Bạn có bao giờ tò mò về những điều mà người khác nói khi ngủ không? Liệu đó có phải là những bí mật thầm kín, những suy nghĩ ngẫu nhiên hay đơn giản chỉ là những âm thanh vô nghĩa? Đó là sleep-talking, hay còn gọi là nói mớ, một hiện tượng xảy ra trong khi ngủ, khi một người vô tình nói chuyện mà không hề nhận thức được điều đó. Bài viết này sẽ cho bạn biết Sleep-talking là gì, cũng như nguyên nhân và cách đối mặt với nó.
- Sleep-talking là gì?
- Nguyên nhân của Sleep-talking
- Căng thẳng và lo âu
- Mệt mỏi hoặc thiếu ngủ
- Thay đổi lịch trình ngủ
- Di truyền
- Liên quan đến các rối loạn giấc ngủ khác
- Các giai đoạn của giấc ngủ và Sleep-talking
- Giấc ngủ diễn ra như thế nào?
- Sleep-talking thường xảy ra khi nào?
- Sleep-talking trong các giai đoạn khác nhau có ý nghĩa gì?
- Sleep-talking có nguy hiểm không?
- Sleep-talking có phải là hiện tượng nguy hiểm không?
- Khi nào Sleep-talking được coi là vô hại?
- Khi nào Sleep-talking có thể là dấu hiệu của bệnh lý?
- Sleep-talking ảnh hưởng đến cuộc sống như thế nào?
- Sleep-talking ảnh hưởng đến chính người nói ra sao?
- Sleep-talking ảnh hưởng đến người ngủ cùng như thế nào?
- Làm thế nào để kiểm soát hoặc giảm thiểu Sleep-talking?
- Thiết lập thói quen ngủ đều đặn
- Thư giãn trước khi đi ngủ
- Tránh các chất kích thích trước giờ ngủ
- Kiểm soát căng thẳng và lo âu trong cuộc sống
- Biện pháp y khoa hỗ trợ kiểm soát sleep-talking
- Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT)
- Sử dụng thuốc hỗ trợ giấc ngủ (khi có chỉ định của bác sĩ)
- Kiểm tra giấc ngủ (Polysomnography)
- Kết luận
Sleep-talking là gì?
Sleep-talking hoặc Somniloquy (tiếng Việt còn gọi là nói mớ) là một hiện tượng xảy ra trong khi ngủ, khi một người vô tình nói chuyện mà không hề nhận thức được điều đó. Những từ ngữ hoặc câu nói có thể không có ý nghĩa rõ ràng, đôi khi chỉ là âm thanh lắp bắp, nhưng cũng có lúc là những câu hoàn chỉnh. Hiện tượng này thường xảy ra một cách tự phát và không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của người mắc phải.
Sleep-talking là một trong những hiện tượng phổ biến của giấc ngủ và có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào. Theo các nghiên cứu, nó thường xảy ra ở trẻ em hơn người lớn, và đa phần trường hợp tự biến mất khi trẻ lớn lên. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng, hiện tượng này cũng có thể tiếp diễn ở tuổi trưởng thành, đặc biệt là khi có các yếu tố tác động như căng thẳng, thiếu ngủ, hoặc rối loạn giấc ngủ.
Ngoài ra, đối với những người có thói quen ngủ chung, sleep-talking có thể mang lại sự phiền toái nhất định, đặc biệt nếu nó đi kèm với tiếng hét, lời nói to hoặc cử chỉ không bình thường.
Theo thống kê, khoảng 5% đến 10% người lớn gặp phải hiện tượng sleep-talking ở một giai đoạn nào đó trong cuộc sống của họ. Đối với trẻ em, con số này cao hơn, với ước tính khoảng 50% trẻ nhỏ có thể trải qua tình trạng này ít nhất một lần. Tuy nhiên, đa số các trường hợp không phải là vấn đề nghiêm trọng và thường không cần điều trị y tế.
Hiện tượng này có thể xuất hiện độc lập hoặc đi kèm với các vấn đề khác về giấc ngủ như mộng du hoặc ác mộng. Chính vì vậy, việc nhận thức và theo dõi hiện tượng này cũng rất quan trọng để đảm bảo chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tổng thể.
Nguyên nhân của Sleep-talking
Sleep-talking là hiện tượng có thể xảy ra vì nhiều lý do khác nhau. Mặc dù các nhà khoa học chưa thể xác định chính xác một nguyên nhân duy nhất, nhưng có một số yếu tố phổ biến được cho là góp phần gây ra tình trạng này.
Căng thẳng và lo âu
Stress và lo âu là những nguyên nhân chính dẫn đến sleep-talking. Khi cơ thể và tinh thần phải đối mặt với áp lực, khả năng giấc ngủ bị rối loạn sẽ tăng cao, khiến người ngủ dễ gặp hiện tượng nói mớ. Những căng thẳng trong cuộc sống hằng ngày, áp lực công việc và các vấn đề cá nhân đều có thể góp phần làm tăng tần suất sleep-talking. Đây cũng là lý do tại sao khi chúng ta căng thẳng hoặc có nhiều suy nghĩ trước khi ngủ, hiện tượng nói mớ dễ xuất hiện hơn.
Mệt mỏi hoặc thiếu ngủ
Thiếu ngủ hay mệt mỏi quá độ cũng là nguyên nhân phổ biến dẫn đến sleep-talking. Khi cơ thể không được nghỉ ngơi đủ, giấc ngủ thường không sâu và có xu hướng không ổn định, dễ dẫn đến các biểu hiện như nói mớ. Ngủ không đủ giấc không chỉ ảnh hưởng đến tinh thần mà còn gây ra những thay đổi trong cấu trúc giấc ngủ, làm tăng khả năng xảy ra các hành vi vô thức trong khi ngủ.
Thay đổi lịch trình ngủ
Sự thay đổi đột ngột trong lịch trình ngủ, chẳng hạn như do công việc mới hoặc đi du lịch qua các múi giờ khác nhau, có thể làm rối loạn giấc ngủ và dẫn đến hiện tượng sleep-talking. Việc thay đổi múi giờ hoặc thay đổi giờ ngủ khiến cơ thể phải thích nghi với nhịp sinh học mới, và trong quá trình điều chỉnh này, hiện tượng nói mớ có thể xuất hiện tạm thời.
Di truyền
Nghiên cứu chỉ ra rằng sleep-talking có thể có yếu tố di truyền. Nếu trong gia đình có người thân (cha mẹ, anh chị em) từng mắc hiện tượng này, khả năng bạn cũng sẽ gặp phải hiện tượng sleep-talking sẽ cao hơn. Tuy nhiên, đây chỉ là yếu tố góp phần chứ không phải nguyên nhân tuyệt đối.
Liên quan đến các rối loạn giấc ngủ khác
Sleep-talking thường có mối liên hệ với các rối loạn giấc ngủ phức tạp hơn như mộng du, ác mộng, hay rối loạn hành vi REM (REM Behavior Disorder). Các rối loạn này có thể đi kèm hoặc dẫn đến hiện tượng nói mớ khi ngủ. Ví dụ, trong trường hợp rối loạn hành vi REM, người bệnh có thể nói, la hét hoặc thực hiện các hành vi khác trong khi ngủ do giấc ngủ không sâu hoặc không ổn định.
Các giai đoạn của giấc ngủ và Sleep-talking
Giấc ngủ diễn ra như thế nào?
Để hiểu rõ hơn về sleep-talking, bạn cần nắm bắt cách mà giấc ngủ được chia thành các giai đoạn khác nhau. Giấc ngủ của con người thường được phân chia thành hai trạng thái chính:
- Giấc ngủ Non-REM: Bao gồm ba giai đoạn (N1, N2 và N3), với giai đoạn N3 là giai đoạn ngủ sâu nhất, giúp phục hồi năng lượng.
- Giấc ngủ REM (Rapid Eye Movement): Là giai đoạn khi giấc mơ xuất hiện nhiều nhất, mắt chuyển động nhanh dưới mí mắt và các cơ bắp hầu như bị “khóa lại” để ngăn chặn cử động.
Các giai đoạn này sẽ lặp đi lặp lại trong suốt đêm, tạo thành nhiều chu kỳ ngủ liên tiếp, và sleep-talking có thể xảy ra ở cả hai trạng thái REM và non-REM, tùy thuộc vào mức độ của hiện tượng này.
Sleep-talking thường xảy ra khi nào?
Sleep-talking có thể xuất hiện trong bất kỳ giai đoạn nào của giấc ngủ, nhưng có những đặc điểm khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn mà nó xảy ra:
Giấc ngủ Non-REM
Khi sleep-talking xảy ra ở giai đoạn này, lời nói thường không rõ ràng hoặc không có ý nghĩa. Nó có thể chỉ là những âm thanh vô thức, câu từ ngắn gọn hoặc lời nói đứt quãng.
Trong giai đoạn này, người nói mớ khó nhận thức và không có khả năng kiểm soát lời nói của mình. Đôi khi, sleep-talking trong giai đoạn này có thể trông giống như phản ứng nhanh với các kích thích từ giấc mơ, mặc dù đó không phải là giấc mơ rõ ràng như trong REM.
Giấc ngủ REM
Khi sleep-talking xảy ra trong giai đoạn REM, lời nói thường có ý nghĩa hơn và có thể liên quan đến các giấc mơ. Do đây là giai đoạn giấc mơ xuất hiện nhiều nhất, người nói mớ có thể vô thức thể hiện cảm xúc hoặc nội dung giấc mơ qua lời nói.
Những trường hợp sleep-talking trong REM thường rõ ràng và dễ hiểu hơn, với các câu trọn vẹn hoặc lời nói có cấu trúc. Điều này có thể khiến những người xung quanh nghe rõ và cảm thấy thú vị hoặc tò mò về nội dung mà người nói mớ đề cập.
Sleep-talking trong các giai đoạn khác nhau có ý nghĩa gì?
Mặc dù sleep-talking không được coi là nguy hiểm trong hầu hết các trường hợp, nhưng đôi khi nó có thể là dấu hiệu của các vấn đề sâu hơn về giấc ngủ. Ví dụ, nếu sleep-talking xảy ra thường xuyên trong giai đoạn REM với các hành vi kèm theo như la hét hoặc cử động mạnh, có thể đó là biểu hiện của rối loạn hành vi REM (REM Behavior Disorder).
Nếu sleep-talking đi kèm với các triệu chứng như thức giấc nhiều lần trong đêm, giật mình hoặc mộng du, bạn có thể cần theo dõi giấc ngủ của mình và tìm kiếm sự trợ giúp từ bác sĩ hoặc chuyên gia giấc ngủ.
Sleep-talking có nguy hiểm không?
Sleep-talking có phải là hiện tượng nguy hiểm không?
Sleep-talking được coi là một hiện tượng lành tính và thường không gây hại cho người nói. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể là dấu hiệu của các vấn đề tiềm ẩn liên quan đến giấc ngủ hoặc sức khỏe tâm lý. Sleep-talking cũng có thể ảnh hưởng đến những người xung quanh, đặc biệt nếu nó đi kèm với các biểu hiện bất thường như la hét hoặc các hành động mạnh trong giấc ngủ.
Khi nào Sleep-talking được coi là vô hại?
Trong phần lớn trường hợp, sleep-talking không gây nguy hiểm và chỉ xuất hiện thỉnh thoảng khi người nói đang trải qua căng thẳng, thiếu ngủ, hoặc thay đổi trong cuộc sống. Sleep-talking có thể xảy ra ngẫu nhiên và tự biến mất mà không cần điều trị. Những dấu hiệu cho thấy sleep-talking của bạn là vô hại bao gồm:
- Chỉ xuất hiện ở mức độ nhẹ, không quá thường xuyên.
- Không gây ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của bản thân người nói.
- Không đi kèm với các triệu chứng bất thường khác như mộng du hoặc hoảng sợ khi ngủ.
Khi nào Sleep-talking có thể là dấu hiệu của bệnh lý?
Nếu sleep-talking xảy ra thường xuyên và đi kèm với các triệu chứng khác, đó có thể là dấu hiệu của các rối loạn giấc ngủ phức tạp hơn, ví dụ như:
- Rối loạn hành vi REM (REM Behavior Disorder): Đây là một rối loạn nghiêm trọng hơn, khi người ngủ có thể thực hiện các hành vi mạnh hoặc nói to, la hét trong giai đoạn REM của giấc ngủ. Điều này thường xảy ra do cơ thể không “khóa” các cơ bắp trong giấc ngủ REM như bình thường, khiến người ngủ dễ cử động mạnh theo nội dung giấc mơ.
- Rối loạn giấc ngủ non-REM phức tạp: Đi kèm với hiện tượng mộng du hoặc các hành vi vô thức khác, trong đó người ngủ có thể gặp các giấc mơ lạ và hành động theo chúng.
- Rối loạn lo âu hoặc rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD): Những người trải qua lo âu hoặc chấn thương có thể nói mớ với nội dung và cảm xúc mạnh hơn, thường là các câu từ hoặc hành vi phản ánh cảm xúc bất ổn trong giấc ngủ.
Nếu bạn ngủ chung với người mắc hiện tượng sleep-talking, bạn có thể bị gián đoạn giấc ngủ, đặc biệt nếu hiện tượng này kèm theo các tiếng hét, tiếng la hoặc cử động không mong muốn. Điều này có thể gây mất ngủ hoặc căng thẳng cho người xung quanh, làm ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống của họ.
Sleep-talking ảnh hưởng đến cuộc sống như thế nào?
Sleep-talking ảnh hưởng đến chính người nói ra sao?
Đối với bản thân người nói, sleep-talking thường không gây ra cảm giác khó chịu hoặc đau đớn vì họ không có ý thức về việc này khi ngủ. Trên thực tế, phần lớn người mắc hiện tượng này không hề nhận biết cho đến khi có ai đó thông báo. Tuy nhiên, với những người nói mớ thường xuyên và mức độ nặng, sleep-talking có thể gây ảnh hưởng gián tiếp đến sức khỏe vì giấc ngủ của họ không được sâu hoặc liên tục bị gián đoạn.
Việc ngủ không trọn vẹn có thể dẫn đến các hệ quả về tinh thần và thể chất, bao gồm:
- Mệt mỏi và thiếu năng lượng vào ban ngày: Nếu sleep-talking xảy ra quá thường xuyên và ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ, người nói có thể cảm thấy uể oải, thiếu năng lượng và khó tập trung trong công việc hoặc học tập.
- Căng thẳng và lo âu: Những người biết mình mắc sleep-talking đôi khi cảm thấy lo lắng, xấu hổ hoặc ngại ngủ chung với người khác, đặc biệt khi các lời nói trong lúc ngủ có thể tiết lộ cảm xúc cá nhân hoặc bí mật.
Sleep-talking ảnh hưởng đến người ngủ cùng như thế nào?
Sleep-talking có thể gây phiền toái cho người ngủ cùng, đặc biệt nếu hiện tượng này diễn ra thường xuyên hoặc với cường độ lớn. Một số tác động đối với người xung quanh có thể bao gồm:
- Gián đoạn giấc ngủ: Những lời nói lớn tiếng, la hét, hoặc thậm chí cả tiếng thì thầm thường xuyên có thể làm người ngủ cùng tỉnh giấc. Điều này không chỉ gây mất ngủ mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe của họ.
- Cảm xúc và sự tò mò: Trong một số trường hợp, những lời nói vô thức từ sleep-talking có thể khiến người ngủ chung tò mò hoặc thậm chí cảm thấy bối rối, nhất là khi các câu nói nghe rõ ràng và chứa nội dung cá nhân.
Sleep-talking đôi khi tạo nên những tình huống thú vị hoặc hài hước, khi người nói vô thức thốt ra những câu từ kỳ lạ hoặc hoàn toàn không liên quan đến thực tế. Nhiều người từng kể lại những câu chuyện hài hước, như nói về “chuyến đi săn kho báu tưởng tượng” hay gọi tên những nhân vật nổi tiếng, khiến những người xung quanh có thể bật cười hoặc cảm thấy thích thú.
Một số câu chuyện hài hước này thường được chia sẻ trong các diễn đàn hoặc mạng xã hội, tạo nên sự tò mò và giúp mọi người hiểu thêm về sleep-talking theo một góc độ nhẹ nhàng hơn.
Trong một số trường hợp, sleep-talking có thể gây ra những hiểu lầm giữa các cặp đôi, đặc biệt khi người nói vô thức thốt ra các lời nói nhạy cảm hoặc riêng tư. Ví dụ, có trường hợp người nói mớ vô thức nhắc đến một cái tên khác, dẫn đến hiểu nhầm không đáng có. Chính vì thế, hiểu biết về hiện tượng này giúp mọi người bình tĩnh hơn và không dễ dàng đánh đồng với ý thức thực của người nói.
Làm thế nào để kiểm soát hoặc giảm thiểu Sleep-talking?
Thiết lập thói quen ngủ đều đặn
Việc duy trì một lịch trình giấc ngủ đều đặn giúp điều hòa nhịp sinh học, từ đó làm giảm các rối loạn về giấc ngủ, bao gồm sleep-talking. Thử đi ngủ và thức dậy cùng một giờ mỗi ngày, kể cả vào cuối tuần, để cơ thể dễ dàng quen với nhịp ngủ ổn định hơn.
Thư giãn trước khi đi ngủ
Tạo thói quen thư giãn trước giờ đi ngủ giúp giảm căng thẳng và lo âu – một trong những nguyên nhân chính gây ra sleep-talking. Các phương pháp như thiền định, đọc sách, nghe nhạc nhẹ, hoặc tập thở sâu có thể giúp cơ thể thư giãn, tạo tiền đề cho giấc ngủ sâu và thoải mái hơn.
Tránh các chất kích thích trước giờ ngủ
Hạn chế tiêu thụ caffeine, rượu và các loại đồ uống kích thích vào buổi chiều tối. Caffeine và các chất kích thích khác có thể kéo dài thời gian thức, gây rối loạn giấc ngủ và tăng khả năng xảy ra sleep-talking. Cố gắng uống nước lọc hoặc các loại trà thảo dược không caffeine trước khi ngủ để giúp giấc ngủ sâu và chất lượng hơn.
Kiểm soát căng thẳng và lo âu trong cuộc sống
Căng thẳng và lo âu là các yếu tố dễ dẫn đến sleep-talking, do đó hãy chú ý đến sức khỏe tinh thần của mình. Tìm kiếm các hoạt động giảm stress như tập yoga, tập thể dục thường xuyên và tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè hoặc chuyên gia tâm lý nếu cần thiết.
Biện pháp y khoa hỗ trợ kiểm soát sleep-talking
Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT)
CBT là một phương pháp điều trị không dùng thuốc, giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ bằng cách nhận diện và thay đổi những suy nghĩ, thói quen xấu liên quan đến giấc ngủ. Phương pháp này thường hiệu quả cho những người mắc các rối loạn giấc ngủ và có thể giúp làm giảm sleep-talking.
Sử dụng thuốc hỗ trợ giấc ngủ (khi có chỉ định của bác sĩ)
Trong một số trường hợp nặng, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc hỗ trợ giấc ngủ để giúp giảm bớt sleep-talking, đặc biệt nếu sleep-talking xảy ra quá thường xuyên và ảnh hưởng đến giấc ngủ. Tuy nhiên, thuốc chỉ nên được dùng dưới sự giám sát của bác sĩ.
Kiểm tra giấc ngủ (Polysomnography)
Đây là phương pháp theo dõi giấc ngủ trong phòng thí nghiệm, giúp bác sĩ xác định các yếu tố gây sleep-talking và phát hiện các rối loạn giấc ngủ tiềm ẩn khác. Polysomnography có thể giúp xác định chính xác tình trạng của bạn và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Kết luận
Sleep-talking là một hiện tượng phổ biến và thường không nguy hiểm,nhưng nó có thể gây tò mò hoặc phiền toái cho người ngủ cùng. Mặc dù chưa có cách điều trị đặc hiệu, các biện pháp cải thiện chất lượng giấc ngủ, giảm căng thẳng và duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp giảm tần suất và mức độ của sleep-talking. Hiểu rõ về sleep-talking sẽ giúp bạn biết cách quản lý hiện tượng này và giảm thiểu các tác động tiêu cực đến giấc ngủ cũng như sức khỏe tinh thần.
Nếu sleep-talking xảy ra thường xuyên và đi kèm với các dấu hiệu bất thường, hãy cân nhắc tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia giấc ngủ để được tư vấn. Giấc ngủ chất lượng là yếu tố quan trọng cho sức khỏe tổng thể và việc quan tâm đến các hiện tượng như sleep-talking sẽ giúp bạn có được giấc ngủ trọn vẹn và khỏe mạnh hơn mỗi ngày.
Bạn có thể quan tâm:
Đừng ngại ngần, hãy bình luận ngay bên dưới và chia sẻ cho mình biết suy nghĩ của các bạn về bài viết này nhé!