NIK là nhóm nhạc Hàn – Nhật trực thuộc G-EGG gồm 11 thành viên: Gunmin, Hyeonsu, Fumiya, Ryuta, Yunsol, Sihyuk, Kogun, Ryo, Parkha, Taichi và Hinata. Hãy cùng BlogAnChoi tìm hiểu về nhóm nhạc nam NIK nhé!
Sponsor
Nội dung chính
Khái quát
Tiểu sử
NIK là nhóm nhạc Hàn – Nhật trực thuộc G-EGG gồm 11 thành viên: Gunmin, Hyeonsu, Fumiya, Ryuta, Yunsol, Sihyuk, Kogun, Ryo, Parkha, Taichi và Hinata. NIK là tên viết tắt của “Nippon and Korea”. Đội hình được chốt vào ngày 29/8/2020 và sẽ chính thức debut vào cuối năm 2020.
Tên fandom chính thức: –
Màu sắc đại diện chính thức: –
Các tài khoản chính thức của NIK:
- YouTube: NIK_OFFICIAL
- Instagram: @nikofficial11
- Twitter: @nikofficial11
Thông tin thành viên nhóm nhạc NIK – Profile NIK
Gunmin
Hồ sơ cơ bản
- Nghệ danh: Gunmin (건민)
- Tên thật: Lee Gunmin (이건민/ゴンミン)
- Ngày sinh: 03/10/1994
- Vai trò: Leader, Lead Vocalist, Main Dancer
- Chiều cao: 176 cm (5’9″)
- Cân nặng: 62 kg (136 lbs)
- Nhóm máu: AB
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Cung hoàng đạo: Thiên Bình
- Tài khoản Instagram: @big_gunmin1003
Fact thú vị về Gunmin
- Sinh ra tại Gangwon-do, Hàn Quốc và chuyển tới Gwangju-si, Hàn Quốc sống.
- Gia đình: Bố mẹ, anh trai.
- Cựu thành viên nhóm nhạc B.I.G.
Hyeonsu
Hồ sơ cơ bản
- Nghệ danh: Hyeonsu (현수)
- Tên thật: Kang Hyeonsu (강현수/カン ヒョンス)
- Ngày sinh: 18/06/1996
- Vai trò: Lead Vocalist, Main Dancer
- Chiều cao: 173cm (5’8″)
- Cân nặng: 58kg (127 lbs)
- Nhóm máu: O
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Cung hoàng đạo: Cự Giải
- Tài khoản Instagram: @kanghyeonsu__
Fact thú vị về Hyeonsu
- Sinh ra tại Daejeon, Hàn Quốc.
- Cựu thí sinh Produce X 101, dừng chân ở hạng 26.
- Cựu thành viên nhóm nhạc LC9 và BLK.
Fumiya
Hồ sơ cơ bản
- Nghệ danh: Fumiya (史也)
- Tên thật: Miura Fumiya (三浦 史也)
- Ngày sinh: 21/08/1996
- Vai trò: Vocalist, Lead Dancer
- Chiều cao: 170 cm (5’7″)
- Cân nặng: 62 kg (136 lbs)
- Nhóm máu: O
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Cung hoàng đạo: Xử Nữ
- Tài khoản Instagram: @fumiyamiura_0821
Fact thú vị về Fumiya
- Từng làm vũ công cho SHINee, BTS.
- Sở trường: Dọn dẹp, nhảy và sáng tạo vũ đạo.
- Sở thích: Nghe nhạc, xem phim.
Ryuta
Hồ sơ cơ bản
- Nghệ danh: Ryuta (龍太)
- Tên thật: Hayashi Ryuta (林龍太)
- Ngày sinh: 23/09/1996
- Vai trò: Vocalist
- Chiều cao: 175 cm (5’9″)
- Cân nặng: 63 kg (138 lbs)
- Nhóm máu: O
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Cung hoàng đạo: Thiên Bình
- Tài khoản Instagram: @ryuta_0_7_2_3
Fact thú vị về Ryuta
- Là thành viên cao thứ 6/7 trong nhóm.
- Gia nhập G-EGG năm 2020.
Yunsol
Hồ sơ cơ bản
- Nghệ danh: Yunsol (윤솔)
- Tên thật: Park Yunsol (박윤솔)
- Ngày sinh: 21/10/1996
- Vai trò: Rapper, Dancer
- Chiều cao: 173 cm (5’8″)
- Cân nặng: 62 kg (136 lbs)
- Nhóm máu: O
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Cung hoàng đạo: Thần Nông
- Tài khoản Instagram: @sol_s7ill
Fact thú vị về Yunsol
- Thành thạo tiếng Nhật.
- Từng là vũ công cho BTS và HOTSHOT.
Sihyuk
Hồ sơ cơ bản
- Nghệ danh: Sihyuk (시혁)
- Tên thật: Choi Sihyuk (최시혁 / シヒョク)
- Ngày sinh: 28/03/1997
- Vai trò: Rapper, Dancer
- Chiều cao: 180 cm (5’11”)
- Cân nặng: 61 kg (134 lbs)
- Nhóm máu: O
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Cung hoàng đạo: Bảo Bình
- Tài khoản Instagram: @sisihyhyukuk0218
Fact thú vị về Sihyuk
- Gia nhập APEACE năm 2014.
- Sở thích: Thời trang, người mẫu.
Kogun
Hồ sơ cơ bản
- Nghệ danh: Kogun (고건/コゴン)
- Tên thật: Ko Geun (고건/コゴン)
- Ngày sinh: 07/03/1997
- Vai trò: Main Vocalist
- Chiều cao: 180 cm (5’11”)
- Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
- Nhóm máu: A
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Cung hoàng đạo: Song Tử
- Tài khoản Instagram: @ko_geon__
Fact thú vị về Kogun
- Cựu thành viên nhóm nhạc LUCENTE.
- Sở thích: Sáng tác và nghe nhạc.
Ryo
Hồ sơ cơ bản
- Nghệ danh: Ryo (瞭)
- Tên thật: Mitsui Ryo (三井瞭)
- Ngày sinh: 15/09/1997
- Vai trò: Rapper, Dancer
- Chiều cao: 170 cm (5’7″)
- Cân nặng: 55 kg (121 lbs)
- Nhóm máu: B
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Cung hoàng đạo: Cự Giải
- Tài khoản Instagram: @1_lupus
Fact thú vị về Ryo
- Cựu thí sinh Produce 101 Nhật Bản, dừng chân ở hạng 41.
- Sở trường: Hát, karate và chơi bóng.
Parkha
Sponsor
Hồ sơ cơ bản
- Nghệ danh: Parkha (박하)
- Tên thật: Han Jongyeon (한종연/パクハ)
- Ngày sinh: 21/05/1998
- Vai trò: Main Vocalist
- Chiều cao: 178 cm (5’10″)
- Cân nặng: 62 kg (136 lbs)
- Nhóm máu: B
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Cung hoàng đạo: Kim Ngưu
- Tài khoản Instagram: @pxxk_hx
Fact thú vị về Parkha
- Cựu thí sinh Produce 101 mùa 2 và MIXNINE.
- Cựu thành viên Nu’Bility.
Taichi
Hồ sơ cơ bản
- Nghệ danh: Taichi (太一)
- Tên thật: Ishizaka Taichi (石坂 太一)
- Ngày sinh: 27/09/1998
- Vai trò: Main Rapper
- Chiều cao: 172 cm (5’8″)
- Cân nặng: 63 kg (138 lbs)
- Nhóm máu: A
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Cung hoàng đạo: Cự Giải
- Tài khoản Instagram: @_l4ve15_
Fact thú vị về
- Sở trường: Rap, chơi bóng đá.
- Sở thích: Nghe nhạc, chơi bowling, ăn uống.
Hinata
Hồ sơ cơ bản
- Nghệ danh: Hinata (日向)
- Tên thật: Yonemaru Hinata (米丸 日向)
- Ngày sinh: 25/03/2000
- Vai trò: Vocalist, Dancer, Maknae
- Chiều cao: 182 cm (6’0″)
- Cân nặng: 60 kg (132 lbs)
- Nhóm máu: AB
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Cung hoàng đạo: Bạch Dương
- Tài khoản Instagram: –
Fact thú vị về Hinata
- Cựu thành viên Junon Boy.
- Sở trường: Nhảy và beatboxing.
(Thông tin về nhóm nhạc NIK sẽ còn được cập nhật tại bài viết này, đừng quên theo dõi để cập nhật thông tin về các thành viên NIK nhé!)
Hãy theo dõi BlogAnChoi thường xuyên để được biết thêm nhiều tin tức giải trí thú vị và hấp dẫn khác nhé!
Sponsor
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
Bạn ơi, bài này hay chứ?
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
Hãy support nhóm nhaaaa