến những từ ngữ mang tính cảm xúc hoặc định kiến vì chúng có thể được sử dụng để thao túng suy nghĩ của bạn.
  • Tìm kiếm những thông tin ẩn: Hãy cố gắng tìm ra những thông tin mà người truyền đạt cố tình bỏ qua hoặc làm mờ.

Tìm hiểu về các kỹ thuật framing

  • Hiểu rõ các loại framing: Khi bạn biết các loại framing phổ biến, bạn sẽ dễ dàng nhận ra chúng khi chúng xuất hiện.
  • Nhận biết các dấu hiệu của framing: Hãy chú ý đến cách các vấn đề được trình bày, những từ ngữ được sử dụng, và những cảm xúc mà thông tin đó gợi lên.

Rèn luyện tư duy phản biện

  • Đặt câu hỏi: Hãy luôn đặt câu hỏi về những thông tin bạn tiếp nhận. Đừng vội tin vào những gì bạn nghe thấy hoặc đọc được.
  • Đánh giá bằng lý trí: Hãy sử dụng lý trí để đánh giá thông tin, chứ không chỉ dựa vào cảm xúc.
  • Kiểm tra lại thông tin: Hãy kiểm tra lại thông tin từ các nguồn đáng tin cậy khác.

Tập trung vào thực tế

  • Tìm kiếm bằng chứng: Hãy yêu cầu bằng chứng để chứng minh cho những tuyên bố.
  • Đánh giá các hậu quả: Hãy suy nghĩ về những hậu quả có thể xảy ra nếu bạn đưa ra một quyết định nào đó.

Giữ tâm trí cởi mở

  • Sẵn sàng thay đổi quan điểm: Đừng khăng khăng giữ một quan điểm đã hình thành sẵn. Hãy sẵn sàng thay đổi quan điểm của mình khi có bằng chứng mới.
  • Tránh thiên vị: Hãy cố gắng nhìn nhận vấn đề một cách khách quan và không để cảm xúc cá nhân chi phối.

Kết luận

Hiểu rõ về framing effect giúp chúng ta nhận ra rằng những gì chúng ta nhìn thấy và nghe được không phải lúc nào cũng phản ánh toàn bộ sự thật. Bằng cách nhận biết các kỹ thuật framing, chúng ta có thể trở nên những người tiêu dùng và công dân thông minh hơn. Thay vì bị ảnh hưởng bởi cách thông tin được trình bày, chúng ta có thể tự mình phân tích, đánh giá và đưa ra quyết định dựa trên những thông tin khách quan.

Hãy tìm kiếm nhiều nguồn tin khác nhau để có cái nhìn đa chiều hơn về một vấn đề. Và quan trọng nhất, hãy rèn luyện khả năng tư duy phản biện để không bị cuốn theo những thông tin được “đóng khung” một cách có chủ đích.

Sponsor

Bạn có thể quan tâm:

Sponsor
Xem thêm

Bí ẩn phía sau hiện tượng mạng Tùng Sơn

Thời gian gần đây cộng đồng mạng đang xôn xao với hiện tượng Tùng Sơn, sau khi xuất hiện anh đã nhanh chóng được nhiều người theo dõi bởi phong cách không giống ai. Có nhiều ý kiến trái chiều về anh, vậy thực hư về con người này như thế nào?
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
Đánh giá bài viết
Bạn ơi, bài này được chứ?
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(

1 BÌNH LUẬN

  1. Mình rất mong muốn được nghe ý kiến của các bạn về bài viết này. Hãy cho mình biết các bạn thấy bài viết này thế nào nhé! Mình rất cảm ơn sự quan tâm và ủng hộ của các bạn.

BÌNH LUẬN

CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(